Từ điển Việt Nhật
| N2_No60. ~しだいだ(~次第だ) |
|
|
| 意味: Chuyện là, lý do là, kết quả là |
| 1. | 英語が話せない私には無理な仕事と思い、お断りした次第です。 えいごが はなせない わたしには むりな しごとと 思い、おことわりした しだいです Do thấy công việc quá sức với tôi, một người không nói được tiếng Anh nên kết quả là tôi đã từ chối. |
| 2. | 私の専門分野なのに、こんなことも分からなくて、お恥ずかしい次第だ。 わたしの せんもんぶんやなのに、こんな ことも わからなくて、おはずかしい しだいだ Chuyện là tôi thấy ngại vì mặc dù thuộc lãnh vực chuyên môn của tôi nhưng chuyện như thế này mà cũng không biết. |
Các từ đã tra gần đây:
