N1_Goi - Bài 03
Bài 01 Bài 02 Bài 03 Bài 04 Bài 05 Bài 06 Bài 07 Bài 08 Bài 09 Bài 10 Bài 11 Bài 12 Bài 13 Bài 14 Bài 15 Bài 16 Bài 17 Bài 18 Bài 19 Bài 20 Bài 21 Bài 22 Bài 23 Bài 24 Bài 25 Bài 26 Bài 27 Bài 28 Bài 29 Bài 30 Bài 31 Bài 32 Bài 33 Bài 34 Bài 35 Bài 36 Bài 37 Bài 38 Bài 39 Bài 40 Bài 41 Bài 42 Bài 43 Bài 44 Bài 45 Bài 46 Bài 47 Bài 48 Bài 49 Bài 50 Bài 51 Bài 52 Bài 53 Bài 54 Bài 55 Bài 56 Bài 57 Bài 58 Bài 59 Bài 60 Bài 61 Bài 62 Bài 63 Bài 64 Bài 65 Bài 66 Bài 67 Bài 68 Bài 69 Bài 70 Bài 71 Bài 72 Bài 73 Bài 74 Bài 75 Bài 76 Bài 77 Bài 78 Bài 79 Bài 80 Bài 81 Bài 82 Bài 83 Bài 84 Bài 85 Bài 86 Bài 87 Bài 88 Bài 89 Bài 90 Bài 91 Bài 92
遺跡
架空
化繊
花壇
既婚
戯曲
軌道
脂肪
樹木
素材
肥料
犠牲
砂漠
無言
与党
座標
武力
打撃
夜分
派閥
STT | Hán tự | Hiragana | 重要度 | Nghĩa |
1 | 意向 | いこう | ★★★ | ý hướng |
2 | 衣装 | いしょう | ★★★ | trang phục |
3 | 遺跡 | いせき | ★★★ | di tích |
4 | 意欲 | いよく | ★★★ | ý muốn |
5 | 威力 | いりょく | ★★★ | sức mạnh, uy lực |
6 | 架空 | かくう | ★★★ | hư cấu, tưởng tượng |
7 | 仮説 | かせつ | ★★★ | giả thuyết |
8 | 化繊 | かせん | ★★★ | sợi tổng hợp |
9 | 河川 | かせん | ★★★ | sông ngòi |
10 | 課題 | かだい | ★★★ | đề tài nói chuyện |
11 | 花壇 | かだん | ★★★ | vườn hoa |
12 | 過労 | かろう | ★★★ | làm việc quá sức |
13 | 危害 | きがい | ★★★ | nguy hại |
14 | 規格 | きかく | ★★★ | quy cách |
15 | 企業 | きぎょう | ★★★ | xí nghiệp |
16 | 戯曲 | ぎきょく | ★★★ | kịch |
17 | 起源 | きげん | ★★★ | khởi nguồn |
18 | 既婚 | きこん | ★★★ | đã kết hôn |
19 | 儀式 | ぎしき | ★★★ | nghi thức |
20 | 気象 | きしょう | ★★★ | khí tượng |
21 | 軌道 | きどう | ★★★ | quỹ đạo |
22 | 規範 | きはん | ★★★ | quy phạm |
23 | 起伏 | きふく | ★★★ | nhấp nhô |
24 | 疑惑 | ぎわく | ★★★ | nghi hoặc |
25 | 固有 | こゆう | ★★★ | có từ trước, sẵn có |
26 | 砂漠 | さばく | ★★★ | sa mạc |
27 | 事項 | じこう | ★★★ | điều khoản, mục |
28 | 事情 | じじょう | ★★★ | sự tình, lý do |
29 | 姿勢 | しせい | ★★★ | tư thế |
30 | 事態 | じたい | ★★★ | tình hình |
31 | 視点 | してん | ★★★ | quan điểm |
32 | 紙幣 | しへい | ★★★ | tiền giấy |
33 | 脂肪 | しぼう | ★★★ | mỡ |
34 | 使命 | しめい | ★★★ | sứ mệnh |
35 | 斜面 | しゃめん | ★★★ | mặt nghiêng |
36 | 修業 | しゅぎょう | ★★★ | tu nghiệp |
37 | 首相 | しゅしょう | ★★★ | thủ tướng |
38 | 主導 | しゅどう | ★★★ | chủ đạo |
39 | 樹木 | じゅもく | ★★★ | lùm cây |
40 | 庶民 | しょみん | ★★★ | dân thường |
41 | 資料 | しりょう | ★★★ | tư liệu |
42 | 視力 | しりょく | ★★★ | thị lực |
43 | 素材 | そざい | ★★★ | nguyên liệu, vật liệu |
44 | 肥料 | ひりょう | ★★★ | phân bón |
45 | 富豪 | ふごう | ★★★ | phú hào, người giàu có |
46 | 負債 | ふさい | ★★★ | mắc nợ |
47 | 不順 | ふじゅん | ★★★ | không theo quy luật |
48 | 不振 | ふしん | ★★★ | không thuận lợi |
49 | 不調 | ふちょう | ★★★ | hỏng hóc, trục trặc |
50 | 不良 | ふりょう | ★★★ | không tốt |
51 | 付録 | ふろく | ★★★ | phụ lục |
52 | 魅力 | みりょく | ★★★ | sức quyến rũ |
53 | 未練 | みれん | ★★★ | lưu luyến, tiếc nuối |
54 | 無言 | むごん | ★★★ | im lặng, không nói |
55 | 無断 | むだん | ★★★ | không phép, không báo trước |
56 | 無念 | むねん | ★★★ | phiền muộn, buồn chán, tiếc nuối |
57 | 模型 | もけい | ★★★ | mô hình |
58 | 模様 | もよう | ★★★ | hoa văn |
59 | 野心 | やしん | ★★★ | dã tâm |
60 | 与党 | よとう | ★★★ | đảng cầm quyền |
61 | 花粉 | かふん | ★★ | phấn hoa |
62 | 貨幣 | かへい | ★★ | tiền tệ, đồng tiền |
63 | 器官 | きかん | ★★ | cơ quan, bộ máy |
64 | 基金 | ききん | ★★ | tiền quỹ |
65 | 喜劇 | きげき | ★★ | hài kịch |
66 | 機構 | きこう | ★★ | cơ cấu |
67 | 犠牲 | ぎせい | ★★ | hy sinh |
68 | 貴族 | きぞく | ★★ | quý tộc |
69 | 起点 | きてん | ★★ | điểm bắt đầu |
70 | 技能 | ぎのう | ★★ | kĩ năng |
71 | 語源 | ごげん | ★★ | nguồn gốc của từ |
72 | 故人 | こじん | ★★ | người đã mất, người quen cũ |
73 | 戸籍 | こせき | ★★ | hộ tịch |
74 | 碁盤 | ごばん | ★★ | bàn cờ gô |
75 | 差額 | さがく | ★★ | khoản còn lại, khoản dư |
76 | 座標 | ざひょう | ★★ | tọa độ |
77 | 視覚 | しかく | ★★ | thị giác |
78 | 嗜好 | しこう | ★★ | khẩu vị, sở thích (ăn, uống) |
79 | 施設 | しせつ | ★★ | thiết bị, cơ sở vật chất |
80 | 司法 | しほう | ★★ | tư pháp |
81 | 守衛 | しゅえい | ★★ | cảnh vệ, bảo vệ |
82 | 主権 | しゅけん | ★★ | chủ quyền |
83 | 首脳 | しゅのう | ★★ | đầu não, người đứng đầu |
84 | 諸君 | しょくん | ★★ | quý vị, các bạn |
85 | 所得 | しょとく | ★★ | thu nhập |
86 | 世帯 | せたい | ★★ | thế hệ, đơn vị gia đình |
87 | 打撃 | だげき | ★★ | cú bạt, cú đánh |
88 | 治安 | ちあん | ★★ | trị an |
89 | 途上 | とじょう | ★★ | trên đường đi |
90 | 悲鳴 | ひめい | ★★ | thét, kêu gào |
91 | 微量 | びりょう | ★★ | vi lượng, lượng nhỏ |
92 | 不況 | ふきょう | ★★ | kinh doanh trì trệ, kinh tế suy thoái |
93 | 普遍 | ふへん | ★★ | phổ quát, phổ biến |
94 | 浮力 | ふりょく | ★★ | sức nổi, lực nổi |
95 | 武力 | ぶりょく | ★★ | vũ lực |
96 | 麻酔 | ますい | ★★ | ma túy |
97 | 微塵 | みじん | ★★ | mảnh nhỏ, li ti |
98 | 模範 | もはん | ★★ | mô phạm |
99 | 野党 | やとう | ★★ | đảng phản đối |
100 | 世論 | よろん/せろん | ★★ | dư luận, công luận |
101 | 利潤 | りじゅん | ★★ | lợi nhuận |
102 | 旅客 | りょかく | ★★ | khách du lịch |
103 | 履歴 | りれき | ★★ | lý lịch |
104 | 威厳 | いげん | ★ | uy nghiêm |
105 | 遺産 | いさん | ★ | di sản |
106 | 汚職 | おしょく | ★ | tham ô, tham nhũng |
107 | 瓦礫 | がれき | ★ | gạch đá vụn, sỏi, cuội |
108 | 奇跡 | きせき | ★ | kì tích |
109 | 偽善 | ぎぜん | ★ | đạo đức giả |
110 | 既存 | きそん | ★ | đã tồn tại |
111 | 気迫 | きはく | ★ | dũng khí, khí phách |
112 | 拠点 | きょてん | ★ | cứ điểm, (quân sự) vị trí |
113 | 苦渋 | くじゅう | ★ | đau khổ, gay go |
114 | 顧客 | こきゃく | ★ | khách quen |
115 | 誤算 | ごさん | ★ | tính sai |
116 | 後日 | ごじつ | ★ | bữa sau, hôm sau |
117 | 鼓動 | こどう | ★ | nhịp đập, mạch |
118 | 古墳 | こふん | ★ | mộ cổ |
119 | 査証 | さしょう | ★ | thị thực, visa |
120 | 師匠 | ししょう | ★ | thầy, bậc thầy |
121 | 指針 | ししん | ★ | hướng dẫn, chỉ đạo, phương châm |
122 | 指紋 | しもん | ★ | dấu vân tay |
123 | 主審 | しゅしん | ★ | trọng tài chính |
124 | 樹齢 | じゅれい | ★ | tuổi của cây |
125 | 序盤 | じょばん | ★ | lượt chơi mở màn |
126 | 地勢 | ちせい | ★ | địa thế |
127 | 地層 | ちそう | ★ | địa tầng |
128 | 著作 | ちょさく | ★ | tác giả |
129 | 土壌 | どじょう | ★ | thổ nhưỡng, đất đai |
130 | 派閥 | はばつ | ★ | bè phái |
131 | 否決 | ひけつ | ★ | phủ quyết |
132 | 被告 | ひこく | ★ | bị cáo |
133 | 補欠 | ほけつ | ★ | bổ khuyết |
134 | 魔法 | まほう | ★ | ma thuật |
135 | 麻薬 | まやく | ★ | thuốc mê |
136 | 未遂 | みすい | ★ | chưa hoàn thành, chưa phạm (tội) |
137 | 無縁 | むえん | ★ | không liên quan |
138 | 無実 | むじつ | ★ | vô tội, ngây thơ |
139 | 無償 | むしょう | ★ | không bồi thường |
140 | 夜分 | やぶん | ★ | đêm, tối, khuya |
141 | 余剰 | よじょう | ★ | thặng dư |
BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN
Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này
Xem tiếp Comment (admin Only)
BÌNH LUẬN THÔNG QUA TÀI KHOẢN FACEBOOK
Chú ý: Khi cần liên hệ hỏi đáp với ban quản trị, bạn không dùng comment facebook mà hỏi đáp thông qua Bình luận bên trên.