Từ điển Việt Nhật
内国
ないこく
Trong nước
- 内国民待遇の原則: nguyên tắc đối xử với nhân dân trong nước
- 内国郵便為替: tỷ giá chuyển tiền trong nước
内因
ないいん
Nguyên nhân bên trong/nguyên nhân cốt lõi
内務部
ないむぶ
bộ nội vụ
内剛
ないごう
nội nhu ngoại cương
- 彼は内剛外柔の人です.: Anh ấy là người nội nhu ngoại cương
内典
ないてん
Kinh Phật giáo
内内
ないない
Bên trong/bí mật/riêng tư/không chính thức
- 内内交通: Giao thông nội địa
- 頭蓋内内容物: Thành phần bên trong sọ não
内債
ないさい
Hối phiếu trong nước
- 内債を起こす: quyên góp/tăng các khoản vay trong nước
Các từ đã tra gần đây: