Từ điển Việt Nhật
| 次 | Bộ thủ | 部首: あくび |
| Số nét | 画数: 6画 | |
| Cấp độ | ||
| Cách Viết | ![]() |
|
| LÃNH | Chú ý | 音訓(読み): ジ、シ、つ(ぐ)、つぎ、やど(る)[常用外]、つい(ず)[常用外] |
| Kun: | ||||
|---|---|---|---|---|
| Hán Tự | Phiên Âm | Loại | Âm Hán | Nghĩa |
| 次 | つぎ | n | Sau đây | |
| 次ぐ | つぐ | n | Kế tiếp, lần | |
| On: | on_じ 、on_し | |||
|---|---|---|---|---|
| Hán Tự | Phiên Âm | Loại | Âm Hán | Nghĩa |
| 次回 | じかい | n | THỨ HỒI | Lần sau |
| 次女 | じじょ | n | THỨ NỮ | Con gái thứ |
| 次長 | じちょう | n | THỨ TRƯỞNG | Phó phòng |
| 次官 | じかん | THỨ QUAN | thứ trưởng | |
| 次元 | じげん | THỨ NGUYÊN | chiều | |
| 一次 | いちじ | NHẤT THỨ | sơ cấp | |
| 次期 | じき | THỨ KÌ, KI | bản kế tiếp/phiên bản kế tiếp | |
| 次数 | じすう | THỨ SỔ, SỐ, SÁC, XÚC | thứ số | |
| 次第 | しだい | THỨ ĐỆ | tùy theo/tùy thuộc/ngay khi | |
| 次男 | じなん | n | THỨ NAM | thứ nam ,con trai thứ |
| 順次 | じゅんじ | THUẬN THỨ | tuần tự | |
| 席次 | せきじ | n | TỊCH THỨ | Vật nối/mấu nối/rơ le |
| 漸次 | ぜんじ | n | TIỆM, TIÊM, TIỀM THỨ | sự dần dần/sự từ từ/sự chậm chạp/việc từng ít một/ từng chút một |
| 逐次 | ちくじ | TRỤC THỨ | nối tiếp nhau | |
| 二次 | にじ | n | NHỊ THỨ | thứ yếu/thứ cấp |
| 年次 | ねんじ | n | NIÊN THỨ | Theo thứ tự thời gian |
| 目次 | もくじ | n | MỤC THỨ | mục lục |
Các từ đã tra gần đây:
