Từ điển Việt Nhật
見なす
みなす
coi là/công nhận là/coi như là
見た目
みため
vẻ bề ngoài/dáng vẻ/bề ngoài
花見する
はなみ
ngắm hoa anh đào nở/ngắm hoa
- ~時: mùa thưởng thức hoa anh đào
花見
はなみ
ngắm hoa anh đào nở/hội ngắm hoa/hội xem hoa
私見
しけん
ý riêng
予見
よけん
dự kiến
よそ見
よそみ
sự nhìn ngang/sự nhìn tránh đi/sự nhìn ra chỗ khác
Các từ đã tra gần đây: