Từ điển Việt Nhật
内命
ないめい
Mệnh lệnh mật
- 内命を受ける: Nhận được mệnh lệnh mật
内分
ないぶん
Bí mật
内包
ないほう
Sự bao hàm/sự nội hàm
- 内包演算子: Toán nội hàm
内在
ないざい
Nội tại/tồn tại bên trong/cố hữu
- 彼の教育全体に内在するのは、精神的な価値観だ。: Điều đọng lại trong toàn bộ quá trình học tập của anh ấy là các giá trị tinh thần.
- 翻訳に内在する数々の困難: khó khăn cố hữu của công việc dịch thuật
内心
ないしん
trong lòng
- 内心を打ちあける: nói những lời từ đáy lòng
内応
ないおう
Sự thông đồng với kẻ địch/sự phản bội/sự nội ứng
内径
ないけい
Đường kính trong
- 内径測定器: dụng cụ đo đường kính trong
- 行程/内径比: tỷ lệ hành trình/ đường kính trong
Các từ đã tra gần đây: