Tra cứu

Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
内港
khu vực trong cảng
    内殿
    Nơi linh thiêng để đặt tượng thần bên trong đền thờ/nội điện
      内検
      sự kiểm tra sơ bộ/sự xem xét trước
        内接
        Nội tiếp (toán học)
        • 三角形の内接円: Đường tròn nội tiếp hình tam giác
        内探
        Sự điều tra bí mật
          内陸
          nội địa/ đất liền
          • 金は、内陸地域の産業に対する長期的投資よりも、手っ取り早くもうかる都市部のプロジェクトにつぎ込まれた: Tiền đầu tư vào các dự án của các khu đô thị thu được lợi nhuận nhanh hơn nhiều so với đầu tư lâu dài vào các doanh nghiệp trong khu vực nội địa
          • 彼は海辺近くで何年も過ごしたあと、内陸に住むことに決めた: Sau nhiều năm sống trên biển
          内陣
          Nơi đặt tượng thần thánh/nơi thờ cúng thần thánh trong đền thờ
          • 内陣仕切り: vách ngăn nơi thánh đường
          Các từ đã tra gần đây:
          Đang xử lý

          Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

          Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

          Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
          Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
          ĐT: Hotline: 0933 666 720
          Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

          Liên hệ qua Facebook
          Đăng nhập
          Dùng tài khoản mạng xã hội:
          Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
          Bạn cần trợ giúp?
          Kết quả kiểm tra
          Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
          Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
          Chia sẻ không thành công.
          Kết quà kiểm tra:
          Tổng số câu hỏi:
          Số câu sai:
          Điểm:
          Số câu đã làm:
          Số câu đúng:
          Kết quả:
          Chia sẻ kết quả trên Facebook:
          Thông báo:
          Vui lòng quay lại bài học trước và chờ 15 phút để làm lại.
          Thời gian còn lại: 15 : 00
          Đang xử lý...
          Kết quả tra cứu cho từ khóa:
          Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
          Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
          Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.