Khóa Hán Tự 800 - Bài 13
汗 | 汗顔 | HÃN NHAN | かんがん | xấu hổ, ngượng ngùng |
寝汗 | TẨM HÃN | ねあせ | ra mồ hôi trộm | |
汗疹 | HÃN CHẨN | あせぼ | rôm sảy | |
決 | 決議 | QUYẾT NGHỊ | けつぎ | nghị quyết |
決心 | QUYẾT TÂM | けっしん | quyết tâm | |
未決 | VỊ QUYẾT | みけつ | chưa quyết định | |
汽 | 汽車 | KHÍ XA | きしゃ | xe lửa |
汽笛 | KHÍ ĐÍCH | きてき | còi xe lửa | |
汽船 | KHÍ THUYỀN | きせん | thuyền máy | |
沸 | 沸点 | PHÍ ĐIỂM | ふってん | điểm sôi |
沸騰 | PHÍ ĐẰNG | ふっとう | sủi tăm | |
煮沸 | CHỬ PHẤT | しゃふつ | đun sôi | |
油 | 石油 | THẠCH DU | せきゆ | dầu hỏa |
原油 | NGUYÊN DU | げんゆ | dầu thô | |
油絵 | DU HỘI | あぶらえ | tranh sơn dầu | |
治 | 治安 | TRỊ AN | ちあん | trị an |
治療 | TRỊ LIỆU | ちりょう | điều trị bệnh | |
自治 | TỰ TRỊ | じち | tự trị | |
泊 | 停泊 | ĐÌNH BẠC | ていはく | thả neo |
宿泊 | TÚC BẠC | しゅくはく | trọ lại | |
外泊 | NGOẠI BẠC | がいはく | trọ ngoài | |
法 | 立法 | LẬP PHÁP | りっぽう | lập pháp, xây dựng luật |
法学 | PHÁP HỌC | ほうがく | luật học | |
憲法 | HIẾN PHÁP | けんぽう | hiến pháp | |
注 | 注釈 | CHÚ GIẢI | ちゅうしゃく | chú giải, giải thích |
注射 | CHÚ XẠ | ちゅうしゃ | tiêm chích | |
発注 | PHÁT CHÚ | はっちゅう | đơn đặt hàng | |
洋 | 洋式 | DƯƠNG THỨC | ようしき | kiểu Tây |
海洋 | HẢI DƯƠNG | かいよう | đại dương | |
洋服 | DƯƠNG PHỤC | ようふく | Âu phục | |
洗 | 洗濯 | TẨY TRẠCH | せんたく | giặt giũ |
洗面 | TẨY DIỆN | せんめん | rửa mặt | |
洗髪 | TẨY PHÁT | せんぱつ | dầu gội đầu | |
浴 | 入浴 | NHẬP DỤC | にゅうよく | tắm rửa |
浴室 | DỤC THẤT | よくしつ | phòng tắm | |
温浴 | ÔN DỤC | おんよく | tắm nước nóng | |
流 | 電流 | ĐIỆN LƯU | でんりゅう | dòng điện |
流通 | LƯU THÔNG | りゅうつう | lưu thông | |
交流 | GIAO LƯU | こうりゅう | giao lưu | |
涙 | 落涙 | LẠC LỆ | らくるい | rơi nước mắt |
暗涙 | ÁM LỆ | あんるい | khóc thầm | |
涙雨 | LỆ VŨ | なみだあめ | mưa lất phất | |
深 | 深刻 | THÂM KHẮC | しんこく | nghiêm trọng |
深度 | THÂM ĐỘ | しんど | độ sâu | |
深夜 | THÂM DẠ | しんや | đêm khuya | |
減 | 減量 | GIẢM LƯỢNG | げんりょう | giảm về lượng |
減速 | GIẢM TỐC | げんそく | giảm tốc độ | |
加減 | GIA GIẢM | かげん | tăng giảm, điều chỉnh | |
渡 | 譲渡 | NHƯỢNG ĐỘ | じょうと | chuyển nhượng |
渡来 | ĐỘ LAI | とらい | du nhập | |
渡海 | ĐỘ HẢI | とかい | vượt biển | |
測 | 観測 | QUAN TRẮC | かんそく | đo đạc, quan trắc |
測定 | TRẮC ĐỊNH | そくてい | đo lường | |
推測 | SUY TRẮC | すいそく | suy đoán | |
活 | 活発 | HOẠT PHÁT | かっぱつ | hoạt bát |
活字 | HOẠT TỰ | かつじ | chữ in | |
復活 | PHỤC HOẠT | ふっかつ | sống lại, tái sinh | |
済 | 経済 | KINH TẾ | けいざい | kinh tế |
返済 | PHẢN TẾ | へんさい | trả tiền | |
決済 | QUYẾT TẾ | けっさい | thanh toán | |
漢 | 好漢 | HẢO HÁN | こうかん | hảo hán |
巨漢 | CỰ HÁN | きょかん | khổng lồ | |
漢字 | HÁN TỰ | かんじ | chữ Hán | |
満 | 満足 | MÃN TÚC | まんぞく | hài lòng |
満員 | MÃN VIÊN | まんいん | đông đúc | |
未満 | VỊ MÃN | みまん | viên mãn, đầy đủ | |
温 | 温室 | ÔN THẤT | おんしつ | nhà kính |
体温 | THỂ ÔN | たいおん | thân nhiệt | |
温暖 | ÔN NOÃN | おんだん | ấm áp, nóng | |
湯 | 熱湯 | NHIỆT THANG | ねっとう | nước sôi |
湯治 | THANG TRỊ | とうじ | trị bệnh bằng tắm suối nước nóng | |
銭湯 | TIỂN THANG | せんとう | nhà tắm công cộng | |
源 | 電源 | ĐIỆN NGUYÊN | でんげん | nguồn điện |
光源 | QUANG NGUYÊN | こうげん | nguồn sáng | |
語源 | NGỮ NGUYÊN | ごげん | nguồn gốc của từ | |
港 | 空港 | KHÔNG CẢNG | くうこう | sân bay |
海港 | HẢI CẢNG | かいこう | cảng biển | |
寄港 | KÍ CẢNG | きこう | cập cảng | |
準 | 準備 | CHUẨN BỊ | じゅんび | chuẩn bị |
標準 | TIÊU CHUẨN | ひょうじゅん | tiêu chuẩn | |
基準 | CƠ CHUẨN | きじゅん | quy chuẩn | |
然 | 自然 | TỰ NHIÊN | しぜん | tự nhiên |
突然 | ĐỘT NHIÊN | とつぜん | đột ngột, bất thình lình | |
当然 | ĐƯƠNG NHIÊN | とうぜん | dĩ nhiên | |
煮 | 煮物 | CHỬ VẬT | にもの | món ninh, món hầm |
煮方 | CHỬ PHƯƠNG | にかた | cách ninh | |
煮魚 | CHỬ NGƯ | にざかな | cá kho | |
災 | 火災 | HỎA TAI | かさい | hỏa hoạn |
災難 | TAI NẠN | さいなん | rủi ro, nguy khốn | |
天災 | THIÊN TAI | てんさい | thiên tai | |
焼 | 燃焼 | NHIÊN THIÊU | ねんしょう | đốt cháy |
焼酎 | THIÊU TRỮU | しょうちゅう | rượu hâm nóng | |
焼死 | THIÊU TỬ | しょうし | chết thiêu | |
煙 | 禁煙 | CẤM YÊN | きんえん | cấm hút thuốc |
喫煙 | KHIẾT YÊN | きつえん | hút thuốc | |
煤煙 | MÔI YÊN | ばいえん | bồ hóng | |
畑 | 花畑 | HOA VƯỜN | はなばたけ | vườn hoa |
麦畑 | MẠCH VƯỜN | むぎばたけ | ruộng lúa mạch | |
田畑 | ĐIỀN VƯỜN | たはたけ | ruộng nương | |
影 | 撮影 | TOÁT ẢNH | さつえい | chụp ảnh |
投影 | ĐẦU ẢNH | とうえい | dự tính, dự định | |
影響 | ẢNH HƯỞNG | えいきょう | ảnh hưởng | |
形 | 台形 | ĐÀI HÌNH | だいけい | hình thang |
図形 | ĐỒ HÌNH | すけい | đồ họa, hình vẽ | |
球形 | CẦU HÌNH | きゅうけい | hình cầu | |
珍 | 珍重 | TRÂN TRỌNG | ちんちょう | trân trọng |
珍客 | TRÂN KHÁCH | ちんきゃく | khách quý | |
珍味 | TRÂN VỊ | ちんみ | cao lương mỹ vị | |
彫 | 彫刻 | ĐIÊU KHẮC | ちょうこく | điêu khắc |
彫金 | ĐIÊU KIM | ちょうきん | khắc kim loại | |
彫像 | ĐIÊU TƯỢNG | ちょうぞう | pho tượng | |
現 | 表現 | BIỂU HIỆN | ひょうげん | diễn đạt, thể hiện |
現金 | HIỆN KIM | げんきん | tiền mặt | |
出現 | XUẤT HIỆN | しゅつげん | xuất hiện | |
球 | 地球 | ĐỊA CẦU | ちきゅう | trái đất |
野球 | DÃ CẦU | やきゅう | bóng chày | |
眼球 | NHÃN CẦU | がんきゅう | nhãn cầu | |
理 | 管理 | QUẢN LÝ | かんり | quản lý |
心理 | TÂM LÝ | しんり | tâm lý | |
理想 | LÝ TƯỞNG | りそう | lý tưởng | |
BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN
Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này
Xem tiếp Comment (admin Only)
BÌNH LUẬN THÔNG QUA TÀI KHOẢN FACEBOOK
Chú ý: Khi cần liên hệ hỏi đáp với ban quản trị, bạn không dùng comment facebook mà hỏi đáp thông qua Bình luận bên trên.