Tra cứu

Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
N1_No179. ~にたえる

 

意味:
Chịu đựng~

1.
彼は苦しい生活に耐えた。
かれは くるしい せいかつに たえた。
Anh ta phải cam chịu cuộc sống khốn khổ.
2.
重労働にたえる。
じゅうろうどうに たえる。
Bất chấp lao động nặng nhọc.
3.
高温にたえる構造。
こうおんに たえる こうぞう。
Cấu tạo có thể chịu được nhiệt độ cao

 

説明:

  • Diễn tả việc chịu đựng sự đau khổ, chán ghét…
  • Còn được dùng với nghĩa: Bất chấp, không bị ảnh hưởng bởi những tác động khắc nghiệt, mạnh mẽ từ bên ngoài.

	
Các từ đã tra gần đây:
Đang xử lý

Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
ĐT: Hotline: 0933 666 720
Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

Liên hệ qua Facebook
Đăng nhập
Dùng tài khoản mạng xã hội:
Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
Bạn cần trợ giúp?
Kết quả kiểm tra
Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Chia sẻ không thành công.
Kết quà kiểm tra:
Tổng số câu hỏi:
Số câu sai:
Điểm:
Số câu đã làm:
Số câu đúng:
Kết quả:
Chia sẻ kết quả trên Facebook:
Thông báo:
Vui lòng quay lại bài học trước và chờ 15 phút để làm lại.
Thời gian còn lại: 15 : 00
Đang xử lý...
Kết quả tra cứu cho từ khóa:
Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.