Tra cứu

Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
内積
tích vô hướng (toán học)
  • 関数の内積: Tích vô hướng của hàm số
  • 内積空間: không gian tích vô hướng
内科医
Bác sĩ nội khoa
  • その内科医は名医だから、こんな軽症は両手を後ろに回していても直せるだろう: Ông bác sĩ nội khoa này quá giỏi đến mức bệnh nhẹ như vậy thì ông ấy chắp tay sau lưng cũng chữa khỏi bệnh.
内陸
đất liền, nội địa

--- CTV Group N1GOI ---

内臓
nội tạng

--- CTV Group N1GOI ---

内福
Giàu ngầm
    内閣
    Nội các

    --- TV KZN2 ---

    内室
    bà nhà/chị nhà/phu nhân
    • Ghi chú: Từ tôn kính để chỉ vợ người khác
    Các từ đã tra gần đây:
    Đang xử lý

    Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

    Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

    Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
    Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
    ĐT: Hotline: 0933 666 720
    Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

    Liên hệ qua Facebook
    Đăng nhập
    Dùng tài khoản mạng xã hội:
    Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
    Bạn cần trợ giúp?
    Kết quả kiểm tra
    Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
    Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
    Chia sẻ không thành công.
    Kết quà kiểm tra:
    Tổng số câu hỏi:
    Số câu sai:
    Điểm:
    Số câu đã làm:
    Số câu đúng:
    Kết quả:
    Chia sẻ kết quả trên Facebook:
    Thông báo:
    Vui lòng quay lại bài học trước và chờ 15 phút để làm lại.
    Thời gian còn lại: 15 : 00
    Đang xử lý...
    Kết quả tra cứu cho từ khóa:
    Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
    Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
    Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.