Tra cứu

Từ Vựng _ Ngành ngân hàng

Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.

Thời gian còn lại: 60 : 59
Số câu hỏi còn lại:
Hoàn thành
Tổng số câu hỏi: 0
Số câu đã chọn: 0
Số câu sai: 0
Tổng điểm: 0

Từ Vựng _ Ngành ngân hàng

STT

Hiragana

Kanji

Nghĩa

1

こうざ

口座

tài khoản

2

きんがく

金額

Số tiền

3

ざんだか

残高

cân bằng

4

ぎんこう

銀行

ngân hàng

5

げんきん

現金

tiền mặt

6

ぜにばこ

銭箱

hộp tiền

7

やすい

安い

giá rẻ

8

こぎって

小切手

séc

9

こうか

硬貨

đồng xu

10

しゃっきん

借金

nợ

11

よきん

預金

tiền gửi

12

わりびき

割引

giảm giá

13

きふ

寄付

tặng

14

けいざい

経済

nền kinh tế

15

しきん

資金

Tiền vốn

16

しゅうにゅう

収入

thu nhập

17

ほけん

保険

bảo hiểm

18

りし

利子

tiền lãi

19

きんり

金利

lãi suất, tiền lãi, tiền lời

20

ゆうし

融資

Cấp vốn, sự tài trợ, cho vay

21

ローン


vay nợ; khoản nợ; số tiền nợ

22

おかね

お金

tiền

23

そうきん

送金

chuyển tiền

24

ていとう

抵当

thế chấp

25

しはらい

支払い

thanh toán, chi trả

26

ねんきん

年金

lương hưu

27

まずしい

貧しい

nghèo

28

ねだん

値段

giá

29

ざいさん

財産

tài sản

30

やちん

家賃

thuê

31

おかねもち

お金持ち

giàu

32

きんこ

金庫

Ngân khố

33

きゅうりょう

給料

lương

34

ちょきん

貯金

tiết kiệm

35

ぜいきん

税金

thuế

36

さいふ

財布

37

てったい

撤退

thu hồi

38

げんきんじどうよはらいき

現金自動預払機

ATM (máy rút tiền tự động)

39

へいきんしょと

平均所得

thu nhập bình quân

40

ざんだかしょうかい

残高照会

vấn tin số dư

41

おさつ

お札

ghi

42

ぎんこうですうりょう

銀行数量

Số lượng ngân hàng

43

ぎんこうしてん

銀行支店

Ngân hàng chi nhánh

44

ざんだかしょうかい

残高照会

Điều tra số dư

45

りょうしゅうしょう

領収証

biên lai

46

はらいもどし

払い戻し

hoàn trả

47

ぶんかつばらい

分割払い

Phân chia việc chi trả

48

とうざかしこし

当座貸越

chi trội ngân hàng

49

ねだんがたかい

値段が高い

Giá cả cao

50

がいかよきん

外貨預金

Ngoại tệ gửi ngân hàng

51

がいこくかわせ

外国為替

Ngân phiếu nước ngoài

52

デビットカード

 

thẻ ghi nợ

53

りょうがえ

両替

sự đổi tiền

54

つうか

通貨

tiền tệ

55

しょうひぜい

消費税

Thuế tiêu dùng

56

クレジットカード

 

thẻ tín dụng

57

こぎってちょう

小切手兆

Séc nghìn tỷ

58

こぎってちょうのげんきんか

小切手の現金化

séc tiền mặt

59

すいとうかかり

出納係

Chịu trách nhiệm xuất nhập

60

いどうへいきんほう

移動平均法

phương pháp trung bình trượt

61

いろうきん

慰労金

trợ cấp ngoài chế độ

62

インタレスト・カバレッジ・レシオ

 

Tỉ lệ bao gồm lãi

63

うけとりてがた

受取手形

Thương phiếu phải thu

64

うけとりりそく

受取利息

thu từ lãi

65

うらがきじょうと

裏書譲渡

Mặt trái bản chuyển nhượng

66

うりあげさいけん

売上債権

Khoản nợ doanh thu

67

うりあげげんか

売上原価

nguyên giá hàng đã bán, Giá vốn hàng bán;

68

かけうりきん

掛売金

Tiền bán chịu, tiền nợ trả sau

69

えいぎょうりえき

営業利益

Lợi nhuận kinh doanh

70

オペレーティング・リース

 

thuê tài sản vận hành

71

かいいんけんしょぶんえき

会員権処分益

Lãi chuyển nhượng quyền hội viên

72

かいかけきん

買掛金

khoản phải trả

73

がいかだて

外貨建

Tỷ giá ngoại tệ hiện hành

74

がいかだてきんせんさいけんさいむ

外貨建金銭債権債務

Tỷ giá đồng tiền ngoại tệ hiện hành gửi và trả

75

がいかだてとりひき

外貨建取引

Tỷ giá ngoại tệ hiện hành giao dịch

76

かいしゅうふのうみこみがく

回収不能見込額

Khoản không có hy vọng thu hồi

77

かしだおれけねんさいけん

貸倒懸念債権

tiền vay quá hạn chưa trả, nợ xấu

78

かしつけのもとりし

貸付金の元利払

Tư lợi của tiền vay mượn

79

かしだおれじっせきりつ

貸倒実績率

Tỉ lệ nợ xấu

80

かしだおれそんしつ

貸倒損失

Chi phí tổn thất khó đòi

81

かしだおれひきあてきん

貸倒引当金

Chi phí  dự phòng phải thu khó đòi

82

カシダオレヒキアテキンモドシイレガク

貸倒引当金戻入額

Khoản quay vòng dự trữ nợ khó đòi

83

かしだすさいけんしょうけんか

貸出債権証券化

Khoản nợ  cho thuê chứng khoán

84

かしつけきん

貸付金

Tiền vay nợ

85

かじゅうへいきん

加重平均

phương pháp tính giá bình quân gia quyền

86

かぶけん

株券

Cổ phiếu

87

きたいうにょうえき

期待運用収益

thu nhập kỳ vọng

88

きたいうにょうえきりつ

期待運用収益率

Tỷ suất sinh lợi kỳ vọng

89

きんとうしょうきゃく

均等償却

Hoàn nợ tính bằng

90

くりこしりえき

繰越利益

Phương thức thu lợi nhuận

91

くりこしりえきじょうよきん

繰越利益剰余金

Phương thức thu lợi giá trị thặng dư

92

くりのべしさん

繰延資産

Tài sản hoãn kỳ

93

くりのべぜいきんしさん

繰延税金資産

Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

94

けいじょうりえき

経常利益

Lợi nhuận thường xuyên

95

げんかしょうきゃく

減価償却

Khấu hao,sự sụt giảm giá trị.

96

げんかしょうきゃく

減価償却費

Chi phí khấu hao tài sản, chi phí giảm giá trị, chi phí chiết cựu

97

げんしさえき

減資差益

Giảm lợi nhuận khác

98

けんせつかりかんじょう

建設仮勘定

Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

99

げんそんそんしつ

減損損失

Tổn thất thiệt hại

100

こうさいひ

交際費

Chi phí giao tế

101

こうじそんしつひきとうきん

工事損失引当金

dự phòng tổn thất công trình

102

こていしさんばいきゃくえき

固定資産売却益

Doanh thu bán tài sản cố định

103

こていしさんばいきゃくそん

固定資産売却損

Lỗ bán tài sản cố định

104

こていしさんじょきゃくそん

固定資産除却損

Lỗ thanh lý tài sản cố định

105

コーポレート・ガバナンス

 

Tình hình quản trị công ty

106

こべつほう

個別法

Phương pháp giá đích danh

107

さいむ

債務

Các khoản nợ, khoản công nợ

108

じか

時価

giá hiện hành

109

じきものかわせ

直物為替

Ngân phiếu, hối đoái giao ngay

110

じきものかわせそうば

直物為替相場

Tỷ giá hối đoái giao ngay

111

じぎょうぜい

事業税

Thuế kinh doanh

112

じこかぶしきしょぶんさえき

自己株式処分差益

Lãi chuyển nhượng cổ phần cá nhân

113

しはらいてがた

支払手形

hối phiếu phải trả

114

しはらいりそく

支払利息

Lợi tức phải trả

115

しほんじょうよきん

資本剰余金

Thặng dư vốn

116

しゅうえきぶんぱいきん

収益分配金

Tiền phân phối lợi nhuận

117

じゅりょうてがた

受領手形

Hối đoái thu được

118

じゅうみんぜい

住民税

Thuế dân cư

119

しゅとくかがく

取得価額

Giá đạt được

120

じゅんしさん

純資産

tài sản ròng; thuần tư sản;

121

しょうひん(またはせいひん)きしゅたなおろしだか

商品(又は製品)期首たな卸高

Kiểm kê đầu kỳ

122

しょうよひきあてきん

賞与引当金

thưởng dự phòng, khoản dự phòng tiền thưởng

123

しんたくじゅたくしゃ

信託受託者

Người thụ hưởng tín thác

124

ぜいきんとうちょうせいまえとうきじゅんりえき(またはそんしつ)

税金等調整前当期純利益(又は損失)

Lợi nhuận ròng (lỗ) thu nhập trước thuế

125

そうへいきんほう

総平均法

Phương pháp tính tổng bình quân

126

そんぞくかいしゃ

存続会社

Công ty tồn tại lâu dài

127

たいしょくきゅうふひきあてきん

退職給付引当金

khoản dự phòng trợ cấp thôi việc

128

たいようねんすう

耐用年数

Chu kỳ, Vòng đời sử dụng

129

たかんじょうふりかえだか

他勘定振替高

Chuyển sang tài khoản khác

130

たてかえきん

立替金

Thanh toán trước, chi phí ứng trước

131

たなおろししさん

棚卸資産

hàng tồn kho, dữ trữ; bằng tá tư sản

132

たなおろししさんじょきゃくそん

棚卸資産除却損

Lỗ về thanh lý hàng tồn kho

133

たなおろししさんのぞうへいかく

棚卸資産の増減額

Khoản tăng giảm của tài sản đã kiểm kê

134

 

 

 

135

ていがくほう

定額法

Phương pháp giá cố định

136

ていとう

抵当

Thế chấp (Là một sự thu xếp về mặt pháp lý theo đó một hình thức sở hữu một loại tài sản nào đó được người đi vay chuyển cho người cho vay như một sự bảo đảm đối với khoản vay đó)

137

ていりつほう

定率法

Phương pháp tỉ số cố định

138

てもとげんきん

手許現金

Tiền mặt tại quỹ, tiền trong tay

139

はせいしょうひん

派生商品

Hàng hóa phát sinh

140

とうざよきん

当座預金

Tài khoản hiện thời, tiền gửi có kỳ hạn

141

とうしゆかしょうけんひょうかそんえき

投資有価証券評価損益(△は益)

Lỗ (lãi) định giá chứng khoán đầu tư

142

とうしゆかしょうけん

投資有価証券

Chứng khoán đầu tư

143

とっきょけん

特許権

quyền sáng chế; quyền tác giả

144

にんいつみたてきん

任意積立金

Dự phòng tự nguyện; Tiền góp tự nguyện

145

ねんきんしさん

年金資産

Tài sản là tiền trợ cấp hàng năm

146

ノベルティ

 

Hàng trưng bày, hàng mẫu

147

おろしうりえき

売却益

Bán lời,bán có lãi

148

はいふ

配賦

Phân bổ chi phí

149

ひきあて

引当

Thế chấp

150

ひきあてきん

引当金

Khoản dự trữ, dự phòng

151

ひょうかさがく

評価差額

định giá chênh lệch

152

ひょうかせいひきとうがく

評価性引当額

dự trữ để bù giá, để định giá tài sản

153

ふりょうさいけん

不良債権

Chủ nợ không tốt

154

ほうじんぜい

法人税

Thuế pháp nhân, thuế doanh nghiệp

155

ほうじんぜいとうちょうせいがく

法人税等調整額

Phí điều chỉnh thuế pháp nhân

156

ほうていじっこうぜいりつ

法定実効税率

Thuế suất pháp định hiệu lực

157

ぼしゅうかぶしき

募集株式

Cổ phần phát hành công khai

158

ぜんじゅうしゅうえき

前受収益

Doanh thu nhận trước

159

みつみたてたいしゅうきゅうふさいむ

未積立退職給付債務

Nợ cấp lương hưu không dự trữ

160

もちぶんほう

持分法

phương pháp vốn chủ sở hữu; phương pháp vốn cổ phần

161

れんけつちょうせいかんじょう

連結調整勘定

Tính toán điều chỉnh liên kết

162

れんけつちょうせいかんじょうしょうきゃくがく

連結調整勘定償却額

Khoản khấu hao thanh toán điều chỉnh liên kết.

163

やくいんたいしょくいろうきん

役員退職慰労金

Trợ cấp thôi việc ngoài chế độ cho cán bộ

164

ゆうけいこていしさん

有形固定資産

Tài sản cố định hữu hình

165

わりびきてがた

割引手形

Thương phiếu chiết khấu

166

わりびきりつ

割引率

Tỷ lệ chiết khấu

167

わりましたいしょくきん

割増退職金

Tiền thôi việc phụ cấp

168

うらがきじょうと

裏書譲渡

chuyển nhượng bằng ký hiệu

169

かけうりさいけん

掛売債権

Khoản nợ bán chịu

170

くりこしりえき

繰越利益

Thặng dư đầu giai đoạn

171

くりこしりえきじょうよきん

繰越利益剰余金

Lợi nhuận thặng dư chuyển sang năm sau


BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN

Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này

Xem tiếp Comment (admin Only)

BÌNH LUẬN THÔNG QUA TÀI KHOẢN FACEBOOK

Chú ý: Khi cần liên hệ hỏi đáp với ban quản trị, bạn không dùng comment facebook mà hỏi đáp thông qua Bình luận bên trên.

Đang xử lý

Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
ĐT: Hotline: 0933 666 720
Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

Liên hệ qua Facebook
Đăng nhập
Dùng tài khoản mạng xã hội:
Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
Bạn cần trợ giúp?
Kết quả kiểm tra
Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Chia sẻ không thành công.
Kết quà kiểm tra:
Tổng số câu hỏi:
Số câu sai:
Điểm:
Số câu đã làm:
Số câu đúng:
Kết quả:
Chia sẻ kết quả trên Facebook:
Đang xử lý...
Kết quả tra cứu cho từ khóa:
Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.