Tra cứu

DANH SÁCH

日本語総まとめN2_語彙_LIST 第1週_1日目(日本語総まとめN2_語彙) 第1週_2日目(日本語総まとめN2_語彙) 第1週_3日目(日本語総まとめN2_語彙) 第1週_4日目(日本語総まとめN2_語彙) 第1週_5日目(日本語総まとめN2_語彙) 第1週_6日目(日本語総まとめN2_語彙) 第1週_7日目(日本語総まとめN2_語彙) 第2週_1日目(日本語総まとめN2_語彙) 第2週_2日目(日本語総まとめN2_語彙) 第2週_3日目(日本語総まとめN2_語彙) 第2週_4日目(日本語総まとめN2_語彙) 第2週_5日目(日本語総まとめN2_語彙) 第2週_6日目(日本語総まとめN2_語彙) 第2週_7日目(日本語総まとめN2_語彙) 第3週_1日目(日本語総まとめN2_語彙) 第3週_2日目(日本語総まとめN2_語彙) 第3週_3日目(日本語総まとめN2_語彙) 第3週_4日目(日本語総まとめN2_語彙) 第3週_5日目(日本語総まとめN2_語彙) 第3週_6日目(日本語総まとめN2_語彙) 第3週_7日目(日本語総まとめN2_語彙) 第4週_1日目(日本語総まとめN2_語彙) 第4週_2日目(日本語総まとめN2_語彙) 第4週_3日目(日本語総まとめN2_語彙) 第4週_4日目(日本語総まとめN2_語彙) 第4週_5日目(日本語総まとめN2_語彙) 第4週_6日目(日本語総まとめN2_語彙) 第4週_7日目(日本語総まとめN2_語彙) 第5週_1日目(日本語総まとめN2_語彙) 第5週_2日目(日本語総まとめN2_語彙) 第5週_3日目(日本語総まとめN2_語彙) 第5週_4日目(日本語総まとめN2_語彙) 第5週_5日目(日本語総まとめN2_語彙) 第5週_6日目(日本語総まとめN2_語彙) 第5週_7日目(日本語総まとめN2_語彙) 第6週_1日目(日本語総まとめN2_語彙) 第6週_2日目(日本語総まとめN2_語彙) 第6週_3日目(日本語総まとめN2_語彙) 第6週_4日目(日本語総まとめN2_語彙) 第6週_5日目(日本語総まとめN2_語彙) 第6週_6日目(日本語総まとめN2_語彙) 第6週_7日目(日本語総まとめN2_語彙) 第7週_1日目(日本語総まとめN2_語彙) 第7週_2日目(日本語総まとめN2_語彙) 第7週_3日目(日本語総まとめN2_語彙) 第7週_4日目(日本語総まとめN2_語彙) 第7週_5日目(日本語総まとめN2_語彙) 第7週_6日目(日本語総まとめN2_語彙) 第7週_7日目(日本語総まとめN2_文法) 第8週_1日目(日本語総まとめN2_語彙) 第8週_2日目(日本語総まとめN2_語彙) 第8週_3日目(日本語総まとめN2_語彙) 第8週_4日目(日本語総まとめN2_語彙) 第8週_5日目(日本語総まとめN2_語彙) 第8週_6日目(日本語総まとめN2_語彙) 第8週_7日目(日本語総まとめN2_語彙)

第1週_4日目(日本語総まとめN2_語彙)

Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.

Thời gian còn lại: 60 : 59
Số câu hỏi còn lại:
Hoàn thành
Tổng số câu hỏi: 0
Số câu đã chọn: 0
Số câu sai: 0
Tổng điểm: 0

Luyện thi N2_タイトル

Luyện thi N2_giáo trình Soumatome


Luyện thi N2_語彙

STT

Mục từ

Hán Tự
Loại Nghĩa
1かじをする家事をする
làm việc nhà
2しょくたくをかたづける食卓を片づける
dọn dẹp bàn ăn
3よごれたしょっき汚れた食器chén bát dơ
4すいじ炊事nấu nướng, công việc bếp núc
5あらいものをながしにもっていく洗い物を流しに持っていくmang chén bát dơ vào bồn rửa
6こそだてをする子育てをするnuôi dạy con cái
7いくじ育児chăm sóc trẻ
8こどもをかわいがる子どもをかわいがるthương trẻ nhỏ
9こどもをあまやかす子どもを甘やかすnuông chiều trẻ
10こどもがあまえる子どもが甘えるnhí nhảnh
11こどもをしつける子どもをしつけるdạy cách xử sự
12しつけkỉ cương, cách hành xử
13おしりをたたくお尻をたたくđánh vào mông
14どなる怒鳴るla mắng
15よすngừng, bỏ, thôi
16このはなしはよそうこの話はよそうhãy ngừng nói chuyện này đi
17よしなさいthôi đi
18よせthôi đi
19にんしんする妊娠するmang bầu, có thai
20こどもをうむ子どもを産むsinh em bé
21うまれる生まれるđược sinh ra
22あかちゃんをおんぶする赤ちゃんをおんぶするcõng đứa trẻ trên lưng
23あかちゃんをおぶう赤ちゃんをおぶうcõng đứa trẻ trên lưng
24だっこするẵm, ôm trên tay
25(うでに)だく(腕に)抱くẵm, ôm trên tay
26おむつをかえるおむつを換えるthay tả
27おむつをあてるおむつを当てるđặt tả vào
28おしめをかえるおしめを換えるthay tả
29おしめをあてるおしめを当てるđặt tả vào
30かみおむつ紙おむつtả giấy (dùng 1 lần)
31やんちゃなこどもやんちゃな子どもđứa trẻ bướng bỉnh, ưa vòi vĩnh
32いたずらをするnghịch ngợm, hư đốn
33さわぐlàm ồn
34さわがしいồn ào, ầm ỉ
35そうぞうしいồn ào, ầm ỉ
36やかましいầm ỉ, inh ỏi
37にぎやかなnáo nhiệt
38らくがきをする落書きをするvẽ bậy
39あばれる暴れるnổi sùng lên
40あたまをぶつ頭をぶつgõ vào đầu
41かおをなぐる顔をなぐるtát tai (tát vào mặt)
42あしでける足でけるđá bằng chân
43ねこのみみをひっぱる猫の耳を引っ張るnhéo tai mèo
44どうぶつをいじめる動物をいじめるchọc phá động vật

 

Luyện thi N2_練習







Đáp án & Dịch

STTĐáp ÁnDịch
1お母さんが赤ちゃんを背中に( おんぶ )している。Người mẹ cõng đứa con trên lưng.
2サッカーボールを足で( けった )。Đá quả bóng bằng chân.
3子どもが注意をいやがって( あばれている )。Đứa trẻ ghét bị lưu ý, đang nổi sùng lên.
4食べたあとの、洗い物を( 流し )に持っていきなさい。Sai khi ăn xong, mang chén dĩa dơ vào bồn rửa đấy nhé.
5爪をかむのは( よしなさい )。Hãy ngừng cắn móng tay đi.
6父に大声で( どなられた )。Bị bố quát xối xả.
75歳の息子はいつも( いたずら )ばかりしている。Đứa con trai 5 tuổi lúc nào cũng nghịch phá.
8子どもを( あまやかさない )ように育てるのは難しいですね。Nuôi dạy con mà không nuông chiều thì thật khó nhỉ.

 


BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN

Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này

Xem tiếp Comment (admin Only)

BÌNH LUẬN THÔNG QUA TÀI KHOẢN FACEBOOK

Chú ý: Khi cần liên hệ hỏi đáp với ban quản trị, bạn không dùng comment facebook mà hỏi đáp thông qua Bình luận bên trên.

Đang xử lý

Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
ĐT: Hotline: 0933 666 720
Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

Liên hệ qua Facebook
Đăng nhập
Dùng tài khoản mạng xã hội:
Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
Bạn cần trợ giúp?
Kết quả kiểm tra
Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Chia sẻ không thành công.
Kết quà kiểm tra:
Tổng số câu hỏi:
Số câu sai:
Điểm:
Số câu đã làm:
Số câu đúng:
Kết quả:
Chia sẻ kết quả trên Facebook:
Đang xử lý...
Kết quả tra cứu cho từ khóa:
Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.