| 1. 入口の方向
入口の方向を示します。 Dịch 入口(いりぐち)の方向(ほうこう) Hướng vào
入口(いりぐち)の方向(ほうこう)を示(しめ)します。 Cho biết hướng của lối vào. |
| 2. 入口の予告
入口の予告を示します。 Dịch 入口(いりぐち)の予告(よこく) Thông báo trước lối vào
入口(いりぐち)の予告(よこく)を示(しめ)します。 Thông báo trước lối vào. |
| 3. 方面と距離
方面と距離を示します。 Dịch 方面(ほうめん)と距離(きょり) Hướng đi và khoảng cách
方面(ほうめん)と距離(きょり)を示(しめ)します。 Cho biết hướng đi và khoảng cách. |
| 4. 方面と車線 方面と車線を示します。 Dịch 方面(ほうめん)と車線(しゃせん) Hướng đi và làn đường
方面(ほうめん)と車線(しゃせん)を示(しめ)します。 Cho biết hướng đi và làn đường. |
| 5. 方面と方向の予告
方面と方向の予告を示します。 Dịch 方面(ほうめん)と方向(ほうこう)の予告(よこく) Thông báo trước về phương hướng và hướng đi
方面(ほうめん)と方向(ほうこう)の予告(よこく)を示(しめ)します。 Cho biết trước về phương hướng và hướng đi. |
| 6. 方面、方面と道路の通称名
方面、方面と道路の通称名を示します。 Dịch 方面(ほうめん)、方面(ほうめん)と道路(どうろ)の通称名(つうしょうめい) Tên thường gọi của đường, hướng đi và đường đi
方面(ほうめん)、方面(ほうめん)と道路(どうろ)の通称名(つうしょうめい)を示(しめ)します。 Cho biết tên thường gọi của đường, hướng đi và đường đi |
| 7. 方面、車線と出口の予告
方面、車線と出口の予告を示します。 Dịch 方面(ほうめん)、車線(しゃせん)と出口(でぐち)の予告(よこく) Thông báo trước về hướng đi, làn đường và lối ra
方面(ほうめん)、車線(しゃせん)と出口(でぐち)の予告(よこく)を示(しめ)します。 Thông báo trước về hướng đi, làn đường và lối ra |
| 8. 方面と出口
方面と出口を示します。 Dịch 方面(ほうめん)と出口(でぐち) Hướng đi và lối ra
方面(ほうめん)と出口(でぐち)を示(しめ)します。 Cho biết hướng đi và lối ra |
| 9. 出口
出口を示します。 Dịch 出口(でぐち) Lối ra
出口(でぐち)を示(しめ)します。 Chỉ dẫn lối ra. |
| 10. 著名地点
著名地点を示します。 Dịch 著名地点(ちょめいちてん) Địa điểm nổi tiếng
著名地点(ちょめいちてん)を示(しめ)します。 Chỉ dẫn địa điểm nổi tiếng. |
| 11. サービス・エリアの予告
サービス・エリアの予告を示します。 Dịch サービス・エリアの予告(よこく) Thông báo trước các khu vực dịch vụ
サービス・エリアの予告(よこく)を示(しめ)します。 Chỉ dẫn thông báo trước các khu vực dịch vụ. |
| 12. サービス・エリア
サービス・エリアを示します。 Dịch サービス・エリア Các khu vực dịch vụ
サービス・エリアを示(しめ)します。 Hướng dẫn các khu vực dịch vụ. |
| 13. 非常電話
非常電話を示します。 Dịch 非常電話(ひじょうでんわ) Điện thoại khẩn cấp
非常電話(ひじょうでんわ)を示(しめ)します。 Chỉ dẫn gọi điện khẩn cấp. |
| 14. 待避所
待避所を示します。 Dịch 待避所(たいひじょ) Chỗ tránh xe
待避所(たいひじょ)を示(しめ)します。 Cho biết nơi tránh xe. |
| 15. 非常駐車帯
非常駐車帯を示します。 Dịch 非常駐車帯(ひじょうちゅうしゃたい) Vùng đỗ xe khẩn cấp
非常駐車帯(ひじょうちゅうしゃたい)を示(しめ)します。 Cho biết khu vực đỗ xe khẩn cấp. |
| 16. 駐車場
駐車場を示します。 Dịch 駐車場(ちゅうしゃじょう) Bãi đậu xe
駐車場(ちゅうしゃじょう)を示(しめ)します。 Cho biết đó là bãi đậu xe |
| 17. 登坂車線
登坂車線を示します。 Dịch 登坂車線(とはんしゃせん) Tuyến đường lên dốc 登坂車線(とはんしゃせん)を示(しめ)します。 Cho biết đó là tuyến đường lên dốc. |
| 18. 国道番号
国道番号を示します。 Dịch 国道番号(こくどうばんごう) Số hiệu đường quốc lộ
国道番号(こくどうばんごう)を示(しめ)します。 Cho biết số hiệu đường quốc lộ. |
| 19. 都道府県道番号
都道府県道番号を示します。 Dịch 都道府県道番号(とどうふけんどうばんごう) Số hiệu tỉnh lị
都道府県道番号(とどうふけんどうばんごう)を示(しめ)します。 Cho biết số hiệu của tỉnh thành. |
| 20. 総重量限度緩和指定道路
総重量限度緩和指定道路を示します。 Dịch 総重量限度緩和指定道路(そうじゅうりょうげんどかんわしていどうろ) Đường chỉ định nới lỏng giới hạn tổng trọng lượng
総重量限度緩和指定道路(そうじゅうりょうげんどかんわしていどうろ)を示(しめ)します。 Cho biết đường chỉ định nới lỏng giới hạn tổng trọng lượng. |
| 21. 高さ限度緩和指定道路
高さ限度緩和指定道路を示します。 Dịch 高(たか)さ限度緩和指定道路(げんどかんわしていどうろ) Đường chỉ định nới lỏng giới hạn chiều cao
高(たか)さ限度緩和指定道路(げんどかんわしていどうろ)を示(しめ)します。 Cho biết đường chỉ định nới lỏng giới hạn chiều cao. |
| 22. 道路の通称名
道路の通称名を示します。 Dịch 道路(どうろ)の通称名(つうしょうめい) Tên thường gọi của đường
道路(どうろ)の通称名(つうしょうめい)を示(しめ)します。 Cho biết tên thường gọi của đường. |
| 23. 傾斜路
傾斜路を示します。 Dịch 傾斜路(けいしゃろ) Đường dốc nghiêng
傾斜路(けいしゃろ)を示(しめ)します。 Cho biết đoạn đường dốc. |
| 24. 乗合自動車停留所
乗合自動車停留所を示します。 Dịch 乗合自動車停留所(のりあいじどうしゃていりゅうじょ) Trạm dừng xe buýt
乗合自動車停留所(のりあいじどうしゃていりゅうじょ)を示(しめ)します。 Cho biết trạm dừng của xe buýt |
| 25. 路面電車停留所
路面電車停留所を示します。 Dịch 路面電車停留所(ろめんでんしゃていりゅうじょ) Trạm dừng xe điện mặt đất
路面電車停留所(ろめんでんしゃていりゅうじょ)を示(しめ)します。 Cho biết trạm dừng của xe điện mặt đất. |