Tra cứu

Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
内内
Bên trong/bí mật/riêng tư/không chính thức
  • 内内交通: Giao thông nội địa
  • 頭蓋内内容物: Thành phần bên trong sọ não
枠内
sự trong phạm vi/trong giới hạn/trong khuôn khổ

Âm Hán: KHUNG NỘINẠP

--- CTV Group ---

内債
Hối phiếu trong nước
  • 内債を起こす: quyên góp/tăng các khoản vay trong nước
内命
Mệnh lệnh mật
  • 内命を受ける: Nhận được mệnh lệnh mật
域内
bên trong vùng, bên trong một khu vực

Âm Hán: VỰC NỘI

--- CTV Group ---

内廷
Khuê phòng (của vua chúa)
    圏内
    trong khu vực/trong phạm vi

    Âm Hán: QUYỂN, KHUYÊN NỘI, NẠP

    --- CTV Group ---

    Các từ đã tra gần đây:
    Đang xử lý

    Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

    Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

    Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
    Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
    ĐT: Hotline: 0933 666 720
    Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

    Liên hệ qua Facebook
    Đăng nhập
    Dùng tài khoản mạng xã hội:
    Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
    Bạn cần trợ giúp?
    Kết quả kiểm tra
    Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
    Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
    Chia sẻ không thành công.
    Kết quà kiểm tra:
    Tổng số câu hỏi:
    Số câu sai:
    Điểm:
    Số câu đã làm:
    Số câu đúng:
    Kết quả:
    Chia sẻ kết quả trên Facebook:
    Thông báo:
    Vui lòng quay lại bài học trước và chờ 15 phút để làm lại.
    Thời gian còn lại: 15 : 00
    Đang xử lý...
    Kết quả tra cứu cho từ khóa:
    Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
    Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
    Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.