Khóa Hán Tự 800 - Bài 00
100 Chữ Hán tự cơ bản (P1) | |||||||||
工 | 土 | 士 | 上 | 下 | 不 | 丁 | 了 | 子 | 予 |
CÔNG | THỔ | SĨ | THƯỢNG | HẠ | BẤT | ĐINH | LIỄU | TỬ | DỰ |
干 | 午 | 平 | 半 | 来 | 米 | 木 | 本 | 末 | 未 |
CAN | NGỌ | BÌNH | BÁN | LAI | MỄ | MỘC | BẢN | MẠT | VỊ |
口 | 中 | 田 | 由 | 百 | 日 | 目 | 月 | 用 | 角 |
KHẨU | TRUNG | ĐIỀN | DO | BÁCH | NHẬT | MỤC | NGUYỆT | DỤNG | GIÁC |
刀 | 力 | 万 | 方 | 片 | 円 | 区 | 匹 | 内 | 亡 |
ĐAO | LỰC | VẠN | PHƯƠNG | PHIẾN | VIÊN | KHU | THẤT | NỘI | VONG |
羊 | 牛 | 生 | 王 | 正 | 止 | 山 | 出 | 市 | 年 |
DƯƠNG | NGƯU | SINH | VƯƠNG | CHÍNH | CHỈ | SƠN | XUẤT | THỊ | NIÊN |
BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN
Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này
N5_K2002_Minh:
sao cái này ko có ghi nghĩa vậy admin ?☞☞☞☞☞☞☞☞☞☞☞☞☞☞☞☞☞☞☞☞☞☞☞☞☞
04:04:44 ngày 15-04-1973
1
N5_K2002_Minh:
hay
11:04:34 ngày 15-04-1973
1
N5_K2002_Minh:
hay
11:11:26 ngày 20-11-1973
1
Út Ninh:
mới học mà đã xoán não
12:07:15 ngày 22-07-1974
1
Le Thi Thu Hang:
すごい。どうもありがとう
02:11:12 ngày 07-11-1975
2
Đỗ Văn Đạt:
Có thể thêm vào ý nghĩa của mỗi bộ được không ạ?
03:01:55 ngày 02-01-1976
1
1
HungGG Kim:
hay
04:03:15 ngày 26-03-1976
1
2
Xem tiếp Comment (admin Only)
BÌNH LUẬN THÔNG QUA TÀI KHOẢN FACEBOOK
Chú ý: Khi cần liên hệ hỏi đáp với ban quản trị, bạn không dùng comment facebook mà hỏi đáp thông qua Bình luận bên trên.