Tra cứu

Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
内層
Lớp bên trong
  • 動脈壁の内層: lớp bên trong vách động mạch
  • 脳と脊髄の周りの内層: Lớp bên trong bao phủ quanh não và tủy sống
内密
thâm diệu
  • 内密で処理されてしまうという感じがすごくする。: Tôi cảm thấy rằng điều đó sẽ được xử lý bí mật
内容
nội dung
  • 学習指導要領を超える内容: Nội dung ở mức độ cao hơn cách hướng dẫn phương pháp giảng dạy
  • メディアに大受けする報道内容: Nội dung thông tin lấy từ các phương tiện thông tin
内容
nội dung [tenor]
    内宴
    bữa tiệc giữa những người thân trong cung điện
      内室
      bà nhà/chị nhà/phu nhân
      • Ghi chú: Từ tôn kính để chỉ vợ người khác
      内定
      Quyết định không chính thức
      • 内定通知: Thông báo về quyết định không chính thức
      • 高校の卒業生の就職内定率: Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp trung học tìm được việc làm
      Các từ đã tra gần đây:
      Đang xử lý

      Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

      Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

      Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
      Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
      ĐT: Hotline: 0933 666 720
      Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

      Liên hệ qua Facebook
      Đăng nhập
      Dùng tài khoản mạng xã hội:
      Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
      Bạn cần trợ giúp?
      Kết quả kiểm tra
      Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
      Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
      Chia sẻ không thành công.
      Kết quà kiểm tra:
      Tổng số câu hỏi:
      Số câu sai:
      Điểm:
      Số câu đã làm:
      Số câu đúng:
      Kết quả:
      Chia sẻ kết quả trên Facebook:
      Thông báo:
      Vui lòng quay lại bài học trước và chờ 15 phút để làm lại.
      Thời gian còn lại: 15 : 00
      Đang xử lý...
      Kết quả tra cứu cho từ khóa:
      Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
      Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
      Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.