Từ điển Việt Nhật
内儀
ないぎ
bà nhà/chị nhà/phu nhân
- お内儀によろしくお伝え下さい.: Cho tôi gửi lời hỏi thăm tới bà nhà
- Ghi chú: từ tôn kính dùng để gọi vợ người khác
内地
ないち
Nội địa/trong nước
- 地殻内地震活動: Hoạt động địa chấn bên trong vỏ trái đất
- プレート内地震発生: phát sinh địa chấn bên trong địa tầng
家内
やうち
vợ (mình)
Âm Hán: GIA, CÔ NỘI, NẠP
--- CTV Group ---
内字
ないじ
kí tự trong [internal character]
内耳
ないじ
Màng nhĩ
以内
いない
trong vòng
Âm Hán: DĨ NỘI
--- CTV Group ---
宇内
うだい
Cả thế giới
Các từ đã tra gần đây: