Từ điển Việt Nhật
内容
ないよう
nội dung
- 学習指導要領を超える内容: Nội dung ở mức độ cao hơn cách hướng dẫn phương pháp giảng dạy
- メディアに大受けする報道内容: Nội dung thông tin lấy từ các phương tiện thông tin
内密
ないみつ
thâm diệu
- 内密で処理されてしまうという感じがすごくする。: Tôi cảm thấy rằng điều đó sẽ được xử lý bí mật
内層
ないそう
Lớp bên trong
- 動脈壁の内層: lớp bên trong vách động mạch
- 脳と脊髄の周りの内層: Lớp bên trong bao phủ quanh não và tủy sống
内乱
ないらん
nội loạn
- 内乱鎮圧作戦: Các hoạt động trấn áp cuộc nội loạn
- その戦争には、内乱を思わせる要素があった。: Có yếu tố dẫn đến nội loạn trong cuộc chiến tranh đó.
内幕
ないまく
hậu trường
- 芸術家の世界の内幕に通じている: Hiểu biết về đời sống thực của giới nghệ sỹ/ thấu hiểu chuyện hậu trường của giới nghệ sỹ
- 内幕もの: chuyện hậu trường
内典
ないてん
Kinh Phật giáo
内内
ないない
Bên trong/bí mật/riêng tư/không chính thức
- 内内交通: Giao thông nội địa
- 頭蓋内内容物: Thành phần bên trong sọ não
Các từ đã tra gần đây: