Sơ cấp - Hán tự - Bài 1 - Phần 3: Luyện trắc nghiệm hán tự (MNHTB01P3)
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
HƯỚNG DẪN & YÊU CẦU BÀI HỌC
- Phần trắc nghiệm này với mục đích hỗ trợ bạn kiểm tra các chữ hán tự đã học.
- Đối với câu sai, bạn cần chú ý đến các điểm sai, từ đó có thể ghi nhớ rõ các chữ này.
- Khi làm qua hết 1 lượt các bài tập, bạn bấm F5 để Refresh làm bài lại từ đầu cho đến khi bạn làm đúng 100%.
TRẮC NGHIỆM
A. LUYỆN TẬP- CHỌN ĐÁP ÁN ĐÚNG (HIRAGANA)
1. 大学だいがあくだいかくおおがくだいがく
2. 電気てんきでいきでんきでんぎ
3. 研究者けんきゅうさけんきゅしゃげんきゅうしゃけんきゅうしゃ
4. 中国ちゅうこくちゅうくにちゅうごくちゅごく
5. 医者きしゃいさいものいしゃ
6. 日本じつほんにはんにぼんにほん
7. 皆さんみなあさんみんなさんみなさんみんさん
8. 私達わたあしたちわたしだちわだしたちわたしたち
9. 先生せんせいぜんぜんせんせせいせい
10. あの方あのかたあのがたあのほあのほう
11. 何歳なにさいなんしゃいなんさいおくつ
12. 教師きょしきょうしぎょうしおしえし
13. 銀行員きんこういんぎんこくいんぎんこいんぎんこういん
14. 私はたしわだしはだしわたし
15. 病院びょういんびょいんひょういんひょいん
B. LUYỆN TẬP- CHỌN ĐÁP ÁN ĐÚNG (ÂM HÁN VIỆT)
1. 中国XUYẾN NGỌCTRUNG NGỌCTRUNG QUỐCCHUNG QUỐC
2. 学生HỌC CHỦHỌC SINHTỰ SINHTỰ CHỦ
3. 先生TIÊN SINHƯU SINH
TIÊN TỰ
GIÁO SINH
TIÊN TỰ
GIÁO SINH
4. 日本NHẬT BẢNNHẬT MỘCBÁCH BẢNNGUYỆT BẢN
5. 私達TỰ ĐẠTHÒA ĐẠTTƯ ĐẠTHÒA ĐẠO
6. 社員LỄ BỐIXÃ VIÊNXÃ BỐILỄ VIÊN
7. 医者Y LÃOKHU LÃOKHU GIẢY GIẢ
8. 研究者NGHIÊN CỨU VIÊNNGHIÊN CỨU GIẢNGHIÊN KHÔNG GIẢNGHIÊN KHÔNG LÃO
9. 何歳HÀ TUẾNAN TÀIHÀ TÀIKHẢ TUẾ
10. 電気ĐIỆN KHÍTUYẾT KHÍVŨ KHUVŨ KHÍ
11. 教師GIÁO SƯDU SỨCGIÁO SỨCDU SƯ
12. 銀行員NGÂN HÀNG VIÊNNGÂN HÀNG BỐINGÂN HÀNH VIÊNKIM HÀNH VIÊN
13. 病院BÌ VIÊNNHẬP VIỆNBỆNH VIỆNBỆNH VIÊN
14. あの人NHẬPNHỊNHÂNĐẠI
15. 大学ĐẠI TỰMỘC TỰĐẠI HỌCMỘC HỌC
C. LUYỆN TẬP- CHỌN ĐÁP ÁN ĐÚNG (NGHĨA TIẾNG VIỆT)
1. 学生Nghiên cứu sinhGiáo viênBác SĩHọc sinh
2. 何歳Mấy lầnMấy ngàyMấy cáiMấy tuổi
3. 研究者Nhân viên điệnNhà kinh doanhNhà nghiên cứuNhân viên ngân hàng
4. 電気Điện thoạiCục pinXe điệnĐiện
5. 教師Tiến sĩGiáo viênDu học sinhGiáo sư đại học
6. 私Người đóTôiMọi ngườiHọ
7. 中国Trung QuốcNhật BảnHàn QuốcViệt Nam
8. 先生Du học sinhHọc sinhThầy/ côSinh viên
9. 私達Các bạnMọi ngưcờiChúng tôiHọ
10. 医者Giáo viênY táHọc sinhBác Sĩ
11. 日本Hàn QuốcTrung HoaViệt NamNhật Bản
12. 会社員Cán bộ viên chứcNhân viên ngân hàngNhân viên xã hộiNhân viên công ty
13. 大学Trường đại họcTrường mỹ thuậtTrường dạy nghềTrường trung học
14. 病院Bệnh việnCông tyNgân hàngTrường Đại Học
15. 銀行員Nhân viên công tyNhân viên ngân hàngNhân viên du lịchNhân viên phục vụ
D. LUYỆN TẬP- ĐIỀN TỪ VÀO Ô TRỐNG (HIRAGANA)
Hướng dẫn sử dụng
- Để chuột vào giữa đường gạch ngang bên cột Hiragana để nnập đáp án.
- Bấm Enter để xác nhận hoàn thành nhập đáp án của bạn, nếu đúng hệ thống báo màu xanh, nếu sai bạn sẽ thấy đáp án đúng hiển thị bên cạnh.
- Khi bấm Enter, con trỏ tự động nhảy đến ô tiếp theo để bạn tiếp tục làm bài.
STT | Từ vựng | Hiragana |
---|---|---|
1 | 日本 | Đáp án: にほん |
2 | 私達 | Đáp án: わたしたち |
3 | 私 | Đáp án: わたし |
4 | 電気 | Đáp án: でんき |
5 | 研究者 | Đáp án: けんきゅうしゃ |
6 | 銀行員 | Đáp án: ぎんこういん |
7 | 医者 | Đáp án: いしゃ |
8 | 中国 | Đáp án: ちゅうごく |
9 | 皆さん | Đáp án: みなさん |
10 | 先生 | Đáp án: せんせい |
11 | 何歳 | Đáp án: なんさい |
12 | 大学 | Đáp án: だいがく |
13 | 病院 | Đáp án: びょういん |
14 | 教師 | Đáp án: きょうし |
15 | あの方 | Đáp án: あのかた |
ー 終了 ー
BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN
Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này
Xem tiếp Comment (admin Only)
BÌNH LUẬN THÔNG QUA TÀI KHOẢN FACEBOOK
Chú ý: Khi cần liên hệ hỏi đáp với ban quản trị, bạn không dùng comment facebook mà hỏi đáp thông qua Bình luận bên trên.