Từ điển Việt Nhật
N1_No179. ~にたえる |
|
意味: Chịu đựng~ |
1. | 彼は苦しい生活に耐えた。 かれは くるしい せいかつに たえた。 Anh ta phải cam chịu cuộc sống khốn khổ. |
2. | 重労働にたえる。 じゅうろうどうに たえる。 Bất chấp lao động nặng nhọc. |
3. | 高温にたえる構造。 こうおんに たえる こうぞう。 Cấu tạo có thể chịu được nhiệt độ cao |
説明:
- Diễn tả việc chịu đựng sự đau khổ, chán ghét…
- Còn được dùng với nghĩa: Bất chấp, không bị ảnh hưởng bởi những tác động khắc nghiệt, mạnh mẽ từ bên ngoài.
Các từ đã tra gần đây: