Từ điển Việt Nhật
圏内
けんない
trong khu vực/trong phạm vi
Âm Hán: QUYỂN, KHUYÊN NỘI, NẠP
--- CTV Group ---
内廷
ないてい
Khuê phòng (của vua chúa)
域内
いきない
bên trong vùng, bên trong một khu vực
Âm Hán: VỰC NỘI
--- CTV Group ---
内径
ないけい
đường kính trong [inside diameter]
内在
ないざい
Nội tại/tồn tại bên trong/cố hữu
- 彼の教育全体に内在するのは、精神的な価値観だ。: Điều đọng lại trong toàn bộ quá trình học tập của anh ấy là các giá trị tinh thần.
- 翻訳に内在する数々の困難: khó khăn cố hữu của công việc dịch thuật
内包
ないほう
Sự bao hàm/sự nội hàm
- 内包演算子: Toán nội hàm
対内
たいない
đối nội
Âm Hán: ĐỐI NỘI, NẠP
--- CTV Group ---
Các từ đã tra gần đây: