Tra cứu

Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
内申
báo cáo nội bộ
  • 学校の内申点を挙げる: Tăng điểm báo cáo nội bộ của trường
内用
sự uống (thuốc)/công chuyện riêng tư
    内点
    điểm bên trong [inner point]
      内省する
      giác ngộ
      • 自分の行いを内省する: tự hiểu ra những hành vi của mình
      内省
      sự tự giác ngộ
      • 内省的認知: nhận thức kiểu tự giác ngộ
      内緒
      cuộc sống gia đình
      • 内緒が苦しい: cuộc sống gia đình khó khăn 私たちは内緒で会っていた。さもないと彼女の夫が怒るからだ
      内線
      nội tuyến
      • 内線呼び出し: Cuộc gọi điện thoại nội tuyến
      • 内線相互通話: Các cuộc gọi trong nội tuyến
      Các từ đã tra gần đây:
      Đang xử lý

      Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

      Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

      Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
      Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
      ĐT: Hotline: 0933 666 720
      Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

      Liên hệ qua Facebook
      Đăng nhập
      Dùng tài khoản mạng xã hội:
      Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
      Bạn cần trợ giúp?
      Kết quả kiểm tra
      Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
      Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
      Chia sẻ không thành công.
      Kết quà kiểm tra:
      Tổng số câu hỏi:
      Số câu sai:
      Điểm:
      Số câu đã làm:
      Số câu đúng:
      Kết quả:
      Chia sẻ kết quả trên Facebook:
      Thông báo:
      Vui lòng quay lại bài học trước và chờ 15 phút để làm lại.
      Thời gian còn lại: 15 : 00
      Đang xử lý...
      Kết quả tra cứu cho từ khóa:
      Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
      Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
      Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.