沈む, 沈める Nghĩa tiếng Việt là gì?
Vui lòng đăng nhập để đóng góp ý kiến cho câu hỏi này.
CÂU TRẢ LỜI TỪ THÀNH VIÊN
沈む
しずむ
v5m
buồn bã; đau khổ; chìm đắm; đắm mình
母の死後、父は悲しみに沈んでいる。
Sau khi mẹ tôi chết, bố tôi chìm trong đau khổ.
chìm; đắm
水より比重の大きいものは全て水に沈む。
Tất cả những vật có tỷ trọng lớn hơn nước sẽ bị chìm.
沈める
しずめる
v1, vt
làm chìm; làm đắm
戦艦を沈める
Đánh đắm chiến hạm.
thả; làm chìm
彼は疲れきったように大きなソファに身を沈めた。
Anh ta thả mình xuống chiếc ghế sofa một cách mệt mỏi.
沈む, 沈める Nghĩa tiếng Việt là gì?
Edit by Asker - Update: 14-08-2016 13:24:04