Tra cứu

Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
内界
Thế giới bên trong/nội tâm
  • 内界センサー: cảm biến bên trong
内発
Tự phát/nội phát/phát sinh từ bên trong
  • 細胞内発育周期: chu kỳ tự phát triển của tế bào
内面
mặt trong
  • 男性の魅力の本質は外見よりむしろ内面にある: Bản chất sự hấp dẫn của đàn ông nằm ở bên trong hơn là hình thức bên ngoài
  • 彼は表向きはごう慢に見えるが、内面はもろい。: Anh ta bề ngoài rất kiêu căng nhưng bên trong lại yếu đuối
内訳
chi tiết, chia theo từng mục nội dung

--- CTV Group N1GOI ---

内項
số hạng trong tỷ lệ thức (toán)
    年内
    trong năm đó

    --- CTV Group N1GOI ---

    内達
    Thông báo nội bộ/thông báo không chính thức
      Các từ đã tra gần đây:
      Đang xử lý

      Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

      Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

      Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
      Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
      ĐT: Hotline: 0933 666 720
      Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

      Liên hệ qua Facebook
      Đăng nhập
      Dùng tài khoản mạng xã hội:
      Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
      Bạn cần trợ giúp?
      Kết quả kiểm tra
      Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
      Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
      Chia sẻ không thành công.
      Kết quà kiểm tra:
      Tổng số câu hỏi:
      Số câu sai:
      Điểm:
      Số câu đã làm:
      Số câu đúng:
      Kết quả:
      Chia sẻ kết quả trên Facebook:
      Thông báo:
      Vui lòng quay lại bài học trước và chờ 15 phút để làm lại.
      Thời gian còn lại: 15 : 00
      Đang xử lý...
      Kết quả tra cứu cho từ khóa:
      Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
      Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
      Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.