Khóa Hán Tự 800 - Bài 06
杯 | 一杯 | NHẤT BÔI | いっぱい | đầy, no, một ly |
乾杯 | CẠN BÔI | かんぱい | cạn chén, nâng ly | |
祝杯 | CHÚC BÔI | しゅくはい | nâng ly chúc mừng | |
枚 | 枚挙 | MAI CỬ | まいきょ | đếm, liệt kê |
枚数 | MAI SỐ | まいすう | số tờ | |
大枚 | ĐẠI MAI | たいまい | rất nhiều tiền, một xấp lớn tiền | |
枝 | 楊枝 | DƯƠNG CHI | ようじ | tăm |
枝毛 | CHI MAO | えだげ | tóc chẻ | |
若枝 | NHƯỢC CHI | わかえだ | cành non | |
材 | 素材 | TỐ TÀI | そざい | nguyên liệu, vật liệu thô |
人材 | NHÂN TÀI | じんざい | nhân tài | |
教材 | GIÁO TÀI | きょうざい | tài liệu giảng dạy | |
村 | 農村 | NÔNG THÔN | のうそん | nông thôn |
漁村 | NGƯ THÔN | ぎょそん | làng chài | |
村長 | THÔN TRƯỞNG | そんちょう | trưởng làng | |
机 | 机上 | KỶ THƯỢNG | きじょう | trên giấy tờ, lý thuyết |
机下 | KỶ HẠ | きか | bên dưới bàn | |
机辺 | KỶ BIÊN | きへん | xung quanh bàn | |
校 | 校則 | HIỆU TẮC | こうそく | nội quy nhà trường |
転校 | CHUYỂN HIỆU | てんこう | chuyển trường | |
休校 | HƯU HIỆU | きゅうこう | nghỉ học | |
格 | 資格 | TƯ CÁCH | しかく | bằng cấp, tư cách |
性格 | TÍNH CÁCH | せいかく | tính cách, tính tình | |
合格 | HỢP CÁCH | ごうかく | thi đậu | |
梅 | 梅雨 | MAI VŨ | ばいう | mùa mưa |
観梅 | QUAN MAI | こうばい | ngắm hoa, ngắm cảnh | |
紅梅 | HỒNG MAI | かんばい | cây hồng mai | |
様 | 模様 | MÔ DẠNG | もよう | hoa văn, hình mẫu |
同様 | ĐỒNG DẠNG | どうよう | đồng dạng, tương tự | |
多様 | ĐA DẠNG | たよう | đa dạng | |
桜 | 桜色 | ANH SẮC | さくらいろ | màu hoa anh đào |
桜肉 | ANH NHỤC | さくらにく | thịt ngựa | |
桜紙 | ANH CHỈ | さくらがみ | giấy mỏng mịn | |
橋 | 脳橋 | NÃO KIỀU | のうきょう | cầu não |
架橋 | GIÁ KIỀU | かきょう | xây cầu, bắc cầu | |
橋脚 | KIỀU CƯỚC | きょうきゃく | chân cầu | |
横 | 横柄 | HOÀNH BÍNH | おうへい | kiêu căng, ngạo mạn |
横軸 | HOÀNH TRỤC | よこじく | trục hoành | |
横幅 | HOÀNH PHÚC | よこはば | chiều ngang | |
機 | 機能 | CƠ NĂNG | きのう | cơ năng, tính năng |
動機 | ĐỘNG CƠ | どうき | động cơ | |
機会 | CƠ HỘI | きかい | cơ hội | |
械 | 器械 | KHÍ GIỚI | きかい | dụng cụ, công cụ |
機械 | CƠ GIỚI | きかい | máy móc | |
条 | 条項 | ĐIỀU HẠNG | じょうこう | điều khoản |
条件 | ĐIỀU KIỆN | じょうけん | điều kiện | |
条理 | ĐIÊU LÍ | じょうり | có lý | |
栄 | 光栄 | QUANG VINH | こうえい | vinh hạnh |
繁栄 | PHỒN VINH | はんえい | phồn vinh | |
栄誉 | VINH DỰ | えいよ | vinh dự | |
案 | 案内 | ÁN NỘI | あんない | hướng dẫn |
提案 | ĐỀ ÁN | ていあん | đề án | |
図案 | ĐỒ ÁN | ずあん | đồ án | |
果 | 効果 | HIỆU QUẢ | こうか | hiệu quả |
結果 | KẾT QUẢ | けっか | kết quả | |
因果 | NHÂN QUẢ | いんが | nhân quả | |
業 | 産業 | SẢN NGHIỆP | さんぎょう | công nghiệp |
業界 | NGHIỆP GIỚI | ぎょうかい | ngành nghề | |
卒業 | TỐT NGHIỆP | そつぎょう | tốt nghiệp | |
私 | 私用 | TƯ DỤNG | しよう | dùng cho cá nhân |
私見 | TƯ KIẾN | しけん | ý kiến cá nhân | |
私鉄 | TƯ THIẾT | してつ | đường sắt tư nhân | |
科 | 歯科 | SỈ KHOA | しか | nha khoa |
