Tra cứu

Từ điển Việt Nhật

Bộ thủ こころ、りっしんべん、したごころ
Số nét 13画
Cấp độ capdo_N4
Cách Viết
Ý Chú ý イ、こころ[常用外]、おも(う)[常用外]
Kun:
Hán TựPhiên ÂmLoạiÂm HánNghĩa
On:on_い
Hán TựPhiên ÂmLoạiÂm HánNghĩa
意見 いけん n Ý KIẾN Ý kiến
意味 いみ n Ý VỊ Ý nghĩa
意外 いがい a-na Ý NGOẠI Ngạc nhiên, ngoài dự tính
悪意 あくい n ÁC Ý ý xấu
意義 いぎ n Ý NGHĨA ý nghĩa/nghĩa
意見 いけん n Ý KIẾN, HIỆN ý kiến
意向 いこう n Ý HƯỚNG ý hướng
意志 いし n Ý CHÍ ý chí/mong muốn
意思 いし Ý TƯ, TỨ, TAI Ý định/Ý tứ
意識 いしき n Ý THỨC, CHÍ ý thức/tri giác
意匠 いしょう n Ý TƯỢNG ý tưởng/ý tứ/cấu tứ/kiểu dáng/kiểu dáng công nghiệp
意図 いと n Ý ý đồ/mục đích/ý định
意地 いじ n Ý ĐỊA tâm địa/tấm lòng/tâm hồn
意訳 いやく Ý dịch ý
意欲 いよく n Ý DỤC sự mong muốn/sự ước muốn
一意 いちい NHẤT Ý độc nhất
賀意 がい n HẠ Ý ý chúc mừng
随意 ずいい n TÙY Ý sự tùy ý/sự không bắt buộc/sự tự nguyện
含意 がんい n HÀM Ý thao tác nếu-thì
貴意 きい n QUÝ Ý thiện ý
愚意 ぐい n NGU Ý ngụ ý
敬意 けいい n KÍNH Ý sự tôn kính/sự kính trọng
深意 しんい n THÂM Ý thâm ý
決意 けつい n QUYẾT Ý quyết ý/sự quyết định
故意 こい n CỐ Ý sự cố ý/sự chủ ý/sự cố tình/cố ý/chủ ý/cố tình
厚意 こうい n HẬU Ý tấm thịnh tình/lòng tốt/sự tử tế
好意 こうい n HẢO, HIẾU Ý thịnh ý
合意 ごうい n HỢP, CÁP, HIỆP Ý hợp ý
懇意 こんい n KHẨN Ý lòng tốt/tình bạn
犯意 はんい n PHẠM Ý tính hiểm độc/ác tâm/ác ý
殺意 さつい n SÁT, SÁI, TÁT Ý chủ ý để giết/ý tưởng giết chóc
失意 しつい n THẤT Ý thất chí
主意 しゅい n CHỦ, CHÚA Ý chủ ý
真意 しんい n CHÂN Ý ý định thực sự/động cơ thực sự/ý nghĩa thực sự
神意 しんい n THẦN Ý thần ý
善意 ぜんい n THIỆN, THIẾN Ý thiện ý
誠意 せいい n THÀNH Ý sự thật thà/sự ngay thật
創意 そうい n SANG, SÁNG Ý sáng ý
大意 たいい n ĐẠI, THÁI Ý đại ý
注意 ちゅうい n CHÚ Ý ý tứ
弔意 ちょうい n ĐIẾU, ĐÍCH Ý sự than khóc/sự đồng cảm
敵意 てきい n ĐỊCH Ý oán thù
天意 てんい n THIÊN Ý ý Trời
同意 どうい n ĐỒNG Ý sự đồng ý
語意 ごい n NGỮ, NGỨ Ý nghĩa của từ
得意 とくい n ĐẮC Ý khách quen/khách chính
内意 ないい n NỘI, NẠP Ý Suy nghĩ trong lòng
如意 にょい n NHƯ Ý quyền trượng của nhà sư
尿意 にょうい n NIỆU Ý sự mót (tiểu)/sự buồn đi tiểu
任意 にんい n NHÂM, NHẬM, NHIỆM Ý sự tùy ý/sụ tùy nghi
熱意 ねつい n NHIỆT Ý lòng nhiệt tình/nhiệt tâm/tha thiết
不意 ふい n BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI Ý sự đột nhiên/sự không ngờ tới
本意 ほい n BỔN, BẢN Ý bản ý
翻意 ほんい n PHIÊN Ý sự thay đổi suy nghĩ/sự suy nghĩ lại
用意 ようい n DỤNG Ý sự sửa soạn/sự chuẩn bị



Các từ đã tra gần đây:
Đang xử lý

Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
ĐT: Hotline: 0933 666 720
Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

Liên hệ qua Facebook
Đăng nhập
Dùng tài khoản mạng xã hội:
Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
Bạn cần trợ giúp?
Kết quả kiểm tra
Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Chia sẻ không thành công.
Kết quà kiểm tra:
Tổng số câu hỏi:
Số câu sai:
Điểm:
Số câu đã làm:
Số câu đúng:
Kết quả:
Chia sẻ kết quả trên Facebook:
Thông báo:
Vui lòng quay lại bài học trước và chờ 15 phút để làm lại.
Thời gian còn lại: 15 : 00
Đang xử lý...
Kết quả tra cứu cho từ khóa:
Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.