Khóa Hán Tự 800 - Bài 02
800 Chữ HTSC _ Trang 2 | |||||||||
体 | 毛 | 手 | 足 | 耳 | 首 | 歯 | 髪 | 頭 | 顔 |
THỂ | MAO | THỦ | TÚC | NHĨ | THỦ | XỈ | PHÁT | ĐẦU | NHAN |
雨 | 風 | 雪 | 雲 | 霜 | 晴 | 季 | 候 | 吹 | 降 |
VŨ | PHONG | TUYÊT | VÂN | SƯƠNG | TÌNH | QUÝ | HẬU | XÚY | GIÁNG |
坂 | 丘 | 谷 | 海 | 川 | 泉 | 池 | 湖 | 島 | 国 |
PHẢN | KHÂU | CỐC | HẢI | XUYÊN | TUYỀN | TRÌ | HỒ | ĐẢO | QUỐC |
立 | 座 | 行 | 来 | 帰 | 走 | 追 | 飛 | 転 | 動 |
LẬP | TOẠ | HÀNH | LAI | QUY | TẨU | TRUY | PHI | CHUYỂN | ĐỘNG |
BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN
Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này
Xem tiếp Comment (admin Only)
BÌNH LUẬN THÔNG QUA TÀI KHOẢN FACEBOOK
Chú ý: Khi cần liên hệ hỏi đáp với ban quản trị, bạn không dùng comment facebook mà hỏi đáp thông qua Bình luận bên trên.