工科 | CÔNG KHOA | こうか | khoa học kỹ thuật | |
外科 | NGOẠI KHOA | げか | khoa ngoại | |
秒 | 数秒 | SỐ BIỂU | すうびょう | vài giây |
秒針 | BIỂU CHÂM | びょうしん | kim giây | |
秒時計 | MIỂU THỜI KẾ | びょうどけい | đồng hồ bấm giây | |
移 | 転移 | CHUYỂN DI | てんい | di chuyển, chuyển dịch |
移植 | DI THỰC | いしょく | cấy ghép | |
移住 | DI TRÚ | いじゅう | di trú | |
税 | 脱税 | THOÁT THUẾ | だつぜい | trốn thuế |
納税 | NẠP THUẾ | のうぜい | nộp thuế | |
免税 | MIỄN THUẾ | めんぜい | miễn thuế | |
種 | 機種 | CƠ CHỦNG | きしゅ | dòng máy móc |
人種 | NHÂN CHỦNG | じんしゅ | tộc người | |
各種 | CÁC CHỦNG | かくしゅ | các loại, từng loại | |
積 | 積載 | TÍCH TẢI | せきさい | chất hàng |
容積 | DUNG TÍCH | ようせき | dung tích | |
累積 | LŨY TÍCH | るいせき | lũy tích | |
登 | 登場 | ĐĂNG TRƯỜNG | とうじょう | tung ra thị trường, xuất hiện trên sân khấu, màn ảnh |
登録 | ĐĂNG LỤC | とうろく | đăng ký | |
登第 | ĐĂNG ĐỆ | とうだい | thi đỗ | |
発 | 発達 | PHÁT ĐẠT | はったつ | phát triển |
発行 | PHÁT HÀNH | はっこう | phát hành | |
変 | 変更 | BIẾN CANH | へんこう | biến đổi, thay đổi |
大変 | ĐẠI BIẾN | たいへん | vất vả | |
変化 | BIẾN HÓA | へんか | thay đổi | |
菓 | 氷菓 | BĂNG QUẢ | ひょうか | kem trái cây |
乳菓 | NHŨ QUẢ | にゅうか | kẹo sữa | |
製菓 | CHẾ QUẢ | せいか | sản xuất bánh kẹo | |
菜 | 野菜 | DÃ THÁI | やさい | rau |
菜園 | THÁI VIÊN | さいえん | vườn rau | |
若菜 | NHƯỢC THÁI | わかな | rau non, cỏ non | |
落 | 落下 | LẠC HẠ | らっか | rơi ngã |
墜落 | TRỤY LẠC | ついらく | rơi từ trên cao | |
段落 | ĐOẠN LẠC | だんらく | đoạn văn | |
若 | 若芽 | NHƯỢC NHA | わかめ | mầm non |
老若 | LÃO NHƯỢC | ろうじゃく | già trẻ, mọi lứa tuổi | |
若人 | NHƯỢC NHÂN | わこうど | thanh niên | |
英 | 英雄 | ANH HÙNG | えいゆう | anh hùng |
石英 | THẠCH ANH | せきえい | thạch anh | |
英明 | ANH MINH | えいめい | anh minh | |
茶 | 点茶 | ĐIỂM TRÀ | てんちゃ | trà đun sôi |
抹茶 | MẠT TRÀ | まっちゃ | trà bột | |
茶畑 | TRÀ VƯỜN | ちゃばたけ | ruộng chè, vườn chè | |
薬 | 薬局 | DƯỢC CỤC | やっきょく | hiệu thuốc |
火薬 | HỎA DƯỢC | かやく | thuốc pháo | |
薬剤 | DƯỢC TẾ | やくざい | dược phẩm | |
荷 | 出荷 | XUẤT HÀ | しゅっか | xuất hàng |
電荷 | ĐIỆN HÀ | でんか | nạp điện | |
倉荷 | THƯƠNG HÀ | くらに | hàng hóa trong kho | |
芸 | 演芸 | DIỄN NGHỆ | えんげい | nghệ thuật diễn xuất |
陶芸 | ĐÀO NGHỆ | とうげい | nghệ thuật chế tác gốm | |
手芸 | THỦ NGHỆ | しゅげい | thủ công | |
葬 | 埋葬 | MAI TÁNG | まいそう | chôn cất |
火葬 | HỎA TÁNG | かそ う | thiêu, hỏa táng | |
改葬 | CẢI TÁNG | かいそう | cải táng, bốc mộ | |
BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN
Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này
Xem tiếp Comment (admin Only)
BÌNH LUẬN THÔNG QUA TÀI KHOẢN FACEBOOK
Chú ý: Khi cần liên hệ hỏi đáp với ban quản trị, bạn không dùng comment facebook mà hỏi đáp thông qua Bình luận bên trên.