Từ điển Việt Nhật
誘 | Bộ thủ | ことば、ゲン、ごんべん |
Số nét | 14画 | |
Cấp độ | capdo_Nxxx | |
Cách Viết | ||
DỤ | Chú ý | ユウ、さそ(う)、いざな(う)[常用外]、おび(く)[常用外] |
Kun: | ||||
---|---|---|---|---|
Hán Tự | Phiên Âm | Loại | Âm Hán | Nghĩa |
誘う | さそう | v | DỤ | Mời rủ, làm xiêu lòng |
誘い | さそい | n | DỤ | Sự mời rủ, sự dụ dỗ, cám dỗ |
On: | on_ゆう | |||
---|---|---|---|---|
Hán Tự | Phiên Âm | Loại | Âm Hán | Nghĩa |
誘拐 | ゆうかい | n | DỤ QUẢI | Sự bắt cóc |
誘致 | ゆうち | n | DỤ TRÍ | Sự thu hút, sự mời |
誘導 | ゆうどう | n | DỤ ĐẠO | Sự cảm ứng, sự dẫn đường |
誘惑 | ゆうわく | n | DỤ HOẶC | Sự dụ dỗ, sự cám dỗ, sự mê hoặc |
誘因 | ゆういん | n | DỤ NHÂN | Nguyên nhân xui khiến |
勧誘 | かんゆう | n | DỤ | sự khuyên bảo/khuyên bảo/sự khuyến dụ/khuyến dụ/xúi dục/sự dụ dỗ/dụ dỗ/rủ/rủ rê |
誘導 | ゆうどう | n | DỤ ĐẠO | sự hướng dẫn/sự dìu dắt/sự chỉ đạo |
誘発 | ゆうはつ | n | DỤ | sự gây ra/sự dẫn đến |
Các từ đã tra gần đây: