Từ điển Việt Nhật
緊 | Bộ thủ | いと、いとへん |
Số nét | 15画 | |
Cấp độ | capdo_N1 | |
Cách Viết | ||
KHẨN | Chú ý | キン、かた(い)[常用外]、し(める)[常用外]、ちぢ(む)[常用外]、きび(しい)[常用外] |
Kun: | ||||
---|---|---|---|---|
Hán Tự | Phiên Âm | Loại | Âm Hán | Nghĩa |
On: | on_きん | |||
---|---|---|---|---|
Hán Tự | Phiên Âm | Loại | Âm Hán | Nghĩa |
緊密 | きんみつ | n | KHẨN MẬT | Chặt chẽ, khít khao |
緊張 | きんちょう | n | KHẨN TRƯƠNG | Hồi hộp, căng thẳng |
緊急 | きんきゅう | n | KHẨN CẤP | Khẩn cấp, cấp bách |
緊縮 | きんしゅく | n | KHẨN SÚC | sự giảm bớt/sự rút bớt/sự cắt giảm |
緊迫 | きんぱく | n | KHẨN BÁCH | sự khẩn trương/sự căng thẳng/khẩn trương/căng thẳng |
Các từ đã tra gần đây: