Tra cứu

Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
内命
Mệnh lệnh mật
  • 内命を受ける: Nhận được mệnh lệnh mật
内分
Bí mật
    内包
    Sự bao hàm/sự nội hàm
    • 内包演算子: Toán nội hàm
    内在
    Nội tại/tồn tại bên trong/cố hữu
    • 彼の教育全体に内在するのは、精神的な価値観だ。: Điều đọng lại trong toàn bộ quá trình học tập của anh ấy là các giá trị tinh thần.
    • 翻訳に内在する数々の困難: khó khăn cố hữu của công việc dịch thuật
    内心
    trong lòng
    • 内心を打ちあける: nói những lời từ đáy lòng
    内応
    Sự thông đồng với kẻ địch/sự phản bội/sự nội ứng
      内径
      Đường kính trong
      • 内径測定器: dụng cụ đo đường kính trong
      • 行程/内径比: tỷ lệ hành trình/ đường kính trong
      Các từ đã tra gần đây:
      Đang xử lý

      Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

      Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

      Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
      Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
      ĐT: Hotline: 0933 666 720
      Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

      Liên hệ qua Facebook
      Đăng nhập
      Dùng tài khoản mạng xã hội:
      Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
      Bạn cần trợ giúp?
      Kết quả kiểm tra
      Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
      Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
      Chia sẻ không thành công.
      Kết quà kiểm tra:
      Tổng số câu hỏi:
      Số câu sai:
      Điểm:
      Số câu đã làm:
      Số câu đúng:
      Kết quả:
      Chia sẻ kết quả trên Facebook:
      Thông báo:
      Vui lòng quay lại bài học trước và chờ 15 phút để làm lại.
      Thời gian còn lại: 15 : 00
      Đang xử lý...
      Kết quả tra cứu cho từ khóa:
      Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
      Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
      Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.