Từ điển Việt Nhật
町内
ちょうない
trong phố/trong khu vực/trong vùng
- 我々は同じ町内に住んでいる。: Chúng tôi sống trong cùng một khu.
範囲内
はんいない
trong dải/trong vùng/trong miền [in range/within range]
内斜視
ないしゃし
Tật lác mắt/mắt lé
- 非調節性内斜視: lác mắt không thể điều tiết được
内情
ないじょう
Nội tình (của sự việc)/sự thật bên trong
- 彼女は、増税するという大統領の決定の内情に通じていた: Cô ấy biết rõ nội tình quyết định tăng thuế của tổng thống
- 政権の内情は依然として秘密のベールに包まれている: Nội tình/sự thật bên trong chính quyền được giữ bí mật
内陸霧
ないりくむ
Sương mù trong lục địa
内耳炎
ないじえん
Viêm màng nhĩ
- ウイルス性内耳炎: bị viêm màng nhĩ do một loại virus
内野手
ないやしゅ
người đứng chặn bóng ở trong sân (bóng chày)
- 外野手からの送球を内野手がカットする: người chặn bóng ở trong sân chặn cú ném bóng của người đứng bên ngoài sân
Các từ đã tra gần đây: