-
Yêu cầu cập nhậtĐể nghe được file âm thanh bạn cần phải nâng cấp
Flash plugin.
A: | ねー、ねー、あのさ~。 |
B: | あ、ちょっとごめんね。後でもいい? |
Dịch:
A: | Này, này, à này~ |
B: | À, xin lỗi nha. Để sau được không? |
“ねー” dùng như lời mở đầu cho đề tài, câu chuyện hoặc là lời gọi thu hút sự chú ý của người khác.
“あのさ” dùng để trình bày, nói về một điều gì đó, dùng khi tâm sự hay kể chuyện.
“ごめん”= “ごめんなさい”
“よ” và “ね” thường được dùng đệm phía cuối câu để thể hiện cảm xúc của người nói. Thường được dùng trong văn nói thông thường. Tương tự như tiếng việt có những từ như “đấy”, “nhỉ”,… (từ cảm thán đặt cuối câu).
Trong văn nói, thông thường để thể hiện câu hỏi, người nói (với mối quan hệ thân quen) sẽ không cần dùng thể lịch sự như “です/ます” mà chỉ kết thúc câu nói với phần lên giọng cao ở cuối câu.
-
Yêu cầu cập nhậtĐể nghe được file âm thanh bạn cần phải nâng cấp
Flash plugin.
A: | ねーねー、今日、キムさんが初めて宿題してきたんだよ。 |
B: | へ~!明日は雪だね。 |
Dịch:
A: | Này này, hôm nay lần đầu tiên Kim làm bài tập đấy. |
B: | Ồ! Ngày mai có tuyết rồi đây. |
“ねー” dùng như lời mở đầu cho đề tài, câu chuyện hoặc là lời gọi thu hút sự chú ý của người khác.
“よ” và “ね” thường được dùng đệm phía cuối câu để thể hiện cảm xúc của người nói. Thường được dùng trong văn nói thông thường. Tương tự như tiếng việt có những từ như “đấy”, “nhỉ”,… (từ cảm thán đặt cuối câu).
“ん” sử dụng khi giải thích lý do, thắc mắc, hoặc yêu cầu giải thích về một vấn đề gì đó. Thường được sử dụng như một từ đệm trong câu nói.
Chú ý thể “Vてくる” dùng để chỉ một hành động/sự việc hướng về phía mình hoặc nhóm người của mình.
Tương tự như tiếng Việt có những từ cảm thán như “Ồ” “À” Ối”…., thì người Nhật cũng sử dụng “わ~” hoặc “あ~”,…Ở đây “へ~” biểu thị sự ngạc nhiên.
-
Yêu cầu cập nhậtĐể nghe được file âm thanh bạn cần phải nâng cấp
Flash plugin.
A: | 来週の土曜、映画に行くけど、一緒に行きませんか? |
B: | あ、土曜日はちょっと…。 |
Dịch:
A: | Thứ bảy tuần sau, mình đi xem phìm, cậu đi cùng không? |
B: | À, thứ bảy thì... |
“けど” khi ở vị trí nối 2 vế thường vẫn mang nghĩa giải thích trình bày.
Khi mời một người làm hành động nào đó thì thường dùng “ませんか?”
“ちょっ と…” mang nghĩa bình thường là “một chút, một ít, một chốc lát,…”. Nhưng khi nó đứng ở vế sau một mình và có sự ngập ngừng của người nói thì sẽ mang nghĩa từ chối một cách lịch sự thay vì nói thẳng ra là “không được”
-
Yêu cầu cập nhậtĐể nghe được file âm thanh bạn cần phải nâng cấp
Flash plugin.
A: | すみません、ちょっとよろしいですか。 |
B: | あ、リカルドさん、何ですか? |
Dịch:
A: | Xin lỗi, phiền cậu chút được không? |
B: | À, Ricardo, chuyện gì vậy? |
Chú ý khi dùng thể lịch sự thì “よろしい” sẽ thay thế cho “いい”
“何 ですか” trong trường hợp này không chỉ mang nghĩa là “cái gì” đối với đồ vật cụ thể mà còn có nghĩa rộng hơn là “chuyện gì, sự việc gì”
-
Yêu cầu cập nhậtĐể nghe được file âm thanh bạn cần phải nâng cấp
Flash plugin.
A: | ふふ。昨日ねー、愛子さんとデートしたんだ。 |
B: | え~、すごい!で、楽しかった?どこ行って何したの? |
Dịch:
A: | Hi hi. Hôm qua, mình hẹn hò với Aiko đấy! |
B: | Ồ, ghê nha! Thế có vui không? Các cậu đã đi đâu, làm gì? |
Chú ý cách chia ở thể thông thường.
“ん” sử dụng khi giải thích lý do, thắc mắc, hoặc yêu cầu giải thích về một vấn đề gì đó. Thường được sử dụng như một từ đệm trong câu nói.
“よ” và “ね” thường được dùng đệm phía cuối câu để thể hiện cảm xúc của người nói. Thường được dùng trong văn nói thông thường. Tương tự như tiếng việt có những từ như “đấy”, “nhỉ”,… (từ cảm thán đặt cuối câu).
“で” dùng ở đầu câu thực chất là đã lược bỏ phần đầu “デートした” để tránh lặp lại. Ở đây nó mang nghĩa là “vậy thì, vậy rồi”.
Trong văn nói, thông thường để thể hiện câu hỏi, người nói (với mối quan hệ thân quen) sẽ không cần dùng thể lịch sự như “です/ます” mà chỉ kết thúc câu nói với phần lên giọng cao ở cuối câu.
“の” = “ん” :sử dụng kết thúc câu hỏi, nghĩa là yêu cầu giải thích về một vấn đề gì đó. Thường được sử dụng như một từ đệm trong câu nói.
-
Yêu cầu cập nhậtĐể nghe được file âm thanh bạn cần phải nâng cấp
Flash plugin.
A: | 今日は午後から台風が来るそうですね。 |
B: | うん、早く帰った方がいいね。 |
Dịch:
A: | Nghe nói từ chiều nay sẽ có bão. |
B: | Ừ, vậy nên về sớm nhỉ. |
“よ” và “ね” thường được dùng đệm phía cuối câu để thể hiện cảm xúc của người nói. Thường được dùng trong văn nói thông thường. Tương tự như tiếng việt có những từ như “đấy”, “nhỉ”,… (từ cảm thán đặt cuối câu).
“は い” và “いいえ” trong văn nói thông thường là “うん” và “ううん”. Vì vậy để phân biệt cần chú ý cách nhấn âm và độ dài của từ, đồng thời xem xét cả nội dung phía sau.
Chú ý mẫu ngữ pháp “そう” (nghe nói/ có vẻ) và mẫu “た方がいい”
-
Yêu cầu cập nhậtĐể nghe được file âm thanh bạn cần phải nâng cấp
Flash plugin.
Dịch:
A: | Này, xe buýt vẫn chưa tới à? |
B: | Ừ, trễ nhỉ. |
“ねー” dùng như lời mở đầu cho đề tài, câu chuyện.
“の” = “ん” :sử dụng kết thúc câu hỏi, nghĩa là yêu cầu giải thích về một vấn đề gì đó. Thường được sử dụng như một từ đệm trong câu nói.
“は い” và “いいえ” trong văn nói thông thường là “うん” và “ううん”. Vì vậy để phân biệt cần chú ý cách nhấn âm và độ dài của từ, đồng thời xem xét cả nội dung phía sau.
Chú ý cách chia ở thể thông thường.
-
Yêu cầu cập nhậtĐể nghe được file âm thanh bạn cần phải nâng cấp
Flash plugin.
A: | あれ?この時計、合ってる? |
B: | うん、私のと同じだけど。 |
Dịch:
A: | Ủa? Đồng hồ này có chạy đúng không? |
B: | Có, giống cái của mình. |
Chú ý cách chia ở thể thông thường.
“あれ” ở đây không có nghĩa là cái kia, mà là từ biểu thị sự ngạc nhiên, cũng giống như “Ủa” hay “Hả” của tiếng Việt.
Trong văn nói, thông thường để thể hiện câu hỏi, người nói (với mối quan hệ thân quen) sẽ không cần dùng thể lịch sự như “です/ます” mà chỉ kết thúc câu nói với phần lên giọng cao ở cuối câu.
“ている” trong văn nói thường bị luyến chữ “い” và sẽ xem như là “てる”.
“だけど” thường dùng cho văn nói, đặt ở vị trí cuối câu nhằm trình bày hay giải thích.
-
Yêu cầu cập nhậtĐể nghe được file âm thanh bạn cần phải nâng cấp
Flash plugin.
A: | レポート、これでいいですか? |
B: | はい。いいようですね。頑張りましたね。 |
Dịch:
A: | Bản báo cáo, như vầy đã ổn chưa? |
B: | Vâng. Có vẻ tốt đấy. Đã cố gắng nhỉ. |
Trong văn nói, trợ từ “は” “を” “が”,…có thể được lược bỏ, và thể hiện bằng sự ngắt quãng trong câu nói. Hoặc có thể nói lướt khi người nói và người nghe đều biết về đề tài câu chuyện.
“よ” và “ね” thường được dùng đệm phía cuối câu để thể hiện cảm xúc của người nói. Thường được dùng trong văn nói thông thường. Tương tự như tiếng việt có những từ như “đấy”, “nhỉ”,… (từ cảm thán đặt cuối câu).
Chú ý mẫu “よう” (hình như, có vẻ)
-
Yêu cầu cập nhậtĐể nghe được file âm thanh bạn cần phải nâng cấp
Flash plugin.
A: | 明日の飲み会、来られる? |
B: | うん。ちょっと遅れて行くよ。 |
Dịch:
A: | Tiệc rượu ngày mai, bạn đến được không? |
B: | Được, mình đi muộn một chút. |
Chú ý cách chia ở thể thông thường.
Trong văn nói, trợ từ “は” “を” “が”,…có thể được lược bỏ, và thể hiện bằng sự ngắt quãng trong câu nói. Hoặc có thể nói lướt khi người nói và người nghe đều biết về đề tài câu chuyện.
“よ” và “ね” thường được dùng đệm phía cuối câu để thể hiện cảm xúc của người nói. Thường được dùng trong văn nói thông thường. Tương tự như tiếng việt có những từ như “đấy”, “nhỉ”,… (từ cảm thán đặt cuối câu).
“は い” và “いいえ” trong văn nói thông thường là “うん” và “ううん”. Vì vậy để phân biệt cần chú ý cách nhấn âm và độ dài của từ, đồng thời xem xét cả nội dung phía sau.