Tra cứu

Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
体内
nội thể/bên trong cơ thể

Âm Hán: THỂ NỘI

--- CTV Group ---

内室
bà nhà/chị nhà/phu nhân
  • Ghi chú: Từ tôn kính để chỉ vợ người khác
内定
Quyết định không chính thức
  • 内定通知: Thông báo về quyết định không chính thức
  • 高校の卒業生の就職内定率: Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp trung học tìm được việc làm
島内
trên đảo

Âm Hán: ĐẢO NỘI

--- CTV Group ---

年内
trong năm

Âm Hán: NIÊN NỘI

--- CTV Group ---

その内
trong khi đó/trong thời gian đó
    内口
    cửa sau
    • 内口から入てください: Hãy vào từ cửa sau.
    Các từ đã tra gần đây:
    Đang xử lý

    Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

    Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

    Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
    Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
    ĐT: Hotline: 0933 666 720
    Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

    Liên hệ qua Facebook
    Đăng nhập
    Dùng tài khoản mạng xã hội:
    Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
    Bạn cần trợ giúp?
    Kết quả kiểm tra
    Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
    Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
    Chia sẻ không thành công.
    Kết quà kiểm tra:
    Tổng số câu hỏi:
    Số câu sai:
    Điểm:
    Số câu đã làm:
    Số câu đúng:
    Kết quả:
    Chia sẻ kết quả trên Facebook:
    Thông báo:
    Vui lòng quay lại bài học trước và chờ 15 phút để làm lại.
    Thời gian còn lại: 15 : 00
    Đang xử lý...
    Kết quả tra cứu cho từ khóa:
    Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
    Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
    Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.