Từ điển Việt Nhật
回 | Bộ thủ | くにがまえ |
Số nét | 6画 | |
Cấp độ | capdo_N3 | |
Cách Viết | ![]() |
|
HỒI | Chú ý | カイ、エ、まわ(る)、まわ(す)、めぐ(らす)[常用外] |
Kun: | ||||
---|---|---|---|---|
Hán Tự | Phiên Âm | Loại | Âm Hán | Nghĩa |
回る | まわる | v | Quay quanh | |
回す | まわす | v | Đi quanh |
On: | on_かい 、on_え | |||
---|---|---|---|---|
Hán Tự | Phiên Âm | Loại | Âm Hán | Nghĩa |
回収 | かいしゅう | v/n | HỒI THU | Thu hồi |
回復 | かいふく | v/n | HỒI PHỤC | Khôi phục, hồi phục |
回数 | かいすう | n | HỒI SỐ | Số lần |
回帰 | かいき | HỒI QUY | sự xoay vòng; sự tái diễn | |
回議 | かいぎ | HỒI NGHỊ | tham khảo qua việc hỏi ý kiến mọi người xung quanh | |
回訓 | かいくん | HỒI HUẤN | sự chỉ dẫn, sự hướng dẫn | |
回顧 | かいこ | HỒI CỐ | sự gợi nhớ lại, sự hồi tưởng | |
回航 | かいこう | HỒI HÀNG | sự lái tàu, sự tuần tra trên biển | |
回国 | かいこく | HỒI QUỐC | du lịch khắp nước | |
回報 | かいほう | HỒI BÁO | giấy báo; thư phúc đáp; trả lời | |
回覧 | かいらん | HỒI LÃM | sự lưu hành | |
回游 | かいゆう | HỒI DU | sự di trú | |
一回 | いっかい | NHẤT HỒI, HỐI | một lần | |
回線 | かいせん | n | HỒI, HỐI TUYẾN | mạch/đường/đường dẫn |
回教 | かいきょう | n | HỒI, HỐI GIÁO, GIAO | đạo Hồi |
回春 | かいしゅん | n | HỒI, HỐI XUÂN | Sự trở lại của mùa xuân/hiện tượng hồi xuân/hồi xuân/hồi phục/khỏi bệnh/trẻ ra |
回章 | かいしょう | n | HỒI, HỐI CHƯƠNG | thông tư/thư phúc đáp |
回状 | かいじょう | n | HỒI, HỐI TRẠNG | thông tư/thông đạt |
回生 | かいせい | n | HỒI, HỐI SANH, SINH | sự hồi sinh/sự sống lại/hồi sinh/sống lại/sự khôi phục/khôi phục |
回折 | かいせつ | HỒI, HỐI CHIẾT, ĐỀ | sự nhiễu xạ | |
回船 | かいせん | n | HỒI, HỐI THUYỀN | thuyền chở hàng loại nhỏ/thuyền vận tải nội địa |
回想 | かいそう | n | HỒI, HỐI TƯỞNG | hồi tưởng/sự hồi tưởng/sự nhớ lại/nhớ lại/sự hình dung lại/hình dung lại |
回送 | かいそう | HỒI, HỐI TỐNG | hỏng/không dùng được | |
回虫 | かいちゅう | HỒI, HỐI TRÙNG | lãi | |
回転 | かいてん | n | HỒI HỐI CHUYỂN | sự xoay chuyển/sự xoay vòng/sự quay vòng |
回答 | かいとう | n | HỒI, HỐI ĐÁP | sự trả lời/câu trả lời/trả lời/hồi đáp |
回読 | かいどく | n | HỒI HỐI ĐỘC | việc chuyền nhau đọc/chuyền nhau đọc/chuyền tay đọc |
回避 | かいひ | n | HỒI, HỐI TỊ | sự tránh/sự tránh né |
回路 | かいろ | n | HỒI, HỐI LỘ | mạch (điện) |
回廊 | かいろう | n | HỒI, HỐI LANG | hành lang |
撤回 | てっかい | n | TRIỆT HỒI, HỐI | sự thu hồi/sự rút lại |
今回 | こんかい | n | KIM HỒI, HỐI | lần này |
次回 | じかい | THỨ HỒI, HỐI | lần sau | |
巡回 | じゅんかい | n | TUẦN HỒI, HỐI | đi tuần tiễu/đi vòng quanh |
旋回 | せんかい | n | TOÀN HỒI, HỐI | sự xoay vòng/luân phiên |
前回 | ぜんかい | n | TIỀN HỒI, HỐI | lần trước ,buổi cuối/phiên cuối/lần cuối |
奪回 | だっかい | n | ĐOẠT HỒI, HỐI | sự lấy lại/đoạt lại |
転回 | てんかい | n | CHUYỂN HỒIHỐI | sự quay/sự xoay vòng |
挽回 | ばんかい | n | VÃN HỒI, HỐI | Sự khôi phục/sự phục hồi/sự vãn hồi/sự cứu vãn tình thế |
Các từ đã tra gần đây: