Từ điển Việt Nhật
内孫
ないそん
Cháu
内妻
ないさい
Người vợ không hợp pháp
内奏
ないそう
mật tấu
内外
ないがい
trong ngoài
- (人)の堅実な政権運営が内外で多数の支持を得ている: có sự trợ giúp đáng kể trong và ngoài nước cho một số người đang tranh cử lãnh đạo quốc gia 百人内外
内壁
ないへき
Tường bên trong
- 内壁左官工事: việc trát trong
- 内壁から外壁まで到達する: thấm từ tường bên trong ra tường bên ngoài
内報
ないほう
Thông báo bí mật/tin nội báo
- 内報者: Tình báo viên
- その捜査は秘密の情報源からの内報によって口火が切られた: Cuộc điều tra đó nhen nhóm bởi tin nội báo từ một nguồn tin mật
内向
ないこう
sự hướng về nội tâm
- 内向きの経済ブロックの創設: lập ra khối kinh tế hướng nội
- ~について内向きの見解を持つ: có tầm nhìn hướng nội về ~
Các từ đã tra gần đây: