Từ điển Việt Nhật
内申
ないしん
báo cáo nội bộ
- 学校の内申点を挙げる: Tăng điểm báo cáo nội bộ của trường
内用
ないよう
sự uống (thuốc)/công chuyện riêng tư
内点
ないてん
điểm bên trong [inner point]
内省する
ないせい
giác ngộ
- 自分の行いを内省する: tự hiểu ra những hành vi của mình
内省
ないせい
sự tự giác ngộ
- 内省的認知: nhận thức kiểu tự giác ngộ
内緒
ないしょ
cuộc sống gia đình
- 内緒が苦しい: cuộc sống gia đình khó khăn 私たちは内緒で会っていた。さもないと彼女の夫が怒るからだ
内線
ないせん
nội tuyến
- 内線呼び出し: Cuộc gọi điện thoại nội tuyến
- 内線相互通話: Các cuộc gọi trong nội tuyến
Các từ đã tra gần đây: