Từ điển Việt Nhật
N1_No176. ~にしのびない |
|
意味: Không thể ~ |
1. | 働いている子供たちを見るにしのびない苦しいものを感じました。 はたらいて いる こどもたちを みるに しのびない くるしいものを かんじました。 Tôi cảm thấy đau lòng khôn tả khi nhìn thấy những đứa con đang làm việc. |
2. | 古い本はもう読まないと思うが、処分するにしのびない。 ふるい ほんは もう よまないと おもうが、しょぶんする にしのびない。 Cuốn sách củ nghĩ là không đọc nữa nhưng mãi không thể xử lý được. |
説明:
- Không thể chịu đựng được cái việc ~
Các từ đã tra gần đây: