Từ điển Việt Nhật
市内
しない
Trong thành phố
内科
ないか
Nội khoa
内耳
ないじ
Màng nhĩ
内申
ないしん
báo cáo nội bộ
- 学校の内申点を挙げる: Tăng điểm báo cáo nội bộ của trường
内発
ないはつ
Tự phát/nội phát/phát sinh từ bên trong
- 細胞内発育周期: chu kỳ tự phát triển của tế bào
内界
ないかい
Thế giới bên trong/nội tâm
- 内界センサー: cảm biến bên trong
内聞
ないぶん
Bí mật
- この件はご内聞に願います。: Bạn làm ơn giữ bí mật điều này giúp tôi
Các từ đã tra gần đây: