Tra cứu

Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
trong khoảng thời gian/nhân lúc
  • 若い内にうんと勉強せよ: nhân lúc còn trẻ phải cố gắng học 心の内を打ちあける
Bên trong
家内
vợ (mình)

Âm Hán: GIA, CÔ NỘI, NẠP

--- CTV Group ---

内科
Khoa nội

--- TV KZN2 ---

内地
Nội địa/trong nước
  • 地殻内地震活動: Hoạt động địa chấn bên trong vỏ trái đất
  • プレート内地震発生: phát sinh địa chấn bên trong địa tầng
内儀
bà nhà/chị nhà/phu nhân
  • お内儀によろしくお伝え下さい.: Cho tôi gửi lời hỏi thăm tới bà nhà
  • Ghi chú: từ tôn kính dùng để gọi vợ người khác
内示
Thông báo không chính thức
  • 内示価格表: báo giá không chính thức
Các từ đã tra gần đây:
Đang xử lý

Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
ĐT: Hotline: 0933 666 720
Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

Liên hệ qua Facebook
Đăng nhập
Dùng tài khoản mạng xã hội:
Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
Bạn cần trợ giúp?
Kết quả kiểm tra
Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Chia sẻ không thành công.
Kết quà kiểm tra:
Tổng số câu hỏi:
Số câu sai:
Điểm:
Số câu đã làm:
Số câu đúng:
Kết quả:
Chia sẻ kết quả trên Facebook:
Thông báo:
Vui lòng quay lại bài học trước và chờ 15 phút để làm lại.
Thời gian còn lại: 15 : 00
Đang xử lý...
Kết quả tra cứu cho từ khóa:
Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.