Khóa Hán Tự 800 - Bài 02
体 | 体重 | THỂ TRỌNG | たいじゅう | thể trọng, trọng lượng cơ thể |
体育 | THỂ DỤC | たいいく | thể dục | |
車体 | XA THỂ | しゃたい | thân xe | |
毛 | 毛筆 | MAO BÚT | もうひつ | bút lông |
毛布 | MAO BỐ | もうふ | chăn, mền | |
羽毛 | VŨ MAO | うもう | lông vũ | |
手 | 拍手 | PHÁCH THỦ | はくしゅ | vỗ tay |
歌手 | CA THỦ | かしゅ | ca sĩ | |
選手 | TUYỂN THỦ | せんしゅ | vận động viên | |
足 | 満足 | MÃN TÚC | まんぞく | thỏa mãn, hài lòng |
遠足 | VIỄN TÚC | えんそく | chuyến dã ngoại | |
補足 | BỔ TÚC | ほそく | bổ sung | |
耳 | 内耳 | NỘI NHĨ | ないじ | màng nhĩ |
外耳 | NGOẠI NHĨ | がいじ | vành tai | |
耳鼻科 | NHĨ TỴ KHOA | じびか | khoa tai mũi họng | |
首 | 首都 | THỦ ĐÔ | しゅと | thủ đô |
首位 | THỦ VỊ | しゅい | vị trí đầu tiên | |
足首 | TÚC THỦ | あしくび | mắt cá chân | |
歯 | 歯科 | SỈ KHOA | しか | nha khoa |
犬歯 | KHUYỂN XỈ | けんし | răng nanh | |
歯車 | XỈ XA | はぐるま | bánh xe răng cưa | |
髪 | 散髪 | TÁN PHÁT | さんぱつ | cắt tóc |
髪型 | PHÁT HÌNH | かみがた | kiểu tóc | |
短髪 | ĐOẢN PHÁT | たんぱつ | tóc ngắn | |
頭 | 口頭 | KHẨU ĐẦU | こうとう | thi nói, lời nói |
頭皮 | ĐẦU BÌ | とうひ | da đầu | |
先頭 | TIÊN ĐẦU | せんとう | dẫn đầu, tiên phong | |
顔 | 顔色 | NHAN SẮC | がんしょく | sắc mặt |
洗顔 | TẨY NHAN | せんがん | rửa mặt | |
似顔 | TỰ NHAN | にがお | chân dung | |
雨 | 梅雨 | MAI VŨ | ばいう | mùa mưa |
微雨 | VI VŨ | びう | mưa phùn | |
雨具 | VŨ CỤ | あまぐ | đồ đi mưa | |
風 | 風景 | PHONG CẢNH | ふうけい | phong cảnh |
風力 | PHONG LỰC | ふうりょく | sức gió | |
台風 | ĐÀI PHONG | たいふう | bão táp | |
雪 | 降雪 | GIÁNG TUYẾT | こうせつ | tuyết rơi |
雪渓 | TUYẾT KHÊ | せっけい | thung lũng tuyết | |
雪崩 | TUYẾT BĂNG | なだれ | tuyết lở | |
雲 | 暗雲 | ÁM VÂN | あんうん | mây đen |
層雲 | TẰNG VÂN | そううん | cột mây, tầng mây | |
風雲 | PHONG VÂN | かざぐも | mây báo trước có gió thổi | |
霜 | 降霜 | GIÁNG SƯƠNG | こうそう | sương phủ |
霜害 | SƯƠNG HẠI | そうがい | thiệt hại do sương giá | |
初霜 | SƠ SƯƠNG | はつしも | màn sương đầu tiên trong năm | |
晴 | 晴天 | TÌNH THIÊN | せいてん | trời quang đãng |
晴曇 | TÌNH ĐÀM | せいどん | trời nắng và có mây | |
快晴 | KHOÁI TÌNH | かいせい | thời tiết đẹp | |
季 | 季節 | QUÝ TIẾT | きせつ | mùa |
乾季 | CAN QUÝ | かんき | mùa khô | |
四季 | TỨ QUÝ | しき | bốn mùa | |
候 | 天候 | THIÊN HẬU | てんこう | thời tiết |
気候 | KHÍ HẬU | きこう | khí hậu | |
候補 | HẬU BỔ | こうほ | ứng cử | |
吹 | 吹奏 | XUY TẤU | すいそう | chơi nhạc cụ |
吹雪 | XUY TUYẾT | ふぶき | bão tuyết | |
鼓吹 | CỔ XUY | こすい | cổ vũ, khích lệ | |
降 | 降雪 | GIÁNG TUYẾT | こうせつ | tuyết rơi |
降水 | GIÁNG THỦY | こうすい | mưa rơi | |
以降 | DĨ GIÁNG | いこう | kể từ khi, sau đó | |
坂 | 登坂 | ĐĂNG PHẢN | とうはん | leo dốc |
坂道 | PHẢN ĐẠO | さかみち | đường dốc | |
急坂 | CẤP PHẢN | きゅうはん | dốc hiểm trở | |
丘 | 丘陵 | KHÂU LỤC | きゅうりょう | gò, đồi |
丘疹 | KHÂU CHẨN | きゅうしん | ban sần | |
残丘 | TÀN KHÂU | ざんきゅう | đồi sót | |
谷 | 渓谷 | KHÊ CỐC | けいこく | hẻm núi |
谷川 | CỐC XUYÊN | たにがわ | khe suối | |
幽谷 | U CỐC | ゆうこく | hẻm núi sâu, thung lũng hẹp | |
海 | 海面 | HẢI DIỆN | かいめん | mặt biển |
海運 | HẢI VẬN | かいうん | vận tải biển | |
公海 | CÔNG HẢI | こうかい | vùng biển quốc tế | |
川 | 河川 | HÀ XUYÊN | かせん | sông ngòi |
川底 | XUYÊN ĐỂ | かわぞこ | lòng sông | |
川魚 | XUYÊN NGƯ | かわざかな | cá sông, cá nước ngọt | |
泉 | 温泉 | ÔN TUYỀN | おんせん | suối nước nóng |
井泉 | TỈNH TUYỀN | せいせん | giếng nước | |
源泉 | NGUYÊN TUYỀN | げんせん | nguồn nước | |
池 | 電池 | ĐIỆN TRÌ | でんち | pin |
用水池 | DỤNG THỦY TRÌ | ようすいち | hồ trữ nước | |
貯水池 | TRỮ THỦY TRÌ | ちょすいち | hồ chứa nước | |
湖 | 湖水 | HỒ THỦY | こすい | nước ao hồ |
湖面 | HỒ DIỆN | こめん | mặt nước hồ | |
湖畔 | HỒ BẠN | こはん | bờ hồ | |
島 | 島民 | ĐẢO DÂN | とうみん | người dân sống trên đảo |
群島 | QUẦN ĐẢO | ぐんとう | quần đảo | |
半島 | BÁN ĐẢO | はんとう | bán đảo | |
国 | 帰国 | KHỨ QUỐC | きこく | về nước |
入国 | NHẬP QUỐC | にゅうこく | nhập cảnh | |
国際 | QUỐC TẾ | こくさい | quốc tế | |
立 | 独立 | ĐỘC LẬP | どくりつ | dộc lập |
創立 | SÁNG LẬP | そうりつ | sáng lập, thành lập | |
立派 | LẬP PHÁI | りっぱ | tuyệt vời, tuyệt hảo | |
座 | 講座 | GIẢNG TỌA | こうざ | khóa học |
座標 | TỌA BIỂU | ざひょう | tọa độ | |
座席 | TỌA TỊCH | ざせき | chỗ ngồi | |
行 | 運行 | VẬN HÀNH | うんこう | vận hành, chuyển động |
行為 | HÀNH VI | こうい | hành vi | |
流行 | LƯU HÀNH | りゅうこう | lưu hành, thịnh hành | |
来 | 将来 | TƯƠNG LAI | しょうらい | tương lai, mai này |
未来 | VỊ LAI | みらい | tương lai, vị lai | |
来年 | LAI NIÊN | らいねん | năm sau | |
帰 | 復帰 | PHỤC QUY | ふっき | sự khôi phục |
回帰 | HỒI QUY | かいき | trở về | |
帰国 | QUY QUỐC | きこく | về nước | |
走 | 競走 | CẠNH TẨU | きょうそう | cuộc chạy đua |
走路 | TẨU LỘ | そうろ | đường đua | |
師走 | SƯ TẨU | しはす | tháng chạp | |
追 | 連想 | LIÊN TƯỞNG | れんそう | liên tưởng |
追想 | TRUY TƯỞNG | ついそう | nhớ lại, hồi tưởng | |
発想 | PHÁT TƯỞNG | はっそう | nảy ra ý tưởng | |
飛 | 飛躍 | PHI DƯỢC | ひやく | bước tiến xa, bước nhảy vọt |
飛行 | PHI HÀNH | ひこう | phi hành | |
飛札 | PHI TRÁT | ひさつ | thư khẩn cấp | |
転 | 回転 | HỒI CHUYỂN | かいてん | xoay chuyển |
移転 | DI CHUYỂN | いてん | di chuyển | |
転校 | CHUYỂN HIỆU | てんこう | chuyển trường | |
動 | 活動 | HOẠT ĐỘNG | かつどう | hoạt động |
自動 | TỰ ĐỘNG | じどう | tự động | |
行動 | HÀNH ĐỘNG | こうどう | hành động | |
BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN
Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này
Xem tiếp Comment (admin Only)
BÌNH LUẬN THÔNG QUA TÀI KHOẢN FACEBOOK
Chú ý: Khi cần liên hệ hỏi đáp với ban quản trị, bạn không dùng comment facebook mà hỏi đáp thông qua Bình luận bên trên.