Từ điển Việt Nhật
内径
ないけい
đường kính trong [inside diameter]
内廷
ないてい
Khuê phòng (của vua chúa)
内争
ないそう
Sự xung đột nội bộ/sự xung đột bên trong
内庭
ないてい
Sân bên trong/sân trong
内幕
うちまく
hậu trường
- 政党の内幕: hậu trường của Đảng chính trị
内幕
ないまく
hậu trường
- 芸術家の世界の内幕に通じている: Hiểu biết về đời sống thực của giới nghệ sỹ/ thấu hiểu chuyện hậu trường của giới nghệ sỹ
- 内幕もの: chuyện hậu trường
内乱
ないらん
nội loạn
- 内乱鎮圧作戦: Các hoạt động trấn áp cuộc nội loạn
- その戦争には、内乱を思わせる要素があった。: Có yếu tố dẫn đến nội loạn trong cuộc chiến tranh đó.
Các từ đã tra gần đây: