Tra cứu

N1_Goi - Bài 03

{N1_Goi_GKK_JP_B03_Quiz_01}

TTHán TựHiragana
1威厳 Đáp án: いげん
2後日 Đáp án: ごじつ
3資料 Đáp án: しりょう
4負債 Đáp án: ふさい
5化繊 Đáp án: かせん
6既存 Đáp án: きそん
7無縁 Đáp án: むえん
8派閥 Đáp án: はばつ
9鼓動 Đáp án: こどう
10誤算 Đáp án: ごさん
11序盤 Đáp án: じょばん
12樹木 Đáp án: じゅもく
13地勢 Đáp án: ちせい
14座標 Đáp án: ざひょう
15旅客 Đáp án: りょかく
16首相 Đáp án: しゅしょう
17架空 Đáp án: かくう
18不況 Đáp án: ふきょう
19付録 Đáp án: ふろく
20武力 Đáp án: ぶりょく
21夜分 Đáp án: やぶん
22肥料 Đáp án: ひりょう
23指紋 Đáp án: しもん
24無断 Đáp án: むだん
25土壌 Đáp án: どじょう
26固有 Đáp án: こゆう
27未練 Đáp án: みれん
28脂肪 Đáp án: しぼう
29修業 Đáp án: しゅぎょう
30諸君 Đáp án: しょくん
31視点 Đáp án: してん
32富豪 Đáp án: ふごう
33戯曲 Đáp án: ぎきょく
34儀式 Đáp án: ぎしき
35打撃 Đáp án: だげき
36視力 Đáp án: しりょく
37未遂 Đáp án: みすい
38庶民 Đáp án: しょみん
39無言 Đáp án: むごん
40地層 Đáp án: ちそう
41奇跡 Đáp án: きせき
42無念 Đáp án: むねん
43起点 Đáp án: きてん
44悲鳴 Đáp án: ひめい
45意向 Đáp án: いこう
46意欲 Đáp án: いよく
47否決 Đáp án: ひけつ
48過労 Đáp án: かろう
49企業 Đáp án: きぎょう
50貴族 Đáp án: きぞく
51普遍 Đáp án: ふへん
52微量 Đáp án: びりょう
53威力 Đáp án: いりょく
54利潤 Đáp án: りじゅん
55不良 Đáp án: ふりょう
56主審 Đáp án: しゅしん
57語源 Đáp án: ごげん
58事項 Đáp án: じこう
59使命 Đáp án: しめい
60無償 Đáp án: むしょう
61査証 Đáp án: さしょう
62姿勢 Đáp án: しせい
63疑惑 Đáp án: ぎわく
64浮力 Đáp án: ふりょく
65模範 Đáp án: もはん
66既婚 Đáp án: きこん
67事態 Đáp án: じたい
68瓦礫 Đáp án: がれき
69世帯 Đáp án: せたい
70故人 Đáp án: こじん
71紙幣 Đáp án: しへい
72素材 Đáp án: そざい
73司法 Đáp án: しほう
74施設 Đáp án: しせつ
75碁盤 Đáp án: ごばん
76模様 Đáp án: もよう
77花粉 Đáp án: かふん
78麻酔 Đáp án: ますい
79与党 Đáp án: よとう
80気象 Đáp án: きしょう
81嗜好 Đáp án: しこう
82世論 Đáp án: よろん/せろん
83治安 Đáp án: ちあん
84師匠 Đáp án: ししょう
85河川 Đáp án: かせん
86主導 Đáp án: しゅどう
87途上 Đáp án: とじょう
88樹齢 Đáp án: じゅれい
89起伏 Đáp án: きふく
90魔法 Đáp án: まほう
91遺産 Đáp án: いさん
92仮説 Đáp án: かせつ
93砂漠 Đáp án: さばく
94課題 Đáp án: かだい
95犠牲 Đáp án: ぎせい
96古墳 Đáp án: こふん
97技能 Đáp án: ぎのう
98汚職 Đáp án: おしょく
99模型 Đáp án: もけい
100著作 Đáp án: ちょさく
101斜面 Đáp án: しゃめん
102麻薬 Đáp án: まやく
103貨幣 Đáp án: かへい
104魅力 Đáp án: みりょく
105遺跡 Đáp án: いせき
106補欠 Đáp án: ほけつ
107衣装 Đáp án: いしょう
108野心 Đáp án: やしん
109事情 Đáp án: じじょう
110野党 Đáp án: やとう
111花壇 Đáp án: かだん
112守衛 Đáp án: しゅえい
113所得 Đáp án: しょとく
114主権 Đáp án: しゅけん
115苦渋 Đáp án: くじゅう
116被告 Đáp án: ひこく
117規範 Đáp án: きはん
118無実 Đáp án: むじつ
119規格 Đáp án: きかく
120余剰 Đáp án: よじょう
121履歴 Đáp án: りれき
122顧客 Đáp án: こきゃく
123不順 Đáp án: ふじゅん
124危害 Đáp án: きがい
125不調 Đáp án: ふちょう
126偽善 Đáp án: ぎぜん
127視覚 Đáp án: しかく
128微塵 Đáp án: みじん
129基金 Đáp án: ききん
130指針 Đáp án: ししん
131不振 Đáp án: ふしん
132拠点 Đáp án: きょてん
133首脳 Đáp án: しゅのう
134気迫 Đáp án: きはく
135機構 Đáp án: きこう
136喜劇 Đáp án: きげき
137戸籍 Đáp án: こせき
138起源 Đáp án: きげん
139器官 Đáp án: きかん
140差額 Đáp án: さがく
141軌道 Đáp án: きどう

{/block}

BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN

Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này

Xem tiếp Comment (admin Only)

BÌNH LUẬN THÔNG QUA TÀI KHOẢN FACEBOOK

Chú ý: Khi cần liên hệ hỏi đáp với ban quản trị, bạn không dùng comment facebook mà hỏi đáp thông qua Bình luận bên trên.

Đang xử lý

Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
ĐT: Hotline: 0933 666 720
Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

Liên hệ qua Facebook
Đăng nhập
Dùng tài khoản mạng xã hội:
Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
Bạn cần trợ giúp?
Kết quả kiểm tra
Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Chia sẻ không thành công.
Kết quà kiểm tra:
Tổng số câu hỏi:
Số câu sai:
Điểm:
Số câu đã làm:
Số câu đúng:
Kết quả:
Chia sẻ kết quả trên Facebook:
Thông báo:
Vui lòng quay lại bài học trước và chờ 15 phút để làm lại.
Thời gian còn lại: 15 : 00
Đang xử lý...
Kết quả tra cứu cho từ khóa:
Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.