Từ điển Việt Nhật
枠内
わくない
sự trong phạm vi/trong giới hạn/trong khuôn khổ
Âm Hán: KHUNG NỘINẠP
--- CTV Group ---
~以内
~いない
trong khoảng ~, trong vòng ~
--- TV Minna ---
案内
あんない
Hướng dẫn
--- TV152 N3 ---
内閣
ないかく
Nội các
--- TV KZN2 ---
内臓
ないぞう
nội tạng
--- CTV Group N1GOI ---
内陸
ないりく
đất liền, nội địa
--- CTV Group N1GOI ---
屋内
おくない
trong nhà
--- CTV Group N1GOI ---
Các từ đã tra gần đây: