Tra cứu

Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
内紛
tranh chấp nội bộ

--- CTV Group N1GOI ---

構内
sân trường

--- CTV Group N1GOI ---

境内
bên trong đền, chùa

--- CTV Group N1GOI ---

内需
Nhu cầu nội địa
  • 内需拡大のための財政出動に直接当てる: trực tiếp điều chỉnh tài chính để tăng nhu cầu nội địa
  • 長期的に持続する内需主導の成長を達成する: đạt được thành tựu phát triển lâu dài trong việc tăng trưởng nhu cầu nội địa
内航
Đường cảng trong nước
  • 内航海運業: Công nghiệp đóng tàu trong nước
内心
trong lòng, tâm đường tròn nội tiếp

--- CTV Group N1GOI ---

内謁
Cuộc gặp mặt không chính thức với người cấp trên
    Các từ đã tra gần đây:
    Đang xử lý

    Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

    Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

    Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
    Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
    ĐT: Hotline: 0933 666 720
    Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

    Liên hệ qua Facebook
    Đăng nhập
    Dùng tài khoản mạng xã hội:
    Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
    Bạn cần trợ giúp?
    Kết quả kiểm tra
    Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
    Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
    Chia sẻ không thành công.
    Kết quà kiểm tra:
    Tổng số câu hỏi:
    Số câu sai:
    Điểm:
    Số câu đã làm:
    Số câu đúng:
    Kết quả:
    Chia sẻ kết quả trên Facebook:
    Thông báo:
    Vui lòng quay lại bài học trước và chờ 15 phút để làm lại.
    Thời gian còn lại: 15 : 00
    Đang xử lý...
    Kết quả tra cứu cho từ khóa:
    Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
    Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
    Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.