Minnano Nihongo - Bài 26
Bài 01 Bài 02 Bài 03 Bài 04 Bài 05 Bài 06 Bài 07 Bài 08 Bài 09 Bài 10 Bài 11 Bài 12 Bài 13 Bài 14 Bài 15 Bài 16 Bài 17 Bài 18 Bài 19 Bài 20 Bài 21 Bài 22 Bài 23 Bài 24 Bài 25 Bài 26 Bài 27 Bài 28 Bài 29 Bài 30 Bài 31 Bài 32 Bài 33 Bài 34 Bài 35 Bài 36 Bài 37 Bài 38 Bài 39 Bài 40 Bài 41 Bài 42 Bài 43 Bài 44 Bài 45 Bài 46 Bài 47 Bài 48 Bài 49 Bài 50
STT | Mục từ | JP | VN | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa |
1 | みます | playpause | playpause | 見ます, 診ます | KIẾN, CHẨN | xem, khám bệnh |
2 | さがします | playpause | playpause | 探します,捜します | THÁM、SƯU | tìm, tìm kiếm |
3 | [じかんに~] おくれます | playpause | playpause | [時間に~]遅れます | THỜI GIAN TRÌ | chậm, muộn [cuộc hẹn,v.v.] |
4 | やります | playpause | playpause | làm | ||
5 | [パーティーに~]さんかします | playpause | playpause | [パーティーに~]参加します | THAM GIA | tham gia, dự [buổi tiệc] |
6 | もうしこみます | playpause | playpause | 申し込みます | THÂN VÀO | đăng ký |
7 | つごうが いい | playpause | playpause | 都合が いい | ĐÔ HỢP | có thời gian, thuận tiện |
8 | つごうが わるい | playpause | playpause | 都合が 悪い | ĐÔ HỢP ÁC | không có thời gian, bận, không thuận tiện |
9 | きぶんがいい | playpause | playpause | 気分がいい | KHÍ PHÂN | cảm thấy tốt, cảm thấy khỏe |
10 | きぶんがわるい | playpause | playpause | 気分が悪い | KHÍ PHÂN ÁC | cảm thấy không tốt, cảm thấy mệt |
11 | しんぶんしゃ | playpause | playpause | 新聞社 | TÂN VĂN XÃ | công ty phát hành báo, tòa soạn báo |
12 | じゅうどう | playpause | playpause | 柔道 | NHU ĐẠO | Judo (nhu đạo) |
13 | うんどうかい | playpause | playpause | 運動会 | VẬN ĐỘNG HỘI | hội thi thể thao |
14 | ばしょ | playpause | playpause | 場所 | TRƯỜNG SỞ | địa điểm |
15 | ボランティア | playpause | playpause | tình nguyện viên | ||
16 | ~べん | playpause | playpause | ~弁 | BIỆN | tiếng ~, giọng ~ |
17 | こんど | playpause | playpause | 今度 | KIM ĐỘ | lần tới |
18 | ずいぶん | playpause | playpause | khá, tương đối | ||
19 | ちょくせつ | playpause | playpause | 直接 | TRỰC TIẾP | trực tiếp |
20 | いつでも | playpause | playpause | lúc nào cũng | ||
21 | どこでも | playpause | playpause | ở đâu cũng | ||
22 | だれでも | playpause | playpause | ai cũng | ||
23 | なんでも | playpause | playpause | 何でも | HÀ | cái gì cũng |
24 | こんな~ | playpause | playpause | ~ như thế này | ||
25 | そんな~ | playpause | playpause | ~ như thế đó (gần người nghe) | ||
26 | あんな~ | playpause | playpause | ~ như thế kia (xa cả người nói và người nghe) | ||
27 | NHK | playpause | playpause | Nippon Hoso Kyokai (hãng phát thanh truyền hình) | ||
28 | こどものひ | playpause | playpause | こどもの日 | NHẬT | ngày trẻ em |
29 | エドヤストア | playpause | playpause | tên một cửa hàng (giả tưởng) | ||
30 | [にもつが~] かたづきます | playpause | playpause | [荷物が~] 片付きます | HÀ VẬTPHIẾN PHÓ | được dọn dẹp ngăn nắp, gọn gàng [đồ đạc ~] |
31 | ごみ | playpause | playpause | rác | ||
32 | だします | playpause | playpause | [ごみを~] 出します | XUẤT | đổ, để [rác] |
33 | もえます | playpause | playpause | [ごみが~] 燃えます | NHIÊN | cháy được [rác ~] |
34 | げっ・すい・きん | playpause | playpause | 月・水・金 | NGUYỆT THỦY KIM | thứ hai, thứ tư, thứ sáu |
35 | おきば | playpause | playpause | 置き場 | TRÍ TRƯỜNG | nơi để |
36 | よこ | playpause | playpause | 横 | HOÀNH | bên cạnh |
37 | びん | playpause | playpause | 瓶 | BÌNH | cái chai |
38 | かん | playpause | playpause | 缶 | PHẪU | cái lon, hộp kim loại |
39 | 「お」ゆ | playpause | playpause | [お]湯 | THANG | nước nóng |
40 | ガス | playpause | playpause | ga | ||
41 | ~がいしゃ | playpause | playpause | ~会社 | HỘI XÃ | công ty ~ |
42 | れんらくします | playpause | playpause | 連絡します | LIÊN LẠC | liên lạc |
43 | こまったなあ。 | playpause | playpause | 困ったなあ | KHỐN | Làm thế nào đây!/ căng quá nhỉ!/ gay quá! |
44 | でんしメール | playpause | 電子メール | ĐIỆN TỬ | thư điện tử, e-mail | |
45 | うちゅう | playpause | 宇宙 | VŨ TRỤ | vũ trụ | |
46 | こわい | playpause | 怖い | BỐ | sợ | |
47 | うちゅうせん | playpause | 宇宙船 | VŨ TRỤ THUYỀN | tàu vũ trụ | |
48 | べつの | playpause | 別の | BIỆT | BIỆT | |
49 | うちゅうひこうし | playpause | 宇宙飛行士 | VŨ TRỤ PHI HÀNH SĨ | nhà du hành vũ trụ | |
50 | どいたかお | playpause | 土井隆雄 | THỔ TỈNH LONG HÙNG | nhà du hành vũ trụ người Nhật (1954- ) |
BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN
Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này

nguyen van chien:
財布を拾ったんですが どう すれば いいですか。交番に持って行けば いいです. Mới đúng nhé. Trong Video sai rồi nhé
10 tháng 13 ngày trước

nguyen van chien:
財布を拾ったんですが どう すれば いいですか。交番に持って行く
10 tháng 13 ngày trước
1

nguyen van chien:
財布を拾う
10 tháng 13 ngày trước
1
1

HOAI NAM NGUYEN:
n bi sao do a
08:02:18 ngày 16-02-1971

Tan Van Ruan:
choukai3 ko nhảy nội dung rồi
12:07:59 ngày 27-07-1971
2

03:09:09 ngày 25-09-1971
1

Đỗ Thiện Tâm:
Choukai 3 - phần để điền đáp án bị sai, y hệt đáp án choukai 2
06:11:17 ngày 13-11-1971
1

Đỗ Thiện Tâm:
renshuu A bài 26 SAI. Câu 2, dòng thứ 4. Câu 3, vế cuối.
07:11:18 ngày 13-11-1971

Phạm Thúy Hoa:
Chân thành cảm ơn trang web này ạ...học rất thích ạ....本当にありがとうございますよ
05:11:45 ngày 27-11-1971
2

Nguyễn Thị Trúc:
あのう、ごみを捨てたいんですが、どこにだしたらいいですか?
01:12:04 ngày 16-12-1971
1

Nguyễn Thị Trúc:
はい、だいたい片付きました
01:12:53 ngày 16-12-1971
1

Nguyễn Thị Trúc:
ミラーさん引越しの荷物は片付きましたか?
01:12:58 ngày 16-12-1971

le huong:
từ vựng bài 26 âm hán việt của từ 申し込みます là THÂN NHẬP chứ không phải là THÂN VÀO
02:03:03 ngày 08-03-1972
1

Diệu Thiện:
たりますね。
11:03:14 ngày 23-03-1972

dang xuan duong:
良いです
11:05:43 ngày 23-05-1972

linhmeo:
good
11:05:51 ngày 31-05-1972
1
1

03:06:40 ngày 02-06-1972
1
Xem tiếp Comment (admin Only)
BÌNH LUẬN THÔNG QUA TÀI KHOẢN FACEBOOK
Chú ý: Khi cần liên hệ hỏi đáp với ban quản trị, bạn không dùng comment facebook mà hỏi đáp thông qua Bình luận bên trên.