Khóa Hán Tự 800 - Bài 17
込 | ||||
迎 | 歓迎 | HOAN NGHÊNH | かんげい | hoan nghênh, chào mừng |
迎合 | NGHÊNH HỢP | げいごう | tâng bốc, nịnh nọt | |
連 | 関連 | QUAN LIÊN | かんれん | liên quan |
連休 | LIÊN HƯU | れんきゅう | kì nghỉ dài ngày | |
連勝 | LIÊN THẮNG | れんしょう | chiến thắng liên tiếp | |
返 | 返答 | PHẢN ĐÁP | へんとう | hồi âm, trả lời |
返信 | PHẢN TÍN | へんしん | hồi đáp | |
返済 | PHẢN TẾ | へんさい | hoàn trả (tiền) | |
退 | 退職 | THOÁI CHỨC | たいしょく | nghỉ việc |
退屈 | THOÁI QUẬT | たいくつ | mệt mỏi, chán nản | |
後退 | HẬU THOÁI | こうたい | suy thoái kinh tế | |
送 | 郵送 | BƯU TỐNG | ゆうそう | thư từ |
放送 | PHÓNG TỐNG | ほうそう | phát sóng | |
転送 | CHUYỂN TỐNG | てんそう | truyền đi | |
途 | 中途 | TRUNG ĐỒ | ちゅうと | nửa chừng |
前途 | TIỀN ĐỒ | ぜんと | tiền đồ | |
用途 | DỤNG ĐỒ | ようと | ứng dụng, sử dụng | |
通 | 通信 | THÔNG TIN | つうしん | thông tin, truyền thông |
通知 | THÔNG TRI | つうち | thông báo | |
普通 | PHỔ THÔNG | ふつう | bình thường | |
造 | 創造 | SÁNG TẠO | そうぞう | sáng tạo |
構造 | CẤU TẠO | こうぞう | cấu tạo | |
人造 | NHÂN TẠO | じんぞう | nhân tạo | |
週 | 翌週 | DỰC CHU | よくしゅう | tuần tới |
週末 | CHU MẠT | しゅうまつ | cuối tuần | |
週刊 | CHU SAN | しゅうかん | tuần san | |
違 | 違反 | VI PHẢN | いはん | vi phạm |
相違 | TƯƠNG VI | そうい | khác nhau, chênh lệch | |
違法 | VI PHÁP | いほう | vi phạm pháp luật | |
進 | 促進 | XÚC TIẾN | そくしん | thúc đẩy, xúc tiến |
進展 | TIẾN TRIỂN | しんてん | tiến triển | |
昇進 | THĂNG TIẾN | しょうしん | thăng tiến, thăng chức | |
選 | 当選 | ĐƯƠNG TUYỂN | とうせん | trứng cử, trúng giải |
選択 | TUYỂN TRẠCH | せんたく | lựa chọn, tuyển lựa | |
選挙 | TUYỂN CỬ | せんきょ | tuyển cử, bầu cử | |
辺 | 近辺 | CẬN BIÊN | きんぺん | vùng phụ cận |
周辺 | CHU BIÊN | しゅうへん | vùng xung quanh | |
岸辺 | NGẠN BIÊN | きしべ | bờ sông | |
運 | 運転 | VẬN CHUYỂN | うんてん | vận hành (máy móc), lái xe |
運賃 | VẬN NHẪM | うんちん | cước vận chuyển | |
幸運 | HẠNH VẬN | こううん | may mắn, vận may | |
遊 | 遊牧 | DU MỤC | ゆうぼく | du mục |
遊覧 | DU LÃM | ゆうらん | du lãm | |
周遊 | CHU DU | しゅうゆう | đi du lịch | |
過 | 過去 | QUÁ KHỨ | かこ | quá khứ |
経過 | KINH QUÁ | けいか | trải qua, trôi qua | |
通過 | THÔNG QUÁ | つうか | vượt qua, đi qua | |
道 | 鉄道 | THIẾT ĐẠO | てつどう | đường ray |
道徳 | ĐẠO ĐỨC | どうとく | đạo đức | |
歩道 | BỘ ĐẠO | ほどう | lề đường, vỉa hè | |
達 | 配達 | PHỐI ĐẠT | はいたつ | đưa cho, phân phát |
達成 | ĐẠT THÀNH | たっせい | đạt được | |
速達 | TỐC ĐẠT | そくたつ | chuyển phát nhanh | |
部 | 部品 | BỘ PHẨM | ぶひん | linh kiện, phụ tùng |
部落 | BỘ LẠC | ぶらく | bộ lạc | |
部門 | BỘ MÔN | ぶもん | phòng ban | |
郊 | ||||
郎 | 郎党 | LANG ĐẢNG | ろうどう | người tùy tùng, đầy tớ |
新郎 | TÂN LANG | しんろう | tân lang | |
郎子 | LANG TỬ | いらつこ | bào tử (thực vật) | |
郵 | 郵便 | BƯU TIỆN | ゆうびん | thư từ, dịch vụ bưu điện |
郵税 | BƯU THUẾ | ゆうぜい | bưu phí | |
郵政 | BƯU CHÍNH | ゆうせい | bưu chính | |
都 | 都会 | ĐÔ HỘI | とかい | thành thị |
首都 | THỦ ĐÔ | しゅと | thủ đô | |
都心 | ĐÔ TÂM | としん | trung tâm thành phố | |
院 | 退院 | THOÁI VIỆN | たいいん | xuất viện |
院長 | VIỆN TRƯỞNG | いんちょう | viện trưởng | |
寺院 | TỰ VIỆN | じいん | chùa chiền | |
際 | 交際 | GIAO TẾ | こうさい | xã giao, giao tế |
国際 | QUỐC TẾ | こくさい | quốc tế | |
実際 | THỰC TẾ | じっさい | thực tế | |
障 | 障害 | CHƯỚNG HẠI | しょうがい | chướng ngại |
故障 | CỐ CHƯỚNG | こしょう | hư hỏng, sự cố | |
保障 | BẢO CHƯỚNG | ほしょう | bảo đảm | |
越 | 越南 | VIỆT NAM | えつなん | Việt Nam |
卓越 | TRÁC VIỆT | たくえつ | xuất sắc | |
越境 | VIỆT CẢNH | えっきょう | vượt biên | |
趣 | 趣味 | THÚ VỊ | しゅみ | sở thích |
情趣 | TÌNH THÚ | じょうしゅ | tâm tính | |
趣向 | THÚ HƯỚNG | しゅこう | ý hướng | |
超 | 超越 | SIÊU VIỆT | ちょうえつ | siêu việt |
超凡 | SIÊU PHÀM | ちょうぼん | siêu phàm | |
超勤 | SIÊU CẦN | ちょうきん | làm thêm giờ | |
飯 | 赤飯 | XÍCH PHẠN | せきはん | cơm đỏ |
飯米 | PHẠN MỄ | はんまい | gạo | |
炊飯器 | XUY PHẠN KHÍ | すいはんき | nồi cơm điện | |
飼 | 飼料 | TỰ LIỆU | しりょう | thức ăn cho gia súc |
飼育 | TỰ DỤC | しいく | nuôi nấng | |
飼い主 | TỰ CHỦ | かいぬし | chủ nuôi | |
飾 | 修飾 | TU SỨC | しゅうしょく | tô điểm, trang điểm |
装飾 | TRANG SỨC | そうしょく | trang sức | |
電飾 | ĐIỆN SỨC | でんしょく | đồ điện trang trí | |
養 | 栄養 | VINH DƯỠNG | えいよう | dinh dưỡng |
養育 | DƯỠNG DỤC | よういく | nuôi dạy | |
培養 | BỒI DƯỠNG | ばいよう | bồi dưỡng, nuôi cấy | |
館 | 旅館 | LỮ QUÁN | りょかん | nhà trọ, lữ quán |
別館 | BIỆT QUÁN | べっかん | nhà phụ, chái | |
本館 | BẢN QUÁN | ほんかん | tòa nhà chính | |
駐 | 常駐 | THƯỜNG TRÚ | じょうちゅう | thường trú |
移駐 | DI TRÚ | いちゅう | di trú | |
駐屯 | TRÚ ĐỒN | ちゅうとん | đồn trú | |
験 | 経験 | KINH NGHIỆM | けいけん | kinh nghiệm |
受験 | THỤ NGHIỆM | じゅけん | dự thi | |
実験 | THỰC NGHIỆM | じっけん | thực nghiệm, kinh nghiệm thực tế | |
驚 | 驚嘆 | KINH THÁN | きょうたん | kinh ngạc, thán phục |
驚異 | KINH DỊ | きょうい | điều kì lạ, điều thần kì | |
駅 | 発駅 | PHÁT DỊCH | はつえき | ga đi |
駅弁 | DỊCH BIỆN | えきべん | cơm hộp bán tại nhà ga | |
駅員 | DỊCH VIÊN | えきいん | nhân viên nhà ga | |
騒 | 騒音 | TAO ÂM | そうおん | tiếng ồn |
物騒 | VẬT TAO | ぶっそう | nguy hiểm | |
騒乱 | TAO LOẠN | そうらん | loạn lạc | |
BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN
Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này
Xem tiếp Comment (admin Only)
BÌNH LUẬN THÔNG QUA TÀI KHOẢN FACEBOOK
Chú ý: Khi cần liên hệ hỏi đáp với ban quản trị, bạn không dùng comment facebook mà hỏi đáp thông qua Bình luận bên trên.