Tra cứu

Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
回想する
hồi tưởng
  • 青年は将来を期待し,老人は過去を回想するものだ。: Thanh niên thì thường nhìn tới tương lai trong khi người già lại hồi tưởng về quá khứ.
回路図
sơ đồ mạch
  • プリント回路図: sơ đồ mạch in
  • 空気圧回路図: sơ đồ mạch áp suất không khí
回数
số lượt
  • 白石君は最近欠勤の回数が多い。: Dạo này Shiraishi rất nhiều lần nghỉ làm.
回航
sự lái tàu, sự tuần tra trên biển

Âm Hán: HỒI HÀNG

--- CTV Group ---

回報
giấy báo; thư phúc đáp; trả lời

Âm Hán: HỒI BÁO

--- CTV Group ---

回国
du lịch khắp nước

Âm Hán: HỒI QUỐC

--- CTV Group ---

回想
hồi tưởng/sự hồi tưởng/sự nhớ lại/nhớ lại/sự hình dung lại/hình dung lại
  • 私は自分の体験を回想している: tôi đang hồi tưởng lại (nhớ lại) những trải nghiệm của bản thân
  • 過去を回想する: nhớ lại quá khứ
  • 漢字回想的方法: phương pháp nhớ chữ hán
  • 回想させる〔人に過去のことなどを〕: làm cho ai đó nhớ lại quá khứ
  • ~を次々と回想する: dần dần hồi tưởng lại
Các từ đã tra gần đây:
Đang xử lý

Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
ĐT: Hotline: 0933 666 720
Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

Liên hệ qua Facebook
Đăng nhập
Dùng tài khoản mạng xã hội:
Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
Bạn cần trợ giúp?
Kết quả kiểm tra
Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Chia sẻ không thành công.
Kết quà kiểm tra:
Tổng số câu hỏi:
Số câu sai:
Điểm:
Số câu đã làm:
Số câu đúng:
Kết quả:
Chia sẻ kết quả trên Facebook:
Thông báo:
Vui lòng quay lại bài học trước và chờ 15 phút để làm lại.
Thời gian còn lại: 15 : 00
Đang xử lý...
Kết quả tra cứu cho từ khóa:
Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.