Từ điển Việt Nhật
内層
ないそう
Lớp bên trong
- 動脈壁の内層: lớp bên trong vách động mạch
- 脳と脊髄の周りの内層: Lớp bên trong bao phủ quanh não và tủy sống
内密
ないみつ
thâm diệu
- 内密で処理されてしまうという感じがすごくする。: Tôi cảm thấy rằng điều đó sẽ được xử lý bí mật
内容
ないよう
nội dung
- 学習指導要領を超える内容: Nội dung ở mức độ cao hơn cách hướng dẫn phương pháp giảng dạy
- メディアに大受けする報道内容: Nội dung thông tin lấy từ các phương tiện thông tin
内容
ないよう
nội dung [tenor]
内宴
ないえん
bữa tiệc giữa những người thân trong cung điện
内室
ないしつ
bà nhà/chị nhà/phu nhân
- Ghi chú: Từ tôn kính để chỉ vợ người khác
内定
ないてい
Quyết định không chính thức
- 内定通知: Thông báo về quyết định không chính thức
- 高校の卒業生の就職内定率: Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp trung học tìm được việc làm
Các từ đã tra gần đây: