Tra cứu

Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
内訌
Bất hòa nội bộ/xung đột nội bộ
    内証
    Bằng chứng bí mật/chứng cứ bí mật
      内診
      Nội chẩn (y học)
      • 子宮内診断: Chẩn đoán tử cung
      • 内診室: Phòng nội chẩn
      内角
      Góc trong (bóng chày)
      • 彼はピッチャーの内角高めの投球によって手にデッドボールを受け、早々に退場した: Anh ấy đã phải bỏ cuộc sớm sau cú phát bóng cao tay làm bóng trượt khỏi đường biên
      内見
      Việc kiểm tra bên trong/việc khám xét sơ bộ
      • 内見する: nhìn theo quan điểm cá nhân
      内観
      Việc tự xem xét trạng thái tâm lý của bản thân
      • 内観治療法: phương pháp trị liệu nội tâm
      内覧
      Việc xem xét một cách bí mật/việc xem xét một cách không chính thức
      • 正式なオープンに先立ち関係者を招いた内覧会を開く〔大型店などが〕: Mở cuộc tham quan không chính thức mời những người có liên quan trước khi mở cửa chính thức
      • マスコミを呼んで内覧会を開く: Mở một cuộc trình duyệt bí mật kêu gọi các phương tiện thông tin đại chúng
      Các từ đã tra gần đây:
      Đang xử lý

      Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

      Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

      Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
      Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
      ĐT: Hotline: 0933 666 720
      Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

      Liên hệ qua Facebook
      Đăng nhập
      Dùng tài khoản mạng xã hội:
      Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
      Bạn cần trợ giúp?
      Kết quả kiểm tra
      Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
      Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
      Chia sẻ không thành công.
      Kết quà kiểm tra:
      Tổng số câu hỏi:
      Số câu sai:
      Điểm:
      Số câu đã làm:
      Số câu đúng:
      Kết quả:
      Chia sẻ kết quả trên Facebook:
      Thông báo:
      Vui lòng quay lại bài học trước và chờ 15 phút để làm lại.
      Thời gian còn lại: 15 : 00
      Đang xử lý...
      Kết quả tra cứu cho từ khóa:
      Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
      Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
      Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.