Tra cứu

Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
その内
trong khi đó/trong thời gian đó
    年内
    trong năm

    Âm Hán: NIÊN NỘI

    --- CTV Group ---

    島内
    trên đảo

    Âm Hán: ĐẢO NỘI

    --- CTV Group ---

    内定
    Quyết định không chính thức
    • 内定通知: Thông báo về quyết định không chính thức
    • 高校の卒業生の就職内定率: Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp trung học tìm được việc làm
    内室
    bà nhà/chị nhà/phu nhân
    • Ghi chú: Từ tôn kính để chỉ vợ người khác
    体内
    nội thể/bên trong cơ thể

    Âm Hán: THỂ NỘI

    --- CTV Group ---

    内乱
    nội loạn
    • 内乱鎮圧作戦: Các hoạt động trấn áp cuộc nội loạn
    • その戦争には、内乱を思わせる要素があった。: Có yếu tố dẫn đến nội loạn trong cuộc chiến tranh đó.
    Các từ đã tra gần đây:
    Đang xử lý

    Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

    Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

    Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
    Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
    ĐT: Hotline: 0933 666 720
    Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

    Liên hệ qua Facebook
    Đăng nhập
    Dùng tài khoản mạng xã hội:
    Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
    Bạn cần trợ giúp?
    Kết quả kiểm tra
    Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
    Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
    Chia sẻ không thành công.
    Kết quà kiểm tra:
    Tổng số câu hỏi:
    Số câu sai:
    Điểm:
    Số câu đã làm:
    Số câu đúng:
    Kết quả:
    Chia sẻ kết quả trên Facebook:
    Thông báo:
    Vui lòng quay lại bài học trước và chờ 15 phút để làm lại.
    Thời gian còn lại: 15 : 00
    Đang xử lý...
    Kết quả tra cứu cho từ khóa:
    Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
    Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
    Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.