Từ điển Việt Nhật
| 見 | Bộ thủ | みる |
| Số nét | 7画 | |
| Cấp độ | capdo_Nxxx | |
| Cách Viết | ![]() |
|
| KIẾN | Chú ý | ケン、み(る)、み(える)、み(せる)、ゲン[常用外]、まみ(える)[常用外]、あらわ(れる)[常用外] |
| Kun: | ||||
|---|---|---|---|---|
| Hán Tự | Phiên Âm | Loại | Âm Hán | Nghĩa |
| 見る | みる | v | KIẾN | nhìn, xem |
| 見える | みえる | v | KIẾN | có thể thấy |
| 見せる | みせる | v | KIẾN | cho xem |
| On: | on_けん | |||
|---|---|---|---|---|
| Hán Tự | Phiên Âm | Loại | Âm Hán | Nghĩa |
| 見学 | けんがく | n | KIẾN HỌC | tham quan với mục đích học tập |
| 見当 | けんとう | n | KIẾN ĐƯƠNG | khoảng chừng, ước đoán |
| 意見 | いけん | n | Ý KIẾN, HIỆN | ý kiến |
| 一見 | いっけん,いちげん | n | NHẤT KIẾN, HIỆN | nhìn/nhìn một lần/thấy/thấy một lần/xem/xem một lần |
| 謁見 | えっけん | n | YẾT KIẾN, HIỆN | sự xem/sự thưởng thức |
| 下見 | したみ | n | HẠ, HÁ KIẾN, HIỆN | sự xem qua/sự kiểm tra sơ bộ/lớp gỗ ngoài giàn khung cạnh nhà |
| 花見 | はなみ | n | HOA KIẾN, HIỆN | ngắm hoa anh đào nở/hội ngắm hoa/hội xem hoa |
| 会見 | かいけん | n | HỘI, CỐI KIẾN, HIỆN | cuộc phỏng vấn |
| 外見 | そとみ | n | NGOẠI KIẾN, HIỆN | mặt mũi |
| 形見 | かたみ | n | HÌNH KIẾN, HIỆN | vật kỷ niệm/đồ lưu niệm |
| 月見 | つきみ | n | NGUYỆT KIẾN, HIỆN | sự ngắm trăng |
| 浅見 | せんけん | n | THIỂN, TIÊN KIẾN, HIỆN | tầm nhìn thiển cận/ý tưởng thiển cận |
| 見解 | けんかい | n | KIẾN, HIỆN GIẢI, GIỚI, GIÁI | cách nghĩ/quan điểm/cách đánh giá |
| 見事 | みごと | n | KIẾN, HIỆN SỰ | vẻ đẹp/sự quyến rũ |
| 見識 | けんしき | n | KIẾN, HIỆN THỨC, CHÍ | kiến thức |
| 見者 | けんしゃ | n | KIẾN, HIỆN GIẢ | Khách tham quan |
| 見所 | みどころ | n | KIẾN, HIỆN SỞ | triển vọng/tiền đồ |
| 見地 | けんち | n | KIẾN, HIỆN ĐỊA | quan điểm/vị trí đánh giá/lý luận |
| 見物 | けんぶつ,みもの | n | KIẾN, HIỆN VẬT | sự tham quan/sự dạo chơi/việc thưởng ngoạn cảnh vật/tham quan/dạo chơi/thưởng ngoạn/ngắm cảnh/ngắm |
| 見聞 | けんもん | n | KIẾN, HIỆN VĂN, VẤN, VẶN | kinh nghiệm/kiến thức/hiểu biết/tầm hiểu biết |
| 見方 | みかた | n | KIẾN, HIỆN PHƯƠNG | cách nhìn/cách quan sát/quan điểm |
| 見本 | みほん | n | KIẾN, HIỆN BỔN, BẢN | mẫu/vật mẫu |
| 後見 | こうけん | n | HẬU, HẤU KIẾN, HIỆN | Sự bảo vệ/người bảo vệ/bảo vệ/giám hộ |
| 拝見 | はいけん | n | KIẾN, HIỆN | xem/chiêm ngưỡng |
| 姿見 | すがたみ | n | TƯ KIẾN, HIỆN | gương lớn/gương tủ đứng |
| 政見 | せいけん | n | CHÁNH, CHÍNH KIẾN, HIỆN | chính kiến |
| 接見 | せっけん | vs | TIẾP KIẾN, HIỆN | tiếp kiến |
| 先見 | せんけん | n | TIÊN, TIẾN KIẾN, HIỆN | thấy trước |
| 披見 | ひけん | n | PHI, BIA KIẾN, HIỆN | việc duyệt |
| 朝見 | ちょうけん | n | TRIÊU, TRIỀU KIẾN, HIỆN | việc triều kiến |
| 定見 | ていけん | n | ĐỊNH, ĐÍNH KIẾN, HIỆN | định kiến |
| 偏見 | へんけん | n | THIÊN KIẾN, HIỆN | thiên kiến/ thành kiến |
| 梅見 | うめみ | n | MAI KIẾN, HIỆN | ngắm hoa mai/ngoạn thưởng hoa mai |
| 発見 | はっけん | n | PHÁT KIẾN, HIỆN | sự phát hiện |
| 謬見 | びゅうけん | n | MẬU KIẾN, HIỆN | Ảo tưởng |
| 私見 | しけん | n | TƯ KIẾN, HIỆN | ý riêng |
| 予見 | よけん | vs | DƯ, DỮ KIẾN, HIỆN | dự kiến |
| 露見 | ろけん | n | LỘ KIẾN, HIỆN | sự phát hiện/sự phát kiến |
| 脇見 | ぼうし | n | KIẾN, HIỆN | cái nhìn từ bên ngoài vào |
Các từ đã tra gần đây:
