Tra cứu

Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
内蔵
cài đặt sẵn/bên trong [built-in (vs) (a-no)/internal]
    内実
    thực chất

    --- CTV Group ---

    内膜
    Màng trong
    • 子宮内膜の生検: Kiểm tra sinh thiết màng trong của tử cung
    • 血管内膜の線維症: Chứng sơ hóa màng trong của mạch máu
    内蔵
    sự lắp đặt bên trong
    • リチウム電池内蔵: Cấu tạo bên trong của pin lithium
    内談
    Cuộc thảo luận riêng tư
      内蒙
      Nội Mông (Mông Cổ)
      • 内蒙古大学: Trường đại học Nội Mông
      内閣
      nội các
      • あと数日で、新内閣が組閣されることになっている。: Một nội các mới sẽ được thiết lập trong vòng vài ngày sau đó.
      Các từ đã tra gần đây:
      Đang xử lý

      Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

      Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

      Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
      Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
      ĐT: Hotline: 0933 666 720
      Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

      Liên hệ qua Facebook
      Đăng nhập
      Dùng tài khoản mạng xã hội:
      Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
      Bạn cần trợ giúp?
      Kết quả kiểm tra
      Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
      Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
      Chia sẻ không thành công.
      Kết quà kiểm tra:
      Tổng số câu hỏi:
      Số câu sai:
      Điểm:
      Số câu đã làm:
      Số câu đúng:
      Kết quả:
      Chia sẻ kết quả trên Facebook:
      Thông báo:
      Vui lòng quay lại bài học trước và chờ 15 phút để làm lại.
      Thời gian còn lại: 15 : 00
      Đang xử lý...
      Kết quả tra cứu cho từ khóa:
      Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
      Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
      Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.