Từ điển Việt Nhật
内訌
ないこう
Bất hòa nội bộ/xung đột nội bộ
内証
ないしょ
Bằng chứng bí mật/chứng cứ bí mật
内診
ないしん
Nội chẩn (y học)
- 子宮内診断: Chẩn đoán tử cung
- 内診室: Phòng nội chẩn
内角
ないかく
Góc trong (bóng chày)
- 彼はピッチャーの内角高めの投球によって手にデッドボールを受け、早々に退場した: Anh ấy đã phải bỏ cuộc sớm sau cú phát bóng cao tay làm bóng trượt khỏi đường biên
内見
ないけん
Việc kiểm tra bên trong/việc khám xét sơ bộ
- 内見する: nhìn theo quan điểm cá nhân
内観
ないかん
Việc tự xem xét trạng thái tâm lý của bản thân
- 内観治療法: phương pháp trị liệu nội tâm
内覧
ないらん
Việc xem xét một cách bí mật/việc xem xét một cách không chính thức
- 正式なオープンに先立ち関係者を招いた内覧会を開く〔大型店などが〕: Mở cuộc tham quan không chính thức mời những người có liên quan trước khi mở cửa chính thức
- マスコミを呼んで内覧会を開く: Mở một cuộc trình duyệt bí mật kêu gọi các phương tiện thông tin đại chúng
Các từ đã tra gần đây: