Tra cứu

Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
内含
Sự ẩn ý/sự ngụ ý
  • 内含的言語: ngôn ngữ bao hàm/ ngụ ý
内口
cửa sau
  • 内口から入てください: Hãy vào từ cửa sau.
内偵
việc điều tra bí mật
  • 内偵を進める: tiến hành điều tra bí mật
内側
phía trong
  • 内側から金属製のシャッターを下ろす: Hạ thấp cửa chớp làm bằng kim loại từ bên trong
  • スペア・キーでドアに内側から鍵を掛ける: Khóa cửa từ bên trong bằng chìa khóa dự phòng
  • 自民党を内側から変える: Cải cách Đảng Tự do dân chủ từ nội bộ trở đi
  • 油汚れに染み込んで内側から落とす: phun vào vết bẩn dầu mỡ và làm sạch từ bên
内助
Sự giúp đỡ từ hậu phương (thường là sự giúp đỡ của vợ đối với chồng)
  • 彼の出世は内助の功によるところが大きい.: Thành công của anh ấy luôn có bóng dáng của người vợ.
  • 内助の功によって: nhờ có sự ủng hộ của vợ
内股
đường may bên trong

--- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---

その内
trong khi đó/trong thời gian đó
    Các từ đã tra gần đây:
    Đang xử lý

    Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

    Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

    Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
    Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
    ĐT: Hotline: 0933 666 720
    Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

    Liên hệ qua Facebook
    Đăng nhập
    Dùng tài khoản mạng xã hội:
    Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
    Bạn cần trợ giúp?
    Kết quả kiểm tra
    Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
    Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
    Chia sẻ không thành công.
    Kết quà kiểm tra:
    Tổng số câu hỏi:
    Số câu sai:
    Điểm:
    Số câu đã làm:
    Số câu đúng:
    Kết quả:
    Chia sẻ kết quả trên Facebook:
    Thông báo:
    Vui lòng quay lại bài học trước và chờ 15 phút để làm lại.
    Thời gian còn lại: 15 : 00
    Đang xử lý...
    Kết quả tra cứu cho từ khóa:
    Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
    Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
    Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.