Tra cứu

Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
内閣
nội các
  • あと数日で、新内閣が組閣されることになっている。: Một nội các mới sẽ được thiết lập trong vòng vài ngày sau đó.
内航
Đường cảng trong nước
  • 内航海運業: Công nghiệp đóng tàu trong nước
内需
Nhu cầu nội địa
  • 内需拡大のための財政出動に直接当てる: trực tiếp điều chỉnh tài chính để tăng nhu cầu nội địa
  • 長期的に持続する内需主導の成長を達成する: đạt được thành tựu phát triển lâu dài trong việc tăng trưởng nhu cầu nội địa
内謁
Cuộc gặp mặt không chính thức với người cấp trên
    内談
    Cuộc thảo luận riêng tư
      内諾
      sự hứa không chính thức
      • (人)の内諾を得る: có được sự hứa hẹn không chính thức của ~
      内訓
      Mệnh lệnh bí mật của cấp trên
        Các từ đã tra gần đây:
        Đang xử lý

        Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

        Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

        Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
        Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
        ĐT: Hotline: 0933 666 720
        Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

        Liên hệ qua Facebook
        Đăng nhập
        Dùng tài khoản mạng xã hội:
        Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
        Bạn cần trợ giúp?
        Kết quả kiểm tra
        Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
        Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
        Chia sẻ không thành công.
        Kết quà kiểm tra:
        Tổng số câu hỏi:
        Số câu sai:
        Điểm:
        Số câu đã làm:
        Số câu đúng:
        Kết quả:
        Chia sẻ kết quả trên Facebook:
        Thông báo:
        Vui lòng quay lại bài học trước và chờ 15 phút để làm lại.
        Thời gian còn lại: 15 : 00
        Đang xử lý...
        Kết quả tra cứu cho từ khóa:
        Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
        Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
        Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.