Tra cứu

Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
内国
Trong nước
  • 内国民待遇の原則: nguyên tắc đối xử với nhân dân trong nước
  • 内国郵便為替: tỷ giá chuyển tiền trong nước
内因
Nguyên nhân bên trong/nguyên nhân cốt lõi
    内務部
    bộ nội vụ
      内剛
      nội nhu ngoại cương
      • 彼は内剛外柔の人です.: Anh ấy là người nội nhu ngoại cương
      内典
      Kinh Phật giáo
        内内
        Bên trong/bí mật/riêng tư/không chính thức
        • 内内交通: Giao thông nội địa
        • 頭蓋内内容物: Thành phần bên trong sọ não
        内債
        Hối phiếu trong nước
        • 内債を起こす: quyên góp/tăng các khoản vay trong nước
        Các từ đã tra gần đây:
        Đang xử lý

        Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

        Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

        Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
        Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
        ĐT: Hotline: 0933 666 720
        Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

        Liên hệ qua Facebook
        Đăng nhập
        Dùng tài khoản mạng xã hội:
        Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
        Bạn cần trợ giúp?
        Kết quả kiểm tra
        Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
        Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
        Chia sẻ không thành công.
        Kết quà kiểm tra:
        Tổng số câu hỏi:
        Số câu sai:
        Điểm:
        Số câu đã làm:
        Số câu đúng:
        Kết quả:
        Chia sẻ kết quả trên Facebook:
        Thông báo:
        Vui lòng quay lại bài học trước và chờ 15 phút để làm lại.
        Thời gian còn lại: 15 : 00
        Đang xử lý...
        Kết quả tra cứu cho từ khóa:
        Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
        Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
        Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.