Từ điển Việt Nhật
内部
ないぶ
bên trong [interior (a-no)/internal]
内議
ないぎ
Hội nghị bí mật/cuộc thảo luận riêng tư
内規
ないき
Nội qui riêng/qui định riêng
- ~と内規に定められている: định ra nội quy mới là ~
- 内規で~を処理する: xử lý ~ theo nội quy
内規
ないき
quy chế/quy định điạ phương/nội bộ công ty [bylaws]
内科
ないか
nội khoa
- 内科の治療を受ける: điều trị khoa nội
- 内科の患者: bệnh nhân khoa nội
内示
ないし
Thông báo không chính thức
- (人)に内示する: thông báo cho ai đó không chính thức
- 各省庁にその原案を内示する: thông báo không chính thức tới các bộ và ban ngành bản dự thảo
内示
ないじ
Thông báo không chính thức
- 内示価格表: báo giá không chính thức
Các từ đã tra gần đây: