Tra cứu

Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
N1_No203. ~むきがある(~向きがある)

 

 

意味:
Có khuynh hướng ~

1.
彼はどうも面倒なことから逃げようとする向きがある。
かれは どうも めんどうな ことから にげようと する むきが ある。
Anh ta có thói quen lẩn tránh việc rắc rối.
2.
彼女は机を片付けない向きがある。
かのじょは つくえを かたむけない むきが ある。
Cô ta có xu hướng không dọn dẹp đồ trên bàn.
3.
政府の方針に反対の向きがあるが、他に方法がないから仕方がない。
せいふのほうしんに はんたいの むきが あるが、ほかに ほうほうが ないから しかたが ない。
Một số người có khuynh hướng phản đối phương châm của chính phủ, nhưng bất lực vì không còn cách nào khác.
4.
急激な円高容認しない向きがあるが、政府が介入するのはいかがなものか。
きゅうげきな えんだか ようにん しない むきが あるが、せいふが かいにゅうするのは いかがな ものか。
Dù có khuynh hướng không phê duyệt sự lên giá mạnh mẽ của đồng yên, nhưng chính phủ sẽ can thiệp được tới mức nào đây nhỉ.

 

説明:

  • Diễn tả khuynh hướng, thói quen, tính chất.

 

	
Các từ đã tra gần đây:
Đang xử lý

Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
ĐT: Hotline: 0933 666 720
Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

Liên hệ qua Facebook
Đăng nhập
Dùng tài khoản mạng xã hội:
Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
Bạn cần trợ giúp?
Kết quả kiểm tra
Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Chia sẻ không thành công.
Kết quà kiểm tra:
Tổng số câu hỏi:
Số câu sai:
Điểm:
Số câu đã làm:
Số câu đúng:
Kết quả:
Chia sẻ kết quả trên Facebook:
Thông báo:
Vui lòng quay lại bài học trước và chờ 15 phút để làm lại.
Thời gian còn lại: 15 : 00
Đang xử lý...
Kết quả tra cứu cho từ khóa:
Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.