Tra cứu

Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
N1_No170. ~にかぎったことではない(~に限ったことではない)

 

 

意味:
Không chỉ~

1.
いじめや校内暴力は、何も日本一国に限ったことではない。
いじめや こない ぼうりょくは、なにも にほん いっこくに かぎったこと ではない。
Bạo lực trong trường học hay bắt nạn dù gì thì cũng không chỉ có ở nước Nhật không.
2.
彼が人の意見に耳を傾けないのは、今日に限ったことではない。
かれが ひとの いけんに みみを かたむけないのは、きょうに かぎった ことでは ない。
Chuyện anh ấy không nghe ý kiến mọi người không chỉ có hôm nay thôi.
3.
後継者不足で悩んでいるのは、農家に限ったことではない。
こうけいしゃ ふそくで なやんで いるのは、のうかに かぎったことではない。
Việc đang gặp phiền não về thiếu người thừa kế không chỉ có nhà nông thôi.

 

説明:

  • Dùng để nhấn mạnh hơn mẫu câu「~に限らない」về cơ bản cách sử dụng giống với mẫu câu này. Diễn tả ý nghĩa toàn bộ không phải như thế nhưng cũng có những ngoại lệ.

	
Các từ đã tra gần đây:
Đang xử lý

Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
ĐT: Hotline: 0933 666 720
Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

Liên hệ qua Facebook
Đăng nhập
Dùng tài khoản mạng xã hội:
Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
Bạn cần trợ giúp?
Kết quả kiểm tra
Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Chia sẻ không thành công.
Kết quà kiểm tra:
Tổng số câu hỏi:
Số câu sai:
Điểm:
Số câu đã làm:
Số câu đúng:
Kết quả:
Chia sẻ kết quả trên Facebook:
Thông báo:
Vui lòng quay lại bài học trước và chờ 15 phút để làm lại.
Thời gian còn lại: 15 : 00
Đang xử lý...
Kết quả tra cứu cho từ khóa:
Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.