Khóa Hán Tự 800 - Bài 09
始 | 原始 | NGUYÊN THỦY | げんし | nguyên thủy, sơ khai |
始末 | THỦY MẠT | しまつ | đầu cuối | |
年始 | NIÊN THỦY | ねんし | đầu năm | |
姓 | 旧姓 | CỰU TÍNH | きゅうせい | tên thời con gái |
百姓 | BÁCH TÍNH | ひゃくしょう | trăm họ | |
改姓 | CẢI TÍNH | かいせい | đổi họ | |
娘 | 娘婿 | NƯƠNG TẾ | むすめむこ | con rể |
娘心 | NƯƠNG TÂM | むすめごころ | tâm hồn người con gái | |
孫娘 | TÔN NƯƠNG | まごむすめ | cháu gái | |
婚 | 婚約 | HÔN ƯỚC | こんやく | đính hôn |
結婚 | KẾT HÔN | けっこん | kết hôn | |
成婚 | THÀNH HÔN | せいこん | thành hôn | |
婦 | 婦人 | PHỤ NHÂN | ふじん | phụ nữ |
産婦 | SẢN PHỤ | さんぷ | phụ nữ mang thai | |
貞婦 | TRINH PHỤ | ていふ | trinh phụ | |
姿 | 英姿 | ANH TƯ | えいし | dáng vẻ quý phái |
容姿 | DUNG TƯ | ようし | diện mạo, tướng mạo | |
姿態 | TƯ THÁI | したい | dáng điệu, phong thái | |
奥 | 山奥 | SƠN ỐC | やまおく | sâu trong núi |
奥底 | ỐC ĐỂ | おくそこ | đáy (lòng) | |
奥様 | ỐC DẠNG | おくさま | vợ (ngài), bà nhà | |
奨 | 奨励 | TƯỞNG LỆ | しょうれい | động viên, khích lệ |
報奨 | BÁO TƯỞNG | ほうしょう | tiền thưởng, phần thưởng | |
推奨 | THÔI TƯỞNG | すいしょう | tán dương, ca ngợi | |
失 | 失恋 | THẤT LUYẾN | しつれん | thất tình |
失業 | THẤT NGHIỆP | しつぎょう | thất nghiệp | |
損失 | TỔN THẤT | そんしつ | thua lỗ | |
央 | 中央 | TRUNG ƯƠNG | ちゅうおう | trung ương |
身 | 全身 | TOÀN THÂN | ぜんしん | toàn thân |
黄身 | HOÀNG THÂN | きみ | lòng đỏ trứng | |
中身 | TRUNG THÂN | なかみ | bên trong, nội dung | |
者 | 忍者 | NHẪN GIẢ | にんじゃ | Ninja |
役者 | DỊCH GIẢ | やくしゃ | diễn viên | |
考 | 参考 | THAM KHẢO | さんこう | tham khảo |
考慮 | KHẢO LỰ | こうりょ | xem xét | |
孝 | 孝行 | HIẾU HÀNH | こうこう | lòng hiếu thảo |
孝子 | HIẾU TỬ | こうし | con có hiếu | |
孝順 | HIẾU THUẬN | こうじゅん | hiếu thuận | |
存 | 共存 | CỘNG TỒN | きょうそん | chung sống |
生存 | SINH TỒN | せいぞん | sinh tồn | |
保存 | BẢO TỒN | ほぞん | bảo tồn | |
学 | 学術 | HỌC THUẬT | がくじゅつ | học thuật |
学習 | HỌC TẬP | がくしゅう | học tập | |
学問 | HỌC VẤN | がくもん | học vấn | |
字 | 名字 | DANH TỰ | みょうじ | họ |
字引 | TỰ DẪN | じびき | từ điển | |
数字 | SỐ TỰ | すうじ | con số, chữ số | |
守 | 保守 | BẢO THỦ | ほしゅ | bảo thủ |
留守 | LƯU THỦ | るす | vắng nhà | |
厳守 | NGHIÊM THỦ | げんしゅ | tuân thủ nghiêm ngặt | |
宅 | 自宅 | TỰ TRẠCH | じたく | nhà mình |
住宅 | TRÚ TRẠCH | じゅうたく | nhà ở, nơi sống | |
帰宅 | QUY TRẠCH | きたく | về nhà | |
宇 | 宇宙 | VŨ TRỤ | うちゅう | vũ trụ |
宇内 | VŨ NỘI | うだい | cả thế giới | |
殿宇 | ĐIỆN VŨ | でんう | tòa điện thờ | |
宙 | ||||
官 | 警官 | CẢNH QUAN | けいかん | cảnh sát |
器官 | KHÍ QUAN | きかん | cơ quan, bộ phận | |
官僚 | QUAN LIÊU | かんりょう | quan chức | |
完 | 完了 | HOÀN LIỄU | かんりょう | kết thúc |
完成 | HOÀN THÀNH | かんせい | hoàn thành | |
完璧 | HOÀN BÍCH | かんぺき | hoàn thiện, toàn vẹn | |
室 | 和室 | HÒA THẤT | わしつ | phòng kiểu Nhật |
暗室 | ÁM THẤT | あんしつ | phòng tối (rửa ảnh) | |
茶室 | TRÀ THẤT | ちゃしつ | trà thất | |
定 | 指定 | CHỈ ĐỊNH | してい | chỉ định |
断定 | ĐOẠN ĐỊNH | だんてい | kết luận, quyết định | |
未定 | VỊ ĐỊNH | みてい | chưa quyết định | |
客 | 顧客 | CỐ KHÁCH | こきゃく | khách hàng quen |
客観 | KHÁCH QUAN | きゃっかん | khách quan | |
乗客 | THỪA KHÁCH | じょうきゃく | hành khách | |
害 | 公害 | CÔNG HẠI | こうがい | ô nhiễm môi trường |
障害 | CHƯỚNG HẠI | しょうがい | trở ngại | |
被害 | BỊ HẠI | ひがい | thiệt hại | |
宿 | 宿泊 | TÚC BẠC | しゅくはく | trọ lại |
下宿 | HẠ TÚC | げしゅく | nhà trọ | |
合宿 | HỢP TÚC | がっしゅく | trại tập trung để rèn luyện | |
宝 | 宝庫 | BẢO KHỐ | ほうこ | kho tàng |
宝石 | BẢO THẠCH | ほうせき | đá quý | |
家宝 | GIA BẢO | かほう | gia bảo | |
空 | 空中 | KHÔNG TRUNG | くうちゅう | không trung, bầu trời |
航空 | HÀNG KHÔNG | こうくう | hàng không | |
空想 | KHÔNG TƯỞNG | くうそう | không tưởng, không thực tế | |
究 | 追究 | TRUY CỨU | ついきゅう | truy cứu, theo đuổi |
究明 | CỨU MINH | きゅうめい | điều tra rõ | |
探究 | THÁM CỨU | たんきゅう | theo đuổi, tìm kiếm | |
寄 | 寄付 | KÍ PHÓ | きふ | quyên góp, ủng hộ |
寄託 | KÍ THÁC | きたく | kí gửi | |
寄生 | KÍ SINH | きせい | kí sinh, ăn bám | |
窓 | 車窓 | XA SONG | しゃそう | cửa sổ xe |
窓際 | SONG TẾ | まどぎわ | nơi cửa sổ, bên cửa sổ | |
窓枠 | SONG KHUNG | まどわく | khung cửa sổ | |
富 | 貧富 | BẦN PHÚ | ひんぷ | giàu nghèo |
豊富 | PHONG PHÚ | ほうふ | phong phú, giàu có | |
富豪 | PHÚ HÀO | ふごう | người giàu có | |
実 | 実習 | THỰC TẬP | じっしゅう | thực tập |
実質 | THỰC CHẤT | じっしつ | thực chất | |
実際 | THỰC TẾ | じっさい | thực tế | |
寮 | 寮費 | LIÊU PHÍ | りょうひ | tiền nhà ở cư xá |
学寮 | HỌC LIÊU | がくりょう | kí túc xá sinh viên | |
寮生 | LIÊU SINH | りょうせい | học sinh nội trú | |
寧 | 丁寧 | ĐINH NINH | ていねい | lịch sự |
寧日 | NINH NHẬT | ねいじつ | ngày yên bình | |
安寧 | AN NINH | あんねい | an ninh | |
家 | 実家 | THỰC GIA | じっか | nhà cha mẹ ruột |
家庭 | GIA ĐÌNH | かてい | gia đình | |
家事 | GIA SỰ | かじ | công việc gia đình | |
察 | 診察 | CHẨN SÁT | しんさつ | khám bệnh |
検察 | KIỂM SÁT | けんさつ | kiểm sát, giám sát | |
警察 | CẢNH SÁT | けいさつ | cảnh sát | |
写 | 写真 | TẢ CHÂN | しゃしん | hình chụp |
複写 | PHỨC TẢ | ふくしゃ | bản sao | |
描写 | MIÊU TẢ | びょうしゃ | phác họa | |
BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN
Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này
Xem tiếp Comment (admin Only)
BÌNH LUẬN THÔNG QUA TÀI KHOẢN FACEBOOK
Chú ý: Khi cần liên hệ hỏi đáp với ban quản trị, bạn không dùng comment facebook mà hỏi đáp thông qua Bình luận bên trên.