Tra cứu

Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
内戦
nội chiến
  • その国はソマリアの内戦から逃げ出した何千もの難民を保護した: Đất nước này đã cho hàng nghìn nạn dân chạy trốn khỏi cuộc nội chiến ở Somalia tỵ nạn
  • 内戦が引き起こした問題: Những vấn đề khó khăn phát sinh do nội chiến
内海
Vịnh
    内政
    nội chính (nội chánh)
    • 内政干渉: can thiệp vào nội chính
    内患
    Các vấn đề nội bộ
      内攻
      Bệnh bên trong cơ thể (không thể hiện triệu chứng ra bên ngoài)
      • その病気は内攻した.: Bệnh tật phát tiết ở bên trong
      • 内攻性疾患: bệnh ở bên trong
      内方
      Bên trong/hướng trong
      • 内方浸透: Sự thẩm thấu vào trong
      内憂
      Những vấn đề lo lắng nội bộ
      • 内憂外患こもごも至る: Bị bao vây bởi những rắc rối bên trong và bên ngoài
      Các từ đã tra gần đây:
      Đang xử lý

      Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

      Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

      Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
      Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
      ĐT: Hotline: 0933 666 720
      Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

      Liên hệ qua Facebook
      Đăng nhập
      Dùng tài khoản mạng xã hội:
      Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
      Bạn cần trợ giúp?
      Kết quả kiểm tra
      Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
      Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
      Chia sẻ không thành công.
      Kết quà kiểm tra:
      Tổng số câu hỏi:
      Số câu sai:
      Điểm:
      Số câu đã làm:
      Số câu đúng:
      Kết quả:
      Chia sẻ kết quả trên Facebook:
      Thông báo:
      Vui lòng quay lại bài học trước và chờ 15 phút để làm lại.
      Thời gian còn lại: 15 : 00
      Đang xử lý...
      Kết quả tra cứu cho từ khóa:
      Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
      Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
      Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.