Tra cứu

Từ điển Việt Nhật

Bộ thủ けいがまえ、まきがまえ、どうがまえ
Số nét 4画
Cấp độ capdo_N4
Cách Viết
NỘI Chú ý 音訓(読み): ナイ、ダイ、うち、ドウ[常用外]、ノウ[常用外]、い(る)[常用外]、うち(にする)[常用外]、い(れる)[常用外]、うつ[常用外]
Kun:
Hán TựPhiên ÂmLoạiÂm HánNghĩa
うち n/a-na Ở giữa, bên trong
On:ない 、だい
Hán TựPhiên ÂmLoạiÂm HánNghĩa
内航 ないこう n NỘI HÀNG Đường cảng trong nước
内臓 ないぞう n NỘI TẠNG Ruột gan, nội tạng
内耳 ないじ n NỘI NHĨ Màng nhĩ
内乱 ないらん n NỘI LOẠN Nội loạn
国内 こくない n QUỐC NỘI Trong nước
内裏 だいり NỘI LÝ lâu đài đế quốc
宇内 うだい VŨ NỘI cả thế giới
屋内 おくない ỐC NỘI trong nhà
圏内 けんない QUYỂNNỘI rong khu vực/trong phạm vi
管内 かんない QUẢN NỘI phạm vi quản lý/khu vực quản lý
境内 けいだい CẢNH NỘI bên trong đền, chùa, đình
邸内 ていない ĐỂ NỘI cơ ngơi
構内 こうない CẤU NỘI trong nhà
国内 こくない QUỐC NỘI trong nước/quốc nội
市内 しない THỊ NỘI trong thành phố/nội thành/nội đô
町内 ちょうない ĐINH NỘI trong phố/trong khu vực/trong vùng
室内 しつない THẤT NỘI phần nội thất
社内 しゃない XÃ NỘI trong công ty
車内 しゃない XA NỘI trong xe
内謁 ないえつ NỘI YẾT Cuộc gặp mặt không chính thức với người cấp trên
体内 たいない THỂ NỘI nội thể/bên trong cơ thể
対内 たいない ĐỐI NỘI đối nội
店内 てんない ĐIẾM NỘI trong kho
以内 いない DĨ NỘI trong vòng
内意 ないい NỘI Ý Suy nghĩ trong lòng
内因 ないいん NỘI NHÂN Nguyên nhân bên trong/nguyên nhân cốt lõi
内宴 ないえん NỘI YẾN bữa tiệc giữa những người thân trong cung điện
内苑 ないえん NỘIUYỂN Vườn ở bên trong các lâu đài, điện thờ
内科 ないか NỘI KHOA nội khoa
内海 ないかい NỘI HẢI vịnh/eo biển
内界 ないかい NỘI GIỚI Thế giới bên trong/nội tâm
内角 ないかく NỘI GIÁC Góc trong
内閣 ないかく NỘI CÁC nội các
内患 ないかん NỘI HOẠN Các vấn đề nội bộ
内規 ないき NỘI QUY Nội qui riêng/qui định riêng
内線 ないせん NỘI TUYẾN nội tuyến
内局 ないきょく NỘI CỤC Cục thuộc chính phủ
内訓 ないくん NỘI HUẤN Mệnh lệnh bí mật của cấp trên
内径 ないけい NỘI KÍNH Đường kính trong
内探 ないたん NỘI THÁM Sự điều tra bí mật
内向 ないこう NỘI HƯỚNG sự hướng về nội tâm
内攻 ないこう NỘI CÔNG Bệnh bên trong cơ thể
内項 ないこう NỘI HẠNG Trong nước
内福 ないふく NỘI PHÚC Giàu ngầm
内部 ないぶ NỘI BỘ /bên trong
内債 ないさい NỘI TRÁI Hối phiếu trong nước
内妻 ないさい NỘI THÊ Người vợ không hợp pháp
内在 ないさい NỘI TẠI tồn tại bên trong/cố hữu
内旨 ないし NỘI CHỈ mật chỉ
内陸 ないりく NỘI LỤC nội địa/ đất liền
内事 ないじ NỘI SỰ Việc trong cung/ nội sự
内治 ないち NỘI TRỊ Vấn đề chính trị trong nước
内示 ないし NỘI THỊ Thông báo không chính thức
内耳 ないじ NỘI NHĨ Màng nhĩ
内需 ないじゅ NỘI NHU Nhu cầu nội địa
内緒 ないしょう NỘI TỰ cuộc sống gia đình
内助 ないじょ NỘI TRỢ Sự giúp đỡ từ hậu phương
内省 ないせい NỘI TỈNH sự tự giác ngộ
内証 ないしょ NỘI CHỨNG cuộc sống gia đình
内情 ないじょう NỘI TÌNH sự thật bên trong
内職 ないしょく NỘI CHỨC công việc nghiệp dư
内心 ないしん NỘI TÂM trong lòng
内申 ないしん NỘI THÂN báo cáo nội bộ
内診 ないしん NỘI CHẨN Nội chẩn
内陣 ないじん NỘI TRẬN Nơi đặt tượng thần thánh/nơi thờ cúng thần thánh trong đền thờ
内積 ないせき NỘI TÍCH tích vô hướng
内接 ないせつ NỘI TIẾP Nội tiếp (toán học)
内政 ないせい NỘI CHÍNH nội chính (nội chánh)
内奏 ないそう NỘI TẤU mật tấu
内層 ないそう NỘI TẰNG Lớp bên trong
内儀 ないぎ NỘI NGHI bà nhà/chị nhà/phu nhân
内争 ないそう NỘI TRANH Sự xung đột nội bộ/sự xung đột bên trong
内相 ないしょう NỘI TƯƠNG Bộ trưởng bộ Nội Vụ
内装 ないそう NỘI TRANG Nội thất
内議 ないぎ NỘI NGHỊ Hội nghị bí mật/cuộc thảo luận riêng tư
内通 ないつう NỘI THÔNG Sự thông đồng
内偵 ないてい NỘITRINH việc điều tra bí mật
内諾 ないだく NỘI NẶC sự hứa không chính thức
内達 ないたつ NỘI ĐẠT Thông báo nội bộ/thông báo không chính thức
内談 ないだん NỘI ĐÀM Cuộc thảo luận riêng tư
内地 ないち NỘI ĐỊA trong nước
内定 ないてい NỘIĐỊNH Quyết định không chính thức
内庭 ないてい NỘI ĐÌNH Sân bên trong/sân trong
内廷 ないてい NỘI ĐÌNH Khuê phòng (của vua chúa)
内的 ないてき NỘI ĐÍCH bên trong
内典 ないてん NỘI ĐIỂN Kinh Phật giáo
内殿 ないでん NỘI ĐIỆN Nơi linh thiêng để đặt tượng thần bên trong đền thờ/nội điện
内皮 ないひ NỘI BÌ Màng trong/vỏ trong (của cây)
内港 ないこう NỘI CẢNG khu vực trong cảng
内航 ないこう NỘI HÀNG Đường cảng trong nước
内服 ないふく NỘI PHỤC uống thuốc
内分 ないぶん NỘI PHÂN Bí mật
内紛 ないふん NỘI PHÂN sự bất hòa nội bộ/sự xung đột nội bộ
内聞 ないぶん NỘI VĂN Bí mật
内壁 ないへき NỘI BÍCH Tường bên trong
内包 ないほう NỘI BAO Sự bao hàm/sự nội hàm
内報 ないほう NỘI BÁO Thông báo bí mật/tin nội báo
内方 ないほう NỘI PHƯƠNG Bên trong/hướng trong
内幕 ないまく NỘI MỘ hậu trường
内膜 ないまく NỘI MÔ Màng trong
内密 ないみつ NỘI MẬT thâm diệu
内命 ないめい NỘI MỆNH Mệnh lệnh mật
内面 ないめん NỘI DIỆN mặt trong
内務 ないむ NỘI VỤ Nội vụ/những vấn đề trong nước
内野 ないや NỘI DÃ khu vực trong gôn (bóng chày)
内約 ないやく NỘI ĐÍCH đính ước (kết hôn)/cam kết bí mật
内憂 ないゆう NỘI ƯU Những vấn đề lo lắng nội bộ
内容 ないよう NỘI DUNG nội dung
内侍 ないじ NỘITHỊ Nữ tỳ phục vụ trong hậu cung
内用 ないよう NỘI DỤNG sự uống (thuốc)/công chuyện riêng tư
内乱 ないらん NỘI LOẠN nội loạn
内覧 ないらん NỘI LÃM Việc xem xét một cách bí mật
内力 ないりょく NỘI LỰC Lực từ bên trong/nội lực
年内 ねんない NIÊN NỘI trong năm
港内 こうない CẢNG NỘI bên trong cảng



Các từ đã tra gần đây:
Đang xử lý

Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
ĐT: Hotline: 0933 666 720
Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

Liên hệ qua Facebook
Đăng nhập
Dùng tài khoản mạng xã hội:
Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
Bạn cần trợ giúp?
Kết quả kiểm tra
Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Chia sẻ không thành công.
Kết quà kiểm tra:
Tổng số câu hỏi:
Số câu sai:
Điểm:
Số câu đã làm:
Số câu đúng:
Kết quả:
Chia sẻ kết quả trên Facebook:
Thông báo:
Vui lòng quay lại bài học trước và chờ 15 phút để làm lại.
Thời gian còn lại: 15 : 00
Đang xử lý...
Kết quả tra cứu cho từ khóa:
Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